Bram Moolenaar | 05159a0 | 2005-02-26 23:04:13 +0000 | [diff] [blame] | 1 | # Vietnamese translation for Vim |
| 2 | # |
| 3 | # Về điều kiện sử dụng Vim hãy đọc trong trình soạn thảo Vim ":help uganda" |
| 4 | # Về tác giả của chương trình soạn thảo Vim hãy đọc trong Vim ":help credits" |
| 5 | # |
| 6 | # first translator(s): Phan Vinh Thinh "teppi" <teppi@vnlinux.org>, 2005 |
| 7 | # |
| 8 | # Original translations. |
| 9 | # |
| 10 | msgid "" |
| 11 | msgstr "" |
| 12 | "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" |
| 13 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| 14 | "POT-Creation-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" |
| 15 | "PO-Revision-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" |
| 16 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
| 17 | "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
| 18 | "MIME-Version: 1.0\n" |
| 19 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| 20 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| 21 | |
| 22 | #: buffer.c:102 |
| 23 | msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." |
| 24 | msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." |
| 25 | |
| 26 | #: buffer.c:105 |
| 27 | msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." |
| 28 | msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." |
| 29 | |
| 30 | #: buffer.c:805 |
| 31 | #, c-format |
| 32 | msgid "E515: No buffers were unloaded" |
| 33 | msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| 34 | |
| 35 | #: buffer.c:807 |
| 36 | #, c-format |
| 37 | msgid "E516: No buffers were deleted" |
| 38 | msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" |
| 39 | |
| 40 | #: buffer.c:809 |
| 41 | #, c-format |
| 42 | msgid "E517: No buffers were wiped out" |
| 43 | msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" |
| 44 | |
| 45 | #: buffer.c:817 |
| 46 | msgid "1 buffer unloaded" |
| 47 | msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| 48 | |
| 49 | #: buffer.c:819 |
| 50 | #, c-format |
| 51 | msgid "%d buffers unloaded" |
| 52 | msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
| 53 | |
| 54 | #: buffer.c:824 |
| 55 | msgid "1 buffer deleted" |
| 56 | msgstr "1 bộ đệm bị xóa" |
| 57 | |
| 58 | #: buffer.c:826 |
| 59 | #, c-format |
| 60 | msgid "%d buffers deleted" |
| 61 | msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" |
| 62 | |
| 63 | #: buffer.c:831 |
| 64 | msgid "1 buffer wiped out" |
| 65 | msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" |
| 66 | |
| 67 | #: buffer.c:833 |
| 68 | #, c-format |
| 69 | msgid "%d buffers wiped out" |
| 70 | msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" |
| 71 | |
| 72 | #: buffer.c:894 |
| 73 | msgid "E84: No modified buffer found" |
| 74 | msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" |
| 75 | |
| 76 | #. back where we started, didn't find anything. |
| 77 | #: buffer.c:933 |
| 78 | msgid "E85: There is no listed buffer" |
| 79 | msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" |
| 80 | |
| 81 | #: buffer.c:945 |
| 82 | #, c-format |
| 83 | msgid "E86: Buffer %ld does not exist" |
| 84 | msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" |
| 85 | |
| 86 | #: buffer.c:948 |
| 87 | msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" |
| 88 | msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" |
| 89 | |
| 90 | #: buffer.c:950 |
| 91 | msgid "E88: Cannot go before first buffer" |
| 92 | msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" |
| 93 | |
| 94 | #: buffer.c:988 |
| 95 | #, c-format |
| 96 | msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" |
| 97 | msgstr "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)" |
| 98 | |
| 99 | #: buffer.c:1005 |
| 100 | msgid "E90: Cannot unload last buffer" |
| 101 | msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" |
| 102 | |
| 103 | #: buffer.c:1538 |
| 104 | msgid "W14: Warning: List of file names overflow" |
| 105 | msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" |
| 106 | |
| 107 | #: buffer.c:1709 |
| 108 | #, c-format |
| 109 | msgid "E92: Buffer %ld not found" |
| 110 | msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" |
| 111 | |
| 112 | #: buffer.c:1940 |
| 113 | #, c-format |
| 114 | msgid "E93: More than one match for %s" |
| 115 | msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" |
| 116 | |
| 117 | #: buffer.c:1942 |
| 118 | #, c-format |
| 119 | msgid "E94: No matching buffer for %s" |
| 120 | msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" |
| 121 | |
| 122 | #: buffer.c:2337 |
| 123 | #, c-format |
| 124 | msgid "line %ld" |
| 125 | msgstr "dòng %ld" |
| 126 | |
| 127 | #: buffer.c:2420 |
| 128 | msgid "E95: Buffer with this name already exists" |
| 129 | msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" |
| 130 | |
| 131 | #: buffer.c:2713 |
| 132 | msgid " [Modified]" |
| 133 | msgstr " [Đã thay đổi]" |
| 134 | |
| 135 | #: buffer.c:2718 |
| 136 | msgid "[Not edited]" |
| 137 | msgstr "[Chưa soạn thảo]" |
| 138 | |
| 139 | #: buffer.c:2723 |
| 140 | msgid "[New file]" |
| 141 | msgstr "[Tập tin mới]" |
| 142 | |
| 143 | #: buffer.c:2724 |
| 144 | msgid "[Read errors]" |
| 145 | msgstr "[Lỗi đọc]" |
| 146 | |
| 147 | #: buffer.c:2726 fileio.c:2112 |
| 148 | msgid "[readonly]" |
| 149 | msgstr "[chỉ đọc]" |
| 150 | |
| 151 | #: buffer.c:2747 |
| 152 | #, c-format |
| 153 | msgid "1 line --%d%%--" |
| 154 | msgstr "1 dòng --%d%%--" |
| 155 | |
| 156 | #: buffer.c:2749 |
| 157 | #, c-format |
| 158 | msgid "%ld lines --%d%%--" |
| 159 | msgstr "%ld dòng --%d%%--" |
| 160 | |
| 161 | #: buffer.c:2756 |
| 162 | #, c-format |
| 163 | msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " |
| 164 | msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " |
| 165 | |
| 166 | #: buffer.c:2864 |
| 167 | msgid "[No file]" |
| 168 | msgstr "[Không có tập tin]" |
| 169 | |
| 170 | #. must be a help buffer |
| 171 | #: buffer.c:2904 |
| 172 | msgid "help" |
| 173 | msgstr "trợ giúp" |
| 174 | |
| 175 | #: buffer.c:3463 screen.c:5075 |
| 176 | msgid "[help]" |
| 177 | msgstr "[trợ giúp]" |
| 178 | |
| 179 | #: buffer.c:3495 screen.c:5081 |
| 180 | msgid "[Preview]" |
| 181 | msgstr "[Xem trước]" |
| 182 | |
| 183 | #: buffer.c:3775 |
| 184 | msgid "All" |
| 185 | msgstr "Tất cả" |
| 186 | |
| 187 | #: buffer.c:3775 |
| 188 | msgid "Bot" |
| 189 | msgstr "Cuối" |
| 190 | |
| 191 | #: buffer.c:3777 |
| 192 | msgid "Top" |
| 193 | msgstr "Đầu" |
| 194 | |
| 195 | #: buffer.c:4523 |
| 196 | #, c-format |
| 197 | msgid "" |
| 198 | "\n" |
| 199 | "# Buffer list:\n" |
| 200 | msgstr "" |
| 201 | "\n" |
| 202 | "# Danh sách bộ đệm:\n" |
| 203 | |
| 204 | #: buffer.c:4556 |
| 205 | msgid "[Error List]" |
| 206 | msgstr "[Danh sách lỗi]" |
| 207 | |
| 208 | #: buffer.c:4569 memline.c:1520 |
| 209 | msgid "[No File]" |
| 210 | msgstr "[Không có tập tin]" |
| 211 | |
| 212 | #: buffer.c:4882 |
| 213 | msgid "" |
| 214 | "\n" |
| 215 | "--- Signs ---" |
| 216 | msgstr "" |
| 217 | "\n" |
| 218 | "--- Ký hiệu ---" |
| 219 | |
| 220 | #: buffer.c:4901 |
| 221 | #, c-format |
| 222 | msgid "Signs for %s:" |
| 223 | msgstr "Ký hiệu cho %s:" |
| 224 | |
| 225 | #: buffer.c:4907 |
| 226 | #, c-format |
| 227 | msgid " line=%ld id=%d name=%s" |
| 228 | msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" |
| 229 | |
| 230 | #: diff.c:139 |
| 231 | #, c-format |
| 232 | msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" |
| 233 | msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" |
| 234 | |
| 235 | #: diff.c:713 |
| 236 | msgid "E97: Cannot create diffs" |
| 237 | msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" |
| 238 | |
| 239 | #: diff.c:818 |
| 240 | msgid "Patch file" |
| 241 | msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" |
| 242 | |
| 243 | #: diff.c:1069 |
| 244 | msgid "E98: Cannot read diff output" |
| 245 | msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" |
| 246 | |
| 247 | #: diff.c:1819 |
| 248 | msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" |
| 249 | msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" |
| 250 | |
| 251 | #: diff.c:1831 |
| 252 | msgid "E100: No other buffer in diff mode" |
| 253 | msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" |
| 254 | |
| 255 | #: diff.c:1839 |
| 256 | msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" |
| 257 | msgstr "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" |
| 258 | |
| 259 | #: diff.c:1862 |
| 260 | #, c-format |
| 261 | msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" |
| 262 | msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" |
| 263 | |
| 264 | #: diff.c:1868 |
| 265 | #, c-format |
| 266 | msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" |
| 267 | msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" |
| 268 | |
| 269 | #: digraph.c:2199 |
| 270 | msgid "E104: Escape not allowed in digraph" |
| 271 | msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" |
| 272 | |
| 273 | #: digraph.c:2384 |
| 274 | msgid "E544: Keymap file not found" |
| 275 | msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" |
| 276 | |
| 277 | #: digraph.c:2411 |
| 278 | msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" |
| 279 | msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" |
| 280 | |
| 281 | #: edit.c:40 |
| 282 | msgid " Keyword completion (^N^P)" |
| 283 | msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" |
| 284 | |
| 285 | #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. |
| 286 | #: edit.c:41 |
| 287 | msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" |
| 288 | msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" |
| 289 | |
| 290 | #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local |
| 291 | #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo |
| 292 | #: edit.c:44 |
| 293 | msgid " Keyword Local completion (^N^P)" |
| 294 | msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" |
| 295 | |
| 296 | #: edit.c:45 |
| 297 | msgid " Whole line completion (^L^N^P)" |
| 298 | msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" |
| 299 | |
| 300 | #: edit.c:46 |
| 301 | msgid " File name completion (^F^N^P)" |
| 302 | msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" |
| 303 | |
| 304 | #: edit.c:47 |
| 305 | msgid " Tag completion (^]^N^P)" |
| 306 | msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" |
| 307 | |
| 308 | #: edit.c:48 |
| 309 | msgid " Path pattern completion (^N^P)" |
| 310 | msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" |
| 311 | |
| 312 | #: edit.c:49 |
| 313 | msgid " Definition completion (^D^N^P)" |
| 314 | msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" |
| 315 | |
| 316 | #: edit.c:51 |
| 317 | msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" |
| 318 | msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" |
| 319 | |
| 320 | #: edit.c:52 |
| 321 | msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" |
| 322 | msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" |
| 323 | |
| 324 | #: edit.c:53 |
| 325 | msgid " Command-line completion (^V^N^P)" |
| 326 | msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" |
| 327 | |
| 328 | #: edit.c:56 |
| 329 | msgid "Hit end of paragraph" |
| 330 | msgstr "Kết thúc của đoạn văn" |
| 331 | |
| 332 | #: edit.c:962 |
| 333 | msgid "'thesaurus' option is empty" |
| 334 | msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" |
| 335 | |
| 336 | #: edit.c:1166 |
| 337 | msgid "'dictionary' option is empty" |
| 338 | msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" |
| 339 | |
| 340 | #: edit.c:2162 |
| 341 | #, c-format |
| 342 | msgid "Scanning dictionary: %s" |
| 343 | msgstr "Quét từ điển: %s" |
| 344 | |
| 345 | #: edit.c:2368 |
| 346 | msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" |
| 347 | msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" |
| 348 | |
| 349 | #: edit.c:2370 |
| 350 | msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" |
| 351 | msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" |
| 352 | |
| 353 | #: edit.c:2684 |
| 354 | #, c-format |
| 355 | msgid "Scanning: %s" |
| 356 | msgstr "Quét: %s" |
| 357 | |
| 358 | #: edit.c:2719 |
| 359 | #, c-format |
| 360 | msgid "Scanning tags." |
| 361 | msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." |
| 362 | |
| 363 | #: edit.c:3381 |
| 364 | msgid " Adding" |
| 365 | msgstr " Thêm" |
| 366 | |
| 367 | #. showmode might reset the internal line pointers, so it must |
| 368 | #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no |
| 369 | #. * longer needed. -- Acevedo. |
| 370 | #. |
| 371 | #: edit.c:3430 |
| 372 | msgid "-- Searching..." |
| 373 | msgstr "-- Tìm kiếm..." |
| 374 | |
| 375 | #: edit.c:3486 |
| 376 | msgid "Back at original" |
| 377 | msgstr "Từ ban đầu" |
| 378 | |
| 379 | #: edit.c:3491 |
| 380 | msgid "Word from other line" |
| 381 | msgstr "Từ của dòng khác" |
| 382 | |
| 383 | #: edit.c:3496 |
| 384 | msgid "The only match" |
| 385 | msgstr "Tương ứng duy nhất" |
| 386 | |
| 387 | #: edit.c:3555 |
| 388 | #, c-format |
| 389 | msgid "match %d of %d" |
| 390 | msgstr "Tương ứng %d của %d" |
| 391 | |
| 392 | #: edit.c:3558 |
| 393 | #, c-format |
| 394 | msgid "match %d" |
| 395 | msgstr "Tương ứng %d" |
| 396 | |
| 397 | #. Skip further arguments but do continue to |
| 398 | #. * search for a trailing command. |
| 399 | #: eval.c:1024 |
| 400 | #, c-format |
| 401 | msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" |
| 402 | msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" |
| 403 | |
| 404 | #: eval.c:1320 |
| 405 | #, c-format |
| 406 | msgid "E107: Missing braces: %s" |
| 407 | msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" |
| 408 | |
| 409 | #: eval.c:1435 eval.c:1449 |
| 410 | #, c-format |
| 411 | msgid "E108: No such variable: \"%s\"" |
| 412 | msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" |
| 413 | |
| 414 | #: eval.c:1705 |
| 415 | msgid "E109: Missing ':' after '?'" |
| 416 | msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" |
| 417 | |
| 418 | #: eval.c:2327 |
| 419 | msgid "E110: Missing ')'" |
| 420 | msgstr "E110: Thiếu ')'" |
| 421 | |
| 422 | #: eval.c:2389 |
| 423 | msgid "E111: Missing ']'" |
| 424 | msgstr "E111: Thiếu ']'" |
| 425 | |
| 426 | #: eval.c:2466 |
| 427 | #, c-format |
| 428 | msgid "E112: Option name missing: %s" |
| 429 | msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" |
| 430 | |
| 431 | #: eval.c:2484 |
| 432 | #, c-format |
| 433 | msgid "E113: Unknown option: %s" |
| 434 | msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" |
| 435 | |
| 436 | #: eval.c:2555 |
| 437 | #, c-format |
| 438 | msgid "E114: Missing quote: %s" |
| 439 | msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" |
| 440 | |
| 441 | #: eval.c:2698 |
| 442 | #, c-format |
| 443 | msgid "E115: Missing quote: %s" |
| 444 | msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" |
| 445 | |
| 446 | #: eval.c:3054 |
| 447 | #, c-format |
| 448 | msgid "E116: Invalid arguments for function %s" |
| 449 | msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" |
| 450 | |
| 451 | #: eval.c:3083 |
| 452 | #, c-format |
| 453 | msgid "E117: Unknown function: %s" |
| 454 | msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" |
| 455 | |
| 456 | #: eval.c:3084 |
| 457 | #, c-format |
| 458 | msgid "E118: Too many arguments for function: %s" |
| 459 | msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" |
| 460 | |
| 461 | #: eval.c:3085 |
| 462 | #, c-format |
| 463 | msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" |
| 464 | msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" |
| 465 | |
| 466 | #: eval.c:3086 |
| 467 | #, c-format |
| 468 | msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" |
| 469 | msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" |
| 470 | |
| 471 | #. |
| 472 | #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it |
| 473 | #. * this way has the compelling advantage that translations need not to |
| 474 | #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. |
| 475 | #. |
| 476 | #: eval.c:3687 gui.c:4382 gui_gtk.c:2059 |
| 477 | msgid "&Ok" |
| 478 | msgstr "&Ok" |
| 479 | |
| 480 | #: eval.c:4226 |
| 481 | #, c-format |
| 482 | msgid "+-%s%3ld lines: " |
| 483 | msgstr "+-%s%3ld dòng: " |
| 484 | |
| 485 | #: eval.c:5477 |
| 486 | msgid "" |
| 487 | "&OK\n" |
| 488 | "&Cancel" |
| 489 | msgstr "" |
| 490 | "&OK\n" |
| 491 | "&Hủy bỏ" |
| 492 | |
| 493 | #: eval.c:5517 |
| 494 | msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" |
| 495 | msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" |
| 496 | |
| 497 | #: eval.c:5977 |
| 498 | msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" |
| 499 | msgstr "E656: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" |
| 500 | |
| 501 | #: eval.c:6609 |
| 502 | msgid "E240: No connection to Vim server" |
| 503 | msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" |
| 504 | |
| 505 | #: eval.c:6706 |
| 506 | msgid "E277: Unable to read a server reply" |
| 507 | msgstr "E227: Máy chủ không trả lời" |
| 508 | |
| 509 | #: eval.c:6734 |
| 510 | msgid "E258: Unable to send to client" |
| 511 | msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" |
| 512 | |
| 513 | #: eval.c:6782 |
| 514 | #, c-format |
| 515 | msgid "E241: Unable to send to %s" |
| 516 | msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" |
| 517 | |
| 518 | #: eval.c:6882 |
| 519 | msgid "(Invalid)" |
| 520 | msgstr "(Không đúng)" |
| 521 | |
| 522 | #: eval.c:8060 |
| 523 | #, c-format |
| 524 | msgid "E121: Undefined variable: %s" |
| 525 | msgstr "E121: Biến không xác định: %s" |
| 526 | |
| 527 | #: eval.c:8492 |
| 528 | #, c-format |
| 529 | msgid "E461: Illegal variable name: %s" |
| 530 | msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" |
| 531 | |
| 532 | #: eval.c:8784 |
| 533 | #, c-format |
| 534 | msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" |
| 535 | msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." |
| 536 | |
| 537 | #: eval.c:8857 |
| 538 | #, c-format |
| 539 | msgid "E123: Undefined function: %s" |
| 540 | msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" |
| 541 | |
| 542 | #: eval.c:8870 |
| 543 | #, c-format |
| 544 | msgid "E124: Missing '(': %s" |
| 545 | msgstr "E124: Thiếu '(': %s" |
| 546 | |
| 547 | #: eval.c:8903 |
| 548 | #, c-format |
| 549 | msgid "E125: Illegal argument: %s" |
| 550 | msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" |
| 551 | |
| 552 | #: eval.c:8982 |
| 553 | msgid "E126: Missing :endfunction" |
| 554 | msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" |
| 555 | |
| 556 | #: eval.c:9089 |
| 557 | #, c-format |
| 558 | msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" |
| 559 | msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" |
| 560 | |
| 561 | #: eval.c:9159 |
| 562 | msgid "E129: Function name required" |
| 563 | msgstr "E129: Cần tên hàm số" |
| 564 | |
| 565 | #: eval.c:9210 |
| 566 | #, c-format |
| 567 | msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" |
| 568 | msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" |
| 569 | |
| 570 | #: eval.c:9402 |
| 571 | #, c-format |
| 572 | msgid "E130: Undefined function: %s" |
| 573 | msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" |
| 574 | |
| 575 | #: eval.c:9407 |
| 576 | #, c-format |
| 577 | msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" |
| 578 | msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" |
| 579 | |
| 580 | #: eval.c:9455 |
| 581 | msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" |
| 582 | msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" |
| 583 | |
| 584 | #. always scroll up, don't overwrite |
| 585 | #: eval.c:9508 |
| 586 | #, c-format |
| 587 | msgid "calling %s" |
| 588 | msgstr "lời gọi %s" |
| 589 | |
| 590 | #: eval.c:9570 |
| 591 | #, c-format |
| 592 | msgid "%s aborted" |
| 593 | msgstr "%s dừng" |
| 594 | |
| 595 | #: eval.c:9572 |
| 596 | #, c-format |
| 597 | msgid "%s returning #%ld" |
| 598 | msgstr "%s trả lại #%ld" |
| 599 | |
| 600 | #: eval.c:9579 |
| 601 | #, c-format |
| 602 | msgid "%s returning \"%s\"" |
| 603 | msgstr "%s trả lại \"%s\"" |
| 604 | |
| 605 | #. always scroll up, don't overwrite |
| 606 | #: eval.c:9595 ex_cmds2.c:2365 |
| 607 | #, c-format |
| 608 | msgid "continuing in %s" |
| 609 | msgstr "tiếp tục trong %s" |
| 610 | |
| 611 | #: eval.c:9621 |
| 612 | msgid "E133: :return not inside a function" |
| 613 | msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" |
| 614 | |
| 615 | #: eval.c:9952 |
| 616 | #, c-format |
| 617 | msgid "" |
| 618 | "\n" |
| 619 | "# global variables:\n" |
| 620 | msgstr "" |
| 621 | "\n" |
| 622 | "# biến toàn cầu:\n" |
| 623 | |
| 624 | #: ex_cmds.c:92 |
| 625 | #, c-format |
| 626 | msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
| 627 | msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
| 628 | |
| 629 | #: ex_cmds.c:118 |
| 630 | #, c-format |
| 631 | msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" |
| 632 | msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" |
| 633 | |
| 634 | #: ex_cmds.c:119 |
| 635 | #, c-format |
| 636 | msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" |
| 637 | msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" |
| 638 | |
| 639 | #: ex_cmds.c:430 |
| 640 | msgid "E134: Move lines into themselves" |
| 641 | msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" |
| 642 | |
| 643 | #: ex_cmds.c:499 |
| 644 | msgid "1 line moved" |
| 645 | msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" |
| 646 | |
| 647 | #: ex_cmds.c:501 |
| 648 | #, c-format |
| 649 | msgid "%ld lines moved" |
| 650 | msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" |
| 651 | |
| 652 | #: ex_cmds.c:924 |
| 653 | #, c-format |
| 654 | msgid "%ld lines filtered" |
| 655 | msgstr "Đã lọc %ld dòng" |
| 656 | |
| 657 | #: ex_cmds.c:952 |
| 658 | msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" |
| 659 | msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" |
| 660 | |
| 661 | #: ex_cmds.c:1037 |
| 662 | msgid "[No write since last change]\n" |
| 663 | msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" |
| 664 | |
| 665 | #: ex_cmds.c:1283 |
| 666 | #, c-format |
| 667 | msgid "%sviminfo: %s in line: " |
| 668 | msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " |
| 669 | |
| 670 | #: ex_cmds.c:1288 |
| 671 | msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" |
| 672 | msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" |
| 673 | |
| 674 | #: ex_cmds.c:1323 |
| 675 | #, c-format |
| 676 | msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" |
| 677 | msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" |
| 678 | |
| 679 | #: ex_cmds.c:1324 |
| 680 | msgid " info" |
| 681 | msgstr " thông tin" |
| 682 | |
| 683 | #: ex_cmds.c:1325 |
| 684 | msgid " marks" |
| 685 | msgstr " dấu hiệu" |
| 686 | |
| 687 | #: ex_cmds.c:1326 |
| 688 | msgid " FAILED" |
| 689 | msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" |
| 690 | |
| 691 | #: ex_cmds.c:1418 |
| 692 | #, c-format |
| 693 | msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" |
| 694 | msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" |
| 695 | |
| 696 | #: ex_cmds.c:1543 |
| 697 | #, c-format |
| 698 | msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" |
| 699 | msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" |
| 700 | |
| 701 | #: ex_cmds.c:1551 |
| 702 | #, c-format |
| 703 | msgid "Writing viminfo file \"%s\"" |
| 704 | msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" |
| 705 | |
| 706 | #. Write the info: |
| 707 | #: ex_cmds.c:1649 |
| 708 | #, c-format |
| 709 | msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" |
| 710 | msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" |
| 711 | |
| 712 | #: ex_cmds.c:1651 |
| 713 | #, c-format |
| 714 | msgid "" |
| 715 | "# You may edit it if you're careful!\n" |
| 716 | "\n" |
| 717 | msgstr "" |
| 718 | "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" |
| 719 | "\n" |
| 720 | |
| 721 | #: ex_cmds.c:1653 |
| 722 | #, c-format |
| 723 | msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" |
| 724 | msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" |
| 725 | |
| 726 | #: ex_cmds.c:1752 |
| 727 | msgid "Illegal starting char" |
| 728 | msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" |
| 729 | |
| 730 | #: ex_cmds.c:2097 ex_cmds.c:2362 ex_cmds2.c:763 |
| 731 | msgid "Save As" |
| 732 | msgstr "Ghi nhớ như" |
| 733 | |
| 734 | #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a |
| 735 | #. * good idea. |
| 736 | #: ex_cmds.c:2140 |
| 737 | msgid "E139: File is loaded in another buffer" |
| 738 | msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" |
| 739 | |
| 740 | #: ex_cmds.c:2174 |
| 741 | msgid "Write partial file?" |
| 742 | msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" |
| 743 | |
| 744 | #: ex_cmds.c:2181 |
| 745 | msgid "E140: Use ! to write partial buffer" |
| 746 | msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" |
| 747 | |
| 748 | #: ex_cmds.c:2296 |
| 749 | #, c-format |
| 750 | msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" |
| 751 | msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" |
| 752 | |
| 753 | #: ex_cmds.c:2367 |
| 754 | #, c-format |
| 755 | msgid "E141: No file name for buffer %ld" |
| 756 | msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" |
| 757 | |
| 758 | #: ex_cmds.c:2405 |
| 759 | msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" |
| 760 | msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" |
| 761 | |
| 762 | #: ex_cmds.c:2425 |
| 763 | #, c-format |
| 764 | msgid "" |
| 765 | "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" |
| 766 | "Do you wish to write anyway?" |
| 767 | msgstr "" |
| 768 | "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" |
| 769 | "Ghi nhớ bằng mọi giá?" |
| 770 | |
| 771 | #: ex_cmds.c:2597 |
| 772 | msgid "Edit File" |
| 773 | msgstr "Soạn thảo tập tin" |
| 774 | |
| 775 | #: ex_cmds.c:3205 |
| 776 | #, c-format |
| 777 | msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" |
| 778 | msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" |
| 779 | |
| 780 | #: ex_cmds.c:3339 |
| 781 | msgid "E144: non-numeric argument to :z" |
| 782 | msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" |
| 783 | |
| 784 | #: ex_cmds.c:3424 |
| 785 | msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" |
| 786 | msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." |
| 787 | |
| 788 | #: ex_cmds.c:3531 |
| 789 | msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" |
| 790 | msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" |
| 791 | |
| 792 | #: ex_cmds.c:3877 |
| 793 | #, c-format |
| 794 | msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" |
| 795 | msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" |
| 796 | |
| 797 | #: ex_cmds.c:4270 |
| 798 | msgid "(Interrupted) " |
| 799 | msgstr "(bị dừng)" |
| 800 | |
| 801 | #: ex_cmds.c:4274 |
| 802 | msgid "1 substitution" |
| 803 | msgstr "1 thay thế" |
| 804 | |
| 805 | #: ex_cmds.c:4276 |
| 806 | #, c-format |
| 807 | msgid "%ld substitutions" |
| 808 | msgstr "%ld thay thế" |
| 809 | |
| 810 | #: ex_cmds.c:4279 |
| 811 | msgid " on 1 line" |
| 812 | msgstr " trên 1 dòng" |
| 813 | |
| 814 | #: ex_cmds.c:4281 |
| 815 | #, c-format |
| 816 | msgid " on %ld lines" |
| 817 | msgstr " trên %ld dòng" |
| 818 | |
| 819 | #: ex_cmds.c:4332 |
| 820 | msgid "E147: Cannot do :global recursive" |
| 821 | msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" |
| 822 | |
| 823 | #: ex_cmds.c:4367 |
| 824 | msgid "E148: Regular expression missing from global" |
| 825 | msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" |
| 826 | |
| 827 | #: ex_cmds.c:4416 |
| 828 | #, c-format |
| 829 | msgid "Pattern found in every line: %s" |
| 830 | msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" |
| 831 | |
| 832 | #: ex_cmds.c:4497 |
| 833 | #, c-format |
| 834 | msgid "" |
| 835 | "\n" |
| 836 | "# Last Substitute String:\n" |
| 837 | "$" |
| 838 | msgstr "" |
| 839 | "\n" |
| 840 | "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" |
| 841 | "$" |
| 842 | |
| 843 | #: ex_cmds.c:4598 |
| 844 | msgid "E478: Don't panic!" |
| 845 | msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" |
| 846 | |
| 847 | #: ex_cmds.c:4650 |
| 848 | #, c-format |
| 849 | msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" |
| 850 | msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" |
| 851 | |
| 852 | #: ex_cmds.c:4653 |
| 853 | #, c-format |
| 854 | msgid "E149: Sorry, no help for %s" |
| 855 | msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" |
| 856 | |
| 857 | #: ex_cmds.c:4687 |
| 858 | #, c-format |
| 859 | msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" |
| 860 | msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" |
| 861 | |
| 862 | #: ex_cmds.c:5170 |
| 863 | #, c-format |
| 864 | msgid "E150: Not a directory: %s" |
| 865 | msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" |
| 866 | |
| 867 | #: ex_cmds.c:5309 |
| 868 | #, c-format |
| 869 | msgid "E152: Cannot open %s for writing" |
| 870 | msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" |
| 871 | |
| 872 | #: ex_cmds.c:5345 |
| 873 | #, c-format |
| 874 | msgid "E153: Unable to open %s for reading" |
| 875 | msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" |
| 876 | |
| 877 | #: ex_cmds.c:5367 |
| 878 | #, c-format |
| 879 | msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" |
| 880 | msgstr "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" |
| 881 | |
| 882 | #: ex_cmds.c:5445 |
| 883 | #, c-format |
| 884 | msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" |
| 885 | msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" |
| 886 | |
| 887 | #: ex_cmds.c:5557 |
| 888 | #, c-format |
| 889 | msgid "E160: Unknown sign command: %s" |
| 890 | msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" |
| 891 | |
| 892 | #: ex_cmds.c:5577 |
| 893 | msgid "E156: Missing sign name" |
| 894 | msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" |
| 895 | |
| 896 | #: ex_cmds.c:5623 |
| 897 | msgid "E612: Too many signs defined" |
| 898 | msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" |
| 899 | |
| 900 | #: ex_cmds.c:5691 |
| 901 | #, c-format |
| 902 | msgid "E239: Invalid sign text: %s" |
| 903 | msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" |
| 904 | |
| 905 | #: ex_cmds.c:5722 ex_cmds.c:5913 |
| 906 | #, c-format |
| 907 | msgid "E155: Unknown sign: %s" |
| 908 | msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" |
| 909 | |
| 910 | #: ex_cmds.c:5771 |
| 911 | msgid "E159: Missing sign number" |
| 912 | msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" |
| 913 | |
| 914 | #: ex_cmds.c:5853 |
| 915 | #, c-format |
| 916 | msgid "E158: Invalid buffer name: %s" |
| 917 | msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" |
| 918 | |
| 919 | #: ex_cmds.c:5892 |
| 920 | #, c-format |
| 921 | msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" |
| 922 | msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" |
| 923 | |
| 924 | #: ex_cmds.c:5962 |
| 925 | msgid " (NOT FOUND)" |
| 926 | msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" |
| 927 | |
| 928 | #: ex_cmds.c:5964 |
| 929 | msgid " (not supported)" |
| 930 | msgstr " (không được hỗ trợ)" |
| 931 | |
| 932 | #: ex_cmds.c:6063 |
| 933 | msgid "[Deleted]" |
| 934 | msgstr "[bị xóa]" |
| 935 | |
| 936 | #: ex_cmds2.c:92 |
| 937 | msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." |
| 938 | msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." |
| 939 | |
| 940 | #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:966 |
| 941 | #, c-format |
| 942 | msgid "line %ld: %s" |
| 943 | msgstr "dòng %ld: %s" |
| 944 | |
| 945 | #: ex_cmds2.c:98 |
| 946 | #, c-format |
| 947 | msgid "cmd: %s" |
| 948 | msgstr "câu lệnh: %s" |
| 949 | |
| 950 | #: ex_cmds2.c:290 |
| 951 | #, c-format |
| 952 | msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" |
| 953 | msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" |
| 954 | |
| 955 | #: ex_cmds2.c:540 |
| 956 | #, c-format |
| 957 | msgid "E161: Breakpoint not found: %s" |
| 958 | msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" |
| 959 | |
| 960 | #: ex_cmds2.c:566 |
| 961 | msgid "No breakpoints defined" |
| 962 | msgstr "Điểm dừng không được xác định" |
| 963 | |
| 964 | #: ex_cmds2.c:571 |
| 965 | #, c-format |
| 966 | msgid "%3d %s %s line %ld" |
| 967 | msgstr "%3d %s %s dòng %ld" |
| 968 | |
| 969 | #: ex_cmds2.c:786 |
| 970 | #, c-format |
| 971 | msgid "Save changes to \"%.*s\"?" |
| 972 | msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" |
| 973 | |
| 974 | #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9378 |
| 975 | msgid "Untitled" |
| 976 | msgstr "Chưa đặt tên" |
| 977 | |
| 978 | #: ex_cmds2.c:915 |
| 979 | #, c-format |
| 980 | msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" |
| 981 | msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" |
| 982 | |
| 983 | #: ex_cmds2.c:984 |
| 984 | msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" |
| 985 | msgstr "" |
| 986 | "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự động)" |
| 987 | |
| 988 | #: ex_cmds2.c:1387 |
| 989 | msgid "E163: There is only one file to edit" |
| 990 | msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" |
| 991 | |
| 992 | #: ex_cmds2.c:1389 |
| 993 | msgid "E164: Cannot go before first file" |
| 994 | msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" |
| 995 | |
| 996 | #: ex_cmds2.c:1391 |
| 997 | msgid "E165: Cannot go beyond last file" |
| 998 | msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" |
| 999 | |
| 1000 | #: ex_cmds2.c:1804 |
| 1001 | #, c-format |
| 1002 | msgid "E666: compiler not supported: %s" |
| 1003 | msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" |
| 1004 | |
| 1005 | #: ex_cmds2.c:1897 |
| 1006 | #, c-format |
| 1007 | msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" |
| 1008 | msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" |
| 1009 | |
| 1010 | #: ex_cmds2.c:1919 |
| 1011 | #, c-format |
| 1012 | msgid "Searching for \"%s\"" |
| 1013 | msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" |
| 1014 | |
| 1015 | #: ex_cmds2.c:1940 |
| 1016 | #, c-format |
| 1017 | msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" |
| 1018 | msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" |
| 1019 | |
| 1020 | #: ex_cmds2.c:1974 |
| 1021 | msgid "Source Vim script" |
| 1022 | msgstr "Thực hiện script của Vim" |
| 1023 | |
| 1024 | #: ex_cmds2.c:2164 |
| 1025 | #, c-format |
| 1026 | msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" |
| 1027 | msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" |
| 1028 | |
| 1029 | #: ex_cmds2.c:2202 |
| 1030 | #, c-format |
| 1031 | msgid "could not source \"%s\"" |
| 1032 | msgstr "không thực hiện được \"%s\"" |
| 1033 | |
| 1034 | #: ex_cmds2.c:2204 |
| 1035 | #, c-format |
| 1036 | msgid "line %ld: could not source \"%s\"" |
| 1037 | msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" |
| 1038 | |
| 1039 | #: ex_cmds2.c:2218 |
| 1040 | #, c-format |
| 1041 | msgid "sourcing \"%s\"" |
| 1042 | msgstr "thực hiện \"%s\"" |
| 1043 | |
| 1044 | #: ex_cmds2.c:2220 |
| 1045 | #, c-format |
| 1046 | msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" |
| 1047 | msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" |
| 1048 | |
| 1049 | #: ex_cmds2.c:2363 |
| 1050 | #, c-format |
| 1051 | msgid "finished sourcing %s" |
| 1052 | msgstr "thực hiện xong %s" |
| 1053 | |
| 1054 | #: ex_cmds2.c:2707 |
| 1055 | msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" |
| 1056 | msgstr "" |
| 1057 | "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" |
| 1058 | |
| 1059 | #: ex_cmds2.c:2756 |
| 1060 | msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" |
| 1061 | msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" |
| 1062 | |
| 1063 | #: ex_cmds2.c:2789 |
| 1064 | msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" |
| 1065 | msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" |
| 1066 | |
| 1067 | #: ex_cmds2.c:3238 |
| 1068 | #, c-format |
| 1069 | msgid "Page %d" |
| 1070 | msgstr "Trang %d" |
| 1071 | |
| 1072 | #: ex_cmds2.c:3394 |
| 1073 | msgid "No text to be printed" |
| 1074 | msgstr "Không có gì để in" |
| 1075 | |
| 1076 | #: ex_cmds2.c:3472 |
| 1077 | #, c-format |
| 1078 | msgid "Printing page %d (%d%%)" |
| 1079 | msgstr "In trang %d (%d%%)" |
| 1080 | |
| 1081 | #: ex_cmds2.c:3484 |
| 1082 | #, c-format |
| 1083 | msgid " Copy %d of %d" |
| 1084 | msgstr " Sao chép %d của %d" |
| 1085 | |
| 1086 | #: ex_cmds2.c:3542 |
| 1087 | #, c-format |
| 1088 | msgid "Printed: %s" |
| 1089 | msgstr "Đã in: %s" |
| 1090 | |
| 1091 | #: ex_cmds2.c:3549 |
| 1092 | #, c-format |
| 1093 | msgid "Printing aborted" |
| 1094 | msgstr "In bị dừng" |
| 1095 | |
| 1096 | #: ex_cmds2.c:3914 |
| 1097 | msgid "E455: Error writing to PostScript output file" |
| 1098 | msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" |
| 1099 | |
| 1100 | #: ex_cmds2.c:4189 |
| 1101 | #, c-format |
| 1102 | msgid "E624: Can't open file \"%s\"" |
| 1103 | msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" |
| 1104 | |
| 1105 | #: ex_cmds2.c:4199 ex_cmds2.c:4824 |
| 1106 | #, c-format |
| 1107 | msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" |
| 1108 | msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" |
| 1109 | |
| 1110 | #: ex_cmds2.c:4207 |
| 1111 | #, c-format |
| 1112 | msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" |
| 1113 | msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" |
| 1114 | |
| 1115 | #: ex_cmds2.c:4222 ex_cmds2.c:4242 ex_cmds2.c:4257 ex_cmds2.c:4279 |
| 1116 | #, c-format |
| 1117 | msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" |
| 1118 | msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" |
| 1119 | |
| 1120 | #: ex_cmds2.c:4309 |
| 1121 | #, c-format |
| 1122 | msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" |
| 1123 | msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" |
| 1124 | |
| 1125 | #: ex_cmds2.c:4776 |
| 1126 | msgid "E324: Can't open PostScript output file" |
| 1127 | msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" |
| 1128 | |
| 1129 | #: ex_cmds2.c:4809 |
| 1130 | #, c-format |
| 1131 | msgid "E456: Can't open file \"%s\"" |
| 1132 | msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" |
| 1133 | |
| 1134 | #: ex_cmds2.c:4928 |
| 1135 | msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" |
| 1136 | msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" |
| 1137 | |
| 1138 | #: ex_cmds2.c:4959 |
| 1139 | #, c-format |
| 1140 | msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" |
| 1141 | msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" |
| 1142 | |
| 1143 | #: ex_cmds2.c:4977 |
| 1144 | #, c-format |
| 1145 | msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" |
| 1146 | msgstr "" |
| 1147 | "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" |
| 1148 | |
| 1149 | #: ex_cmds2.c:5102 |
| 1150 | msgid "Sending to printer..." |
| 1151 | msgstr "Gửi tới máy in..." |
| 1152 | |
| 1153 | #: ex_cmds2.c:5106 |
| 1154 | msgid "E365: Failed to print PostScript file" |
| 1155 | msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" |
| 1156 | |
| 1157 | #: ex_cmds2.c:5108 |
| 1158 | msgid "Print job sent." |
| 1159 | msgstr "Đã gửi công việc in." |
| 1160 | |
| 1161 | #: ex_cmds2.c:5618 |
| 1162 | #, c-format |
| 1163 | msgid "Current %slanguage: \"%s\"" |
| 1164 | msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" |
| 1165 | |
| 1166 | #: ex_cmds2.c:5629 |
| 1167 | #, c-format |
| 1168 | msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" |
| 1169 | msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" |
| 1170 | |
| 1171 | #: ex_docmd.c:525 |
| 1172 | msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." |
| 1173 | msgstr "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" |
| 1174 | |
| 1175 | #. must be at EOF |
| 1176 | #: ex_docmd.c:561 |
| 1177 | msgid "E501: At end-of-file" |
| 1178 | msgstr "E501: Ở cuối tập tin" |
| 1179 | |
| 1180 | #: ex_docmd.c:669 |
| 1181 | msgid "E169: Command too recursive" |
| 1182 | msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" |
| 1183 | |
| 1184 | #: ex_docmd.c:1229 |
| 1185 | #, c-format |
| 1186 | msgid "E605: Exception not caught: %s" |
| 1187 | msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" |
| 1188 | |
| 1189 | #: ex_docmd.c:1317 |
| 1190 | msgid "End of sourced file" |
| 1191 | msgstr "Kết thúc tập tin script" |
| 1192 | |
| 1193 | #: ex_docmd.c:1318 |
| 1194 | msgid "End of function" |
| 1195 | msgstr "Kết thúc của hàm số" |
| 1196 | |
| 1197 | #: ex_docmd.c:1907 |
| 1198 | msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" |
| 1199 | msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
| 1200 | |
| 1201 | #: ex_docmd.c:1921 |
| 1202 | msgid "E492: Not an editor command" |
| 1203 | msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" |
| 1204 | |
| 1205 | #: ex_docmd.c:2028 |
| 1206 | msgid "E493: Backwards range given" |
| 1207 | msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" |
| 1208 | |
| 1209 | #: ex_docmd.c:2037 |
| 1210 | msgid "Backwards range given, OK to swap" |
| 1211 | msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" |
| 1212 | |
| 1213 | #: ex_docmd.c:2160 |
| 1214 | msgid "E494: Use w or w>>" |
| 1215 | msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" |
| 1216 | |
| 1217 | #: ex_docmd.c:3786 |
| 1218 | msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" |
| 1219 | msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" |
| 1220 | |
| 1221 | #: ex_docmd.c:3989 |
| 1222 | msgid "E172: Only one file name allowed" |
| 1223 | msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" |
| 1224 | |
| 1225 | #: ex_docmd.c:4569 |
| 1226 | msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" |
| 1227 | msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" |
| 1228 | |
| 1229 | #: ex_docmd.c:4572 |
| 1230 | #, c-format |
| 1231 | msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" |
| 1232 | msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" |
| 1233 | |
| 1234 | #: ex_docmd.c:4579 |
| 1235 | msgid "E173: 1 more file to edit" |
| 1236 | msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." |
| 1237 | |
| 1238 | #: ex_docmd.c:4581 |
| 1239 | #, c-format |
| 1240 | msgid "E173: %ld more files to edit" |
| 1241 | msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." |
| 1242 | |
| 1243 | #: ex_docmd.c:4676 |
| 1244 | msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" |
| 1245 | msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" |
| 1246 | |
| 1247 | #: ex_docmd.c:4787 |
| 1248 | msgid "" |
| 1249 | "\n" |
| 1250 | " Name Args Range Complete Definition" |
| 1251 | msgstr "" |
| 1252 | "\n" |
| 1253 | " Tên Tham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" |
| 1254 | |
| 1255 | #: ex_docmd.c:4876 |
| 1256 | msgid "No user-defined commands found" |
| 1257 | msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
| 1258 | |
| 1259 | #: ex_docmd.c:4908 |
| 1260 | msgid "E175: No attribute specified" |
| 1261 | msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" |
| 1262 | |
| 1263 | #: ex_docmd.c:4960 |
| 1264 | msgid "E176: Invalid number of arguments" |
| 1265 | msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" |
| 1266 | |
| 1267 | #: ex_docmd.c:4975 |
| 1268 | msgid "E177: Count cannot be specified twice" |
| 1269 | msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" |
| 1270 | |
| 1271 | #: ex_docmd.c:4985 |
| 1272 | msgid "E178: Invalid default value for count" |
| 1273 | msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" |
| 1274 | |
| 1275 | #: ex_docmd.c:5016 |
| 1276 | msgid "E179: argument required for complete" |
| 1277 | msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" |
| 1278 | |
| 1279 | #: ex_docmd.c:5048 |
| 1280 | #, c-format |
| 1281 | msgid "E180: Invalid complete value: %s" |
| 1282 | msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" |
| 1283 | |
| 1284 | #: ex_docmd.c:5057 |
| 1285 | msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" |
| 1286 | msgstr "" |
| 1287 | "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" |
| 1288 | |
| 1289 | #: ex_docmd.c:5063 |
| 1290 | msgid "E467: Custom completion requires a function argument" |
| 1291 | msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" |
| 1292 | |
| 1293 | #: ex_docmd.c:5074 |
| 1294 | #, c-format |
| 1295 | msgid "E181: Invalid attribute: %s" |
| 1296 | msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" |
| 1297 | |
| 1298 | #: ex_docmd.c:5117 |
| 1299 | msgid "E182: Invalid command name" |
| 1300 | msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" |
| 1301 | |
| 1302 | #: ex_docmd.c:5132 |
| 1303 | msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" |
| 1304 | msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" |
| 1305 | |
| 1306 | #: ex_docmd.c:5203 |
| 1307 | #, c-format |
| 1308 | msgid "E184: No such user-defined command: %s" |
| 1309 | msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" |
| 1310 | |
| 1311 | #: ex_docmd.c:5664 |
| 1312 | #, c-format |
| 1313 | msgid "E185: Cannot find color scheme %s" |
| 1314 | msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" |
| 1315 | |
| 1316 | #: ex_docmd.c:5672 |
| 1317 | msgid "Greetings, Vim user!" |
| 1318 | msgstr "Xin chào, người dùng Vim!" |
| 1319 | |
| 1320 | #: ex_docmd.c:6389 |
| 1321 | msgid "Edit File in new window" |
| 1322 | msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" |
| 1323 | |
| 1324 | #: ex_docmd.c:6684 |
| 1325 | msgid "No swap file" |
| 1326 | msgstr "Không có tập tin swap" |
| 1327 | |
| 1328 | #: ex_docmd.c:6788 |
| 1329 | msgid "Append File" |
| 1330 | msgstr "Thêm tập tin" |
| 1331 | |
| 1332 | #: ex_docmd.c:6852 |
| 1333 | msgid "E186: No previous directory" |
| 1334 | msgstr "E186: Không có thư mục trước" |
| 1335 | |
| 1336 | #: ex_docmd.c:6934 |
| 1337 | msgid "E187: Unknown" |
| 1338 | msgstr "E187: Không rõ" |
| 1339 | |
| 1340 | #: ex_docmd.c:7019 |
| 1341 | msgid "E465: :winsize requires two number arguments" |
| 1342 | msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" |
| 1343 | |
| 1344 | #: ex_docmd.c:7075 |
| 1345 | #, c-format |
| 1346 | msgid "Window position: X %d, Y %d" |
| 1347 | msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" |
| 1348 | |
| 1349 | #: ex_docmd.c:7080 |
| 1350 | msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" |
| 1351 | msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" |
| 1352 | |
| 1353 | #: ex_docmd.c:7090 |
| 1354 | msgid "E466: :winpos requires two number arguments" |
| 1355 | msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" |
| 1356 | |
| 1357 | #: ex_docmd.c:7368 |
| 1358 | msgid "Save Redirection" |
| 1359 | msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" |
| 1360 | |
| 1361 | #: ex_docmd.c:7558 |
| 1362 | msgid "Save View" |
| 1363 | msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" |
| 1364 | |
| 1365 | #: ex_docmd.c:7559 |
| 1366 | msgid "Save Session" |
| 1367 | msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" |
| 1368 | |
| 1369 | #: ex_docmd.c:7561 |
| 1370 | msgid "Save Setup" |
| 1371 | msgstr "Ghi nhớ cấu hình" |
| 1372 | |
| 1373 | #: ex_docmd.c:7713 |
| 1374 | #, c-format |
| 1375 | msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" |
| 1376 | msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" |
| 1377 | |
| 1378 | #: ex_docmd.c:7718 |
| 1379 | #, c-format |
| 1380 | msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" |
| 1381 | msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" |
| 1382 | |
| 1383 | #. set mark |
| 1384 | #: ex_docmd.c:7742 |
| 1385 | msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" |
| 1386 | msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" |
| 1387 | |
| 1388 | #: ex_docmd.c:7784 |
| 1389 | msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" |
| 1390 | msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" |
| 1391 | |
| 1392 | #: ex_docmd.c:8302 |
| 1393 | msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" |
| 1394 | msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" |
| 1395 | |
| 1396 | #: ex_docmd.c:8333 |
| 1397 | msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" |
| 1398 | msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" |
| 1399 | |
| 1400 | #: ex_docmd.c:8341 |
| 1401 | msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" |
| 1402 | msgstr "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" |
| 1403 | |
| 1404 | #: ex_docmd.c:8352 |
| 1405 | msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" |
| 1406 | msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" |
| 1407 | |
| 1408 | #: ex_docmd.c:8362 |
| 1409 | msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" |
| 1410 | msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" |
| 1411 | |
| 1412 | #: ex_docmd.c:8403 |
| 1413 | #, no-c-format |
| 1414 | msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" |
| 1415 | msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" |
| 1416 | |
| 1417 | #: ex_docmd.c:8405 |
| 1418 | msgid "E500: Evaluates to an empty string" |
| 1419 | msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" |
| 1420 | |
| 1421 | #: ex_docmd.c:9360 |
| 1422 | msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" |
| 1423 | msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" |
| 1424 | |
| 1425 | #: ex_docmd.c:9533 |
| 1426 | msgid "E196: No digraphs in this version" |
| 1427 | msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" |
| 1428 | |
| 1429 | #: ex_eval.c:440 |
| 1430 | msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" |
| 1431 | msgstr "" |
| 1432 | "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" |
| 1433 | |
| 1434 | #. always scroll up, don't overwrite |
| 1435 | #: ex_eval.c:529 |
| 1436 | #, c-format |
| 1437 | msgid "Exception thrown: %s" |
| 1438 | msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" |
| 1439 | |
| 1440 | #: ex_eval.c:576 |
| 1441 | #, c-format |
| 1442 | msgid "Exception finished: %s" |
| 1443 | msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" |
| 1444 | |
| 1445 | #: ex_eval.c:577 |
| 1446 | #, c-format |
| 1447 | msgid "Exception discarded: %s" |
| 1448 | msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" |
| 1449 | |
| 1450 | #: ex_eval.c:620 ex_eval.c:664 |
| 1451 | #, c-format |
| 1452 | msgid "%s, line %ld" |
| 1453 | msgstr "%s, dòng %ld" |
| 1454 | |
| 1455 | #. always scroll up, don't overwrite |
| 1456 | #: ex_eval.c:638 |
| 1457 | #, c-format |
| 1458 | msgid "Exception caught: %s" |
| 1459 | msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" |
| 1460 | |
| 1461 | #: ex_eval.c:713 |
| 1462 | #, c-format |
| 1463 | msgid "%s made pending" |
| 1464 | msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" |
| 1465 | |
| 1466 | #: ex_eval.c:716 |
| 1467 | #, c-format |
| 1468 | msgid "%s resumed" |
| 1469 | msgstr "%s được phục hồi lại" |
| 1470 | |
| 1471 | #: ex_eval.c:720 |
| 1472 | #, c-format |
| 1473 | msgid "%s discarded" |
| 1474 | msgstr "%s bị bỏ qua" |
| 1475 | |
| 1476 | #: ex_eval.c:746 |
| 1477 | msgid "Exception" |
| 1478 | msgstr "Trường hợp ngoại lệ" |
| 1479 | |
| 1480 | #: ex_eval.c:752 |
| 1481 | msgid "Error and interrupt" |
| 1482 | msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" |
| 1483 | |
| 1484 | #: ex_eval.c:754 gui.c:4381 |
| 1485 | msgid "Error" |
| 1486 | msgstr "Lỗi" |
| 1487 | |
| 1488 | #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) |
| 1489 | #: ex_eval.c:756 |
| 1490 | msgid "Interrupt" |
| 1491 | msgstr "Sự gián đoạn" |
| 1492 | |
| 1493 | #: ex_eval.c:830 |
| 1494 | msgid "E579: :if nesting too deep" |
| 1495 | msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| 1496 | |
| 1497 | #: ex_eval.c:867 |
| 1498 | msgid "E580: :endif without :if" |
| 1499 | msgstr "E580: :endif không có :if" |
| 1500 | |
| 1501 | #: ex_eval.c:911 |
| 1502 | msgid "E581: :else without :if" |
| 1503 | msgstr "E581: :else không có :if" |
| 1504 | |
| 1505 | #: ex_eval.c:914 |
| 1506 | msgid "E582: :elseif without :if" |
| 1507 | msgstr "E582: :elseif không có :if" |
| 1508 | |
| 1509 | #: ex_eval.c:921 |
| 1510 | msgid "E583: multiple :else" |
| 1511 | msgstr "E583: phát hiện vài :else" |
| 1512 | |
| 1513 | #: ex_eval.c:924 |
| 1514 | msgid "E584: :elseif after :else" |
| 1515 | msgstr "E584: :elseif sau :else" |
| 1516 | |
| 1517 | #: ex_eval.c:991 |
| 1518 | msgid "E585: :while nesting too deep" |
| 1519 | msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| 1520 | |
| 1521 | #: ex_eval.c:1047 |
| 1522 | msgid "E586: :continue without :while" |
| 1523 | msgstr "E586: :continue không có :while" |
| 1524 | |
| 1525 | #: ex_eval.c:1087 |
| 1526 | msgid "E587: :break without :while" |
| 1527 | msgstr "E587: :break không có :while" |
| 1528 | |
| 1529 | #: ex_eval.c:1286 |
| 1530 | msgid "E601: :try nesting too deep" |
| 1531 | msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" |
| 1532 | |
| 1533 | #: ex_eval.c:1366 |
| 1534 | msgid "E603: :catch without :try" |
| 1535 | msgstr "E603: :catch không có :try" |
| 1536 | |
| 1537 | #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. |
| 1538 | #. * Just parse. |
| 1539 | #: ex_eval.c:1388 |
| 1540 | msgid "E604: :catch after :finally" |
| 1541 | msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" |
| 1542 | |
| 1543 | #: ex_eval.c:1521 |
| 1544 | msgid "E606: :finally without :try" |
| 1545 | msgstr "E606: :finally không có :try" |
| 1546 | |
| 1547 | #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. |
| 1548 | #: ex_eval.c:1545 |
| 1549 | msgid "E607: multiple :finally" |
| 1550 | msgstr "E607: phát hiện vài :finally" |
| 1551 | |
| 1552 | #: ex_eval.c:1654 |
| 1553 | msgid "E602: :endtry without :try" |
| 1554 | msgstr "E602: :endtry không có :try" |
| 1555 | |
| 1556 | #: ex_eval.c:1986 |
| 1557 | msgid "E193: :endfunction not inside a function" |
| 1558 | msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" |
| 1559 | |
| 1560 | #: ex_getln.c:3296 |
| 1561 | msgid "tagname" |
| 1562 | msgstr "tên thẻ ghi" |
| 1563 | |
| 1564 | #: ex_getln.c:3299 |
| 1565 | msgid " kind file\n" |
| 1566 | msgstr " loại tập tin\n" |
| 1567 | |
| 1568 | #: ex_getln.c:4752 |
| 1569 | msgid "'history' option is zero" |
| 1570 | msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" |
| 1571 | |
| 1572 | #: ex_getln.c:5023 |
| 1573 | #, c-format |
| 1574 | msgid "" |
| 1575 | "\n" |
| 1576 | "# %s History (newest to oldest):\n" |
| 1577 | msgstr "" |
| 1578 | "\n" |
| 1579 | "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" |
| 1580 | |
| 1581 | #: ex_getln.c:5024 |
| 1582 | msgid "Command Line" |
| 1583 | msgstr "Dòng lệnh" |
| 1584 | |
| 1585 | #: ex_getln.c:5025 |
| 1586 | msgid "Search String" |
| 1587 | msgstr "Chuỗi tìm kiếm" |
| 1588 | |
| 1589 | #: ex_getln.c:5026 |
| 1590 | msgid "Expression" |
| 1591 | msgstr "Biểu thức" |
| 1592 | |
| 1593 | #: ex_getln.c:5027 |
| 1594 | msgid "Input Line" |
| 1595 | msgstr "Dòng nhập" |
| 1596 | |
| 1597 | #: ex_getln.c:5065 |
| 1598 | msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" |
| 1599 | msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" |
| 1600 | |
| 1601 | #: ex_getln.c:5242 |
| 1602 | msgid "E199: Active window or buffer deleted" |
| 1603 | msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" |
| 1604 | |
| 1605 | #: fileio.c:377 |
| 1606 | msgid "Illegal file name" |
| 1607 | msgstr "Tên tập tin không cho phép" |
| 1608 | |
| 1609 | #: fileio.c:401 fileio.c:535 fileio.c:2913 fileio.c:2954 |
| 1610 | msgid "is a directory" |
| 1611 | msgstr "là một thư mục" |
| 1612 | |
| 1613 | #: fileio.c:403 |
| 1614 | msgid "is not a file" |
| 1615 | msgstr "không phải là một tập tin" |
| 1616 | |
| 1617 | #: fileio.c:557 fileio.c:4131 |
| 1618 | msgid "[New File]" |
| 1619 | msgstr "[Tập tin mới]" |
| 1620 | |
| 1621 | #: fileio.c:590 |
| 1622 | msgid "[Permission Denied]" |
| 1623 | msgstr "[Truy cập bị từ chối]" |
| 1624 | |
| 1625 | #: fileio.c:694 |
| 1626 | msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" |
| 1627 | msgstr "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" |
| 1628 | |
| 1629 | #: fileio.c:696 |
| 1630 | msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" |
| 1631 | msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" |
| 1632 | |
| 1633 | #: fileio.c:717 |
| 1634 | msgid "Vim: Reading from stdin...\n" |
| 1635 | msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" |
| 1636 | |
| 1637 | #: fileio.c:723 |
| 1638 | msgid "Reading from stdin..." |
| 1639 | msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." |
| 1640 | |
| 1641 | #. Re-opening the original file failed! |
| 1642 | #: fileio.c:1000 |
| 1643 | msgid "E202: Conversion made file unreadable!" |
| 1644 | msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" |
| 1645 | |
| 1646 | #: fileio.c:2090 |
| 1647 | msgid "[fifo/socket]" |
| 1648 | msgstr "[fifo/socket]" |
| 1649 | |
| 1650 | #: fileio.c:2097 |
| 1651 | msgid "[fifo]" |
| 1652 | msgstr "[fifo]" |
| 1653 | |
| 1654 | #: fileio.c:2104 |
| 1655 | msgid "[socket]" |
| 1656 | msgstr "[socket]" |
| 1657 | |
| 1658 | #: fileio.c:2112 |
| 1659 | msgid "[RO]" |
| 1660 | msgstr "[Chỉ đọc]" |
| 1661 | |
| 1662 | #: fileio.c:2122 |
| 1663 | msgid "[CR missing]" |
| 1664 | msgstr "[thiếu ký tự CR]" |
| 1665 | |
| 1666 | #: fileio.c:2127 |
| 1667 | msgid "[NL found]" |
| 1668 | msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" |
| 1669 | |
| 1670 | #: fileio.c:2132 |
| 1671 | msgid "[long lines split]" |
| 1672 | msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" |
| 1673 | |
| 1674 | #: fileio.c:2138 fileio.c:4115 |
| 1675 | msgid "[NOT converted]" |
| 1676 | msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" |
| 1677 | |
| 1678 | #: fileio.c:2143 fileio.c:4120 |
| 1679 | msgid "[converted]" |
| 1680 | msgstr "[đã chuyển bảng mã]" |
| 1681 | |
| 1682 | #: fileio.c:2150 fileio.c:4145 |
| 1683 | msgid "[crypted]" |
| 1684 | msgstr "[đã mã hóa]" |
| 1685 | |
| 1686 | #: fileio.c:2157 |
| 1687 | msgid "[CONVERSION ERROR]" |
| 1688 | msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" |
| 1689 | |
| 1690 | #: fileio.c:2163 |
| 1691 | #, c-format |
| 1692 | msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" |
| 1693 | msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" |
| 1694 | |
| 1695 | #: fileio.c:2170 |
| 1696 | msgid "[READ ERRORS]" |
| 1697 | msgstr "[LỖI ĐỌC]" |
| 1698 | |
| 1699 | #: fileio.c:2386 |
| 1700 | msgid "Can't find temp file for conversion" |
| 1701 | msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" |
| 1702 | |
| 1703 | #: fileio.c:2393 |
| 1704 | msgid "Conversion with 'charconvert' failed" |
| 1705 | msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" |
| 1706 | |
| 1707 | #: fileio.c:2396 |
| 1708 | msgid "can't read output of 'charconvert'" |
| 1709 | msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" |
| 1710 | |
| 1711 | #: fileio.c:2796 |
| 1712 | msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" |
| 1713 | msgstr "" |
| 1714 | "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" |
| 1715 | |
| 1716 | #: fileio.c:2819 |
| 1717 | msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" |
| 1718 | msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" |
| 1719 | |
| 1720 | #: fileio.c:2857 |
| 1721 | msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" |
| 1722 | msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" |
| 1723 | |
| 1724 | #: fileio.c:2865 |
| 1725 | msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" |
| 1726 | msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" |
| 1727 | |
| 1728 | #: fileio.c:2919 fileio.c:2937 |
| 1729 | msgid "is not a file or writable device" |
| 1730 | msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" |
| 1731 | |
| 1732 | #: fileio.c:2989 |
| 1733 | msgid "is read-only (add ! to override)" |
| 1734 | msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" |
| 1735 | |
| 1736 | #: fileio.c:3335 |
| 1737 | msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" |
| 1738 | msgstr "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" |
| 1739 | |
| 1740 | #: fileio.c:3347 |
| 1741 | msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" |
| 1742 | msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| 1743 | |
| 1744 | #: fileio.c:3349 |
| 1745 | msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" |
| 1746 | msgstr "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| 1747 | |
| 1748 | #: fileio.c:3365 |
| 1749 | msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" |
| 1750 | msgstr "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| 1751 | |
| 1752 | #: fileio.c:3468 |
| 1753 | msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" |
| 1754 | msgstr "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| 1755 | |
| 1756 | #: fileio.c:3530 |
| 1757 | msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" |
| 1758 | msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
| 1759 | |
| 1760 | #: fileio.c:3640 |
| 1761 | msgid "E214: Can't find temp file for writing" |
| 1762 | msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" |
| 1763 | |
| 1764 | #: fileio.c:3658 |
| 1765 | msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" |
| 1766 | msgstr "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" |
| 1767 | |
| 1768 | #: fileio.c:3693 |
| 1769 | msgid "E166: Can't open linked file for writing" |
| 1770 | msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" |
| 1771 | |
| 1772 | #: fileio.c:3697 |
| 1773 | msgid "E212: Can't open file for writing" |
| 1774 | msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" |
| 1775 | |
| 1776 | #: fileio.c:3959 |
| 1777 | msgid "E667: Fsync failed" |
| 1778 | msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" |
| 1779 | |
| 1780 | #: fileio.c:3966 |
| 1781 | msgid "E512: Close failed" |
| 1782 | msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" |
| 1783 | |
| 1784 | #: fileio.c:4037 |
| 1785 | msgid "E513: write error, conversion failed" |
| 1786 | msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" |
| 1787 | |
| 1788 | #: fileio.c:4043 |
| 1789 | msgid "E514: write error (file system full?)" |
| 1790 | msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" |
| 1791 | |
| 1792 | #: fileio.c:4110 |
| 1793 | msgid " CONVERSION ERROR" |
| 1794 | msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" |
| 1795 | |
| 1796 | #: fileio.c:4126 |
| 1797 | msgid "[Device]" |
| 1798 | msgstr "[Thiết bị]" |
| 1799 | |
| 1800 | #: fileio.c:4131 |
| 1801 | msgid "[New]" |
| 1802 | msgstr "[Mới]" |
| 1803 | |
| 1804 | #: fileio.c:4153 |
| 1805 | msgid " [a]" |
| 1806 | msgstr " [a]" |
| 1807 | |
| 1808 | #: fileio.c:4153 |
| 1809 | msgid " appended" |
| 1810 | msgstr " đã thêm" |
| 1811 | |
| 1812 | #: fileio.c:4155 |
| 1813 | msgid " [w]" |
| 1814 | msgstr " [w]" |
| 1815 | |
| 1816 | #: fileio.c:4155 |
| 1817 | msgid " written" |
| 1818 | msgstr " đã ghi" |
| 1819 | |
| 1820 | #: fileio.c:4205 |
| 1821 | msgid "E205: Patchmode: can't save original file" |
| 1822 | msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" |
| 1823 | |
| 1824 | #: fileio.c:4227 |
| 1825 | msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" |
| 1826 | msgstr "" |
| 1827 | "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc trống rỗng" |
| 1828 | |
| 1829 | #: fileio.c:4242 |
| 1830 | msgid "E207: Can't delete backup file" |
| 1831 | msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" |
| 1832 | |
| 1833 | #: fileio.c:4306 |
| 1834 | msgid "" |
| 1835 | "\n" |
| 1836 | "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" |
| 1837 | msgstr "" |
| 1838 | "\n" |
| 1839 | "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" |
| 1840 | |
| 1841 | #: fileio.c:4308 |
| 1842 | msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" |
| 1843 | msgstr "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" |
| 1844 | |
| 1845 | #: fileio.c:4397 |
| 1846 | msgid "[dos]" |
| 1847 | msgstr "[dos]" |
| 1848 | |
| 1849 | #: fileio.c:4397 |
| 1850 | msgid "[dos format]" |
| 1851 | msgstr "[định dạng dos]" |
| 1852 | |
| 1853 | #: fileio.c:4404 |
| 1854 | msgid "[mac]" |
| 1855 | msgstr "[mac]" |
| 1856 | |
| 1857 | #: fileio.c:4404 |
| 1858 | msgid "[mac format]" |
| 1859 | msgstr "[định dạng mac]" |
| 1860 | |
| 1861 | #: fileio.c:4411 |
| 1862 | msgid "[unix]" |
| 1863 | msgstr "[unix]" |
| 1864 | |
| 1865 | #: fileio.c:4411 |
| 1866 | msgid "[unix format]" |
| 1867 | msgstr "[định dạng unix]" |
| 1868 | |
| 1869 | #: fileio.c:4438 |
| 1870 | msgid "1 line, " |
| 1871 | msgstr "1 dòng, " |
| 1872 | |
| 1873 | #: fileio.c:4440 |
| 1874 | #, c-format |
| 1875 | msgid "%ld lines, " |
| 1876 | msgstr "%ld dòng, " |
| 1877 | |
| 1878 | #: fileio.c:4443 |
| 1879 | msgid "1 character" |
| 1880 | msgstr "1 ký tự" |
| 1881 | |
| 1882 | #: fileio.c:4445 |
| 1883 | #, c-format |
| 1884 | msgid "%ld characters" |
| 1885 | msgstr "%ld ký tự" |
| 1886 | |
| 1887 | #: fileio.c:4455 |
| 1888 | msgid "[noeol]" |
| 1889 | msgstr "[noeol]" |
| 1890 | |
| 1891 | #: fileio.c:4455 |
| 1892 | msgid "[Incomplete last line]" |
| 1893 | msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" |
| 1894 | |
| 1895 | #. don't overwrite messages here |
| 1896 | #. must give this prompt |
| 1897 | #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers |
| 1898 | #: fileio.c:4474 |
| 1899 | msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" |
| 1900 | msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" |
| 1901 | |
| 1902 | #: fileio.c:4476 |
| 1903 | msgid "Do you really want to write to it" |
| 1904 | msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" |
| 1905 | |
| 1906 | #: fileio.c:5726 |
| 1907 | #, c-format |
| 1908 | msgid "E208: Error writing to \"%s\"" |
| 1909 | msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" |
| 1910 | |
| 1911 | #: fileio.c:5733 |
| 1912 | #, c-format |
| 1913 | msgid "E209: Error closing \"%s\"" |
| 1914 | msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" |
| 1915 | |
| 1916 | #: fileio.c:5736 |
| 1917 | #, c-format |
| 1918 | msgid "E210: Error reading \"%s\"" |
| 1919 | msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" |
| 1920 | |
| 1921 | #: fileio.c:5970 |
| 1922 | msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" |
| 1923 | msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" |
| 1924 | |
| 1925 | #: fileio.c:5977 |
| 1926 | #, c-format |
| 1927 | msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" |
| 1928 | msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" |
| 1929 | |
| 1930 | #: fileio.c:5991 |
| 1931 | #, c-format |
| 1932 | msgid "" |
| 1933 | "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " |
| 1934 | "well" |
| 1935 | msgstr "" |
| 1936 | "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " |
| 1937 | "nhau" |
| 1938 | |
| 1939 | #: fileio.c:5994 |
| 1940 | #, c-format |
| 1941 | msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" |
| 1942 | msgstr "" |
| 1943 | "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
| 1944 | |
| 1945 | #: fileio.c:5996 |
| 1946 | #, c-format |
| 1947 | msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" |
| 1948 | msgstr "" |
| 1949 | "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " |
| 1950 | "đầu soạn thảo" |
| 1951 | |
| 1952 | #: fileio.c:6006 |
| 1953 | #, c-format |
| 1954 | msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" |
| 1955 | msgstr "" |
| 1956 | "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
| 1957 | |
| 1958 | #: fileio.c:6019 |
| 1959 | msgid "See \":help W11\" for more info." |
| 1960 | msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." |
| 1961 | |
| 1962 | #: fileio.c:6033 |
| 1963 | msgid "Warning" |
| 1964 | msgstr "Cảnh báo" |
| 1965 | |
| 1966 | #: fileio.c:6034 |
| 1967 | msgid "" |
| 1968 | "&OK\n" |
| 1969 | "&Load File" |
| 1970 | msgstr "" |
| 1971 | "&OK\n" |
| 1972 | "&Nạp tập tin" |
| 1973 | |
| 1974 | #: fileio.c:6140 |
| 1975 | #, c-format |
| 1976 | msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" |
| 1977 | msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" |
| 1978 | |
| 1979 | #: fileio.c:6159 |
| 1980 | #, c-format |
| 1981 | msgid "E321: Could not reload \"%s\"" |
| 1982 | msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" |
| 1983 | |
| 1984 | #: fileio.c:6740 |
| 1985 | msgid "--Deleted--" |
| 1986 | msgstr "--Bị xóa--" |
| 1987 | |
| 1988 | #. the group doesn't exist |
| 1989 | #: fileio.c:6900 |
| 1990 | #, c-format |
| 1991 | msgid "E367: No such group: \"%s\"" |
| 1992 | msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" |
| 1993 | |
| 1994 | #: fileio.c:7026 |
| 1995 | #, c-format |
| 1996 | msgid "E215: Illegal character after *: %s" |
| 1997 | msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" |
| 1998 | |
| 1999 | #: fileio.c:7038 |
| 2000 | #, c-format |
| 2001 | msgid "E216: No such event: %s" |
| 2002 | msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" |
| 2003 | |
| 2004 | #: fileio.c:7040 |
| 2005 | #, c-format |
| 2006 | msgid "E216: No such group or event: %s" |
| 2007 | msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" |
| 2008 | |
| 2009 | #. Highlight title |
| 2010 | #: fileio.c:7198 |
| 2011 | msgid "" |
| 2012 | "\n" |
| 2013 | "--- Auto-Commands ---" |
| 2014 | msgstr "" |
| 2015 | "\n" |
| 2016 | "--- Câu lệnh tự động ---" |
| 2017 | |
| 2018 | #: fileio.c:7469 |
| 2019 | msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" |
| 2020 | msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" |
| 2021 | |
| 2022 | #: fileio.c:7492 |
| 2023 | msgid "No matching autocommands" |
| 2024 | msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" |
| 2025 | |
| 2026 | #: fileio.c:7813 |
| 2027 | msgid "E218: autocommand nesting too deep" |
| 2028 | msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" |
| 2029 | |
| 2030 | #: fileio.c:8088 |
| 2031 | #, c-format |
| 2032 | msgid "%s Auto commands for \"%s\"" |
| 2033 | msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" |
| 2034 | |
| 2035 | #: fileio.c:8096 |
| 2036 | #, c-format |
| 2037 | msgid "Executing %s" |
| 2038 | msgstr "Thực hiện %s" |
| 2039 | |
| 2040 | #. always scroll up, don't overwrite |
| 2041 | #: fileio.c:8164 |
| 2042 | #, c-format |
| 2043 | msgid "autocommand %s" |
| 2044 | msgstr "câu lệnh tự động %s" |
| 2045 | |
| 2046 | #: fileio.c:8731 |
| 2047 | msgid "E219: Missing {." |
| 2048 | msgstr "E219: Thiếu {." |
| 2049 | |
| 2050 | #: fileio.c:8733 |
| 2051 | msgid "E220: Missing }." |
| 2052 | msgstr "E220: Thiếu }." |
| 2053 | |
| 2054 | #: fold.c:68 |
| 2055 | msgid "E490: No fold found" |
| 2056 | msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" |
| 2057 | |
| 2058 | #: fold.c:593 |
| 2059 | msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" |
| 2060 | msgstr "" |
| 2061 | "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" |
| 2062 | |
| 2063 | #: fold.c:595 |
| 2064 | msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" |
| 2065 | msgstr "" |
| 2066 | "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" |
| 2067 | |
| 2068 | #: getchar.c:248 |
| 2069 | msgid "E222: Add to read buffer" |
| 2070 | msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" |
| 2071 | |
| 2072 | #: getchar.c:2198 |
| 2073 | msgid "E223: recursive mapping" |
| 2074 | msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" |
| 2075 | |
| 2076 | #: getchar.c:3077 |
| 2077 | #, c-format |
| 2078 | msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" |
| 2079 | msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" |
| 2080 | |
| 2081 | #: getchar.c:3080 |
| 2082 | #, c-format |
| 2083 | msgid "E225: global mapping already exists for %s" |
| 2084 | msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" |
| 2085 | |
| 2086 | #: getchar.c:3212 |
| 2087 | #, c-format |
| 2088 | msgid "E226: abbreviation already exists for %s" |
| 2089 | msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" |
| 2090 | |
| 2091 | #: getchar.c:3215 |
| 2092 | #, c-format |
| 2093 | msgid "E227: mapping already exists for %s" |
| 2094 | msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" |
| 2095 | |
| 2096 | #: getchar.c:3279 |
| 2097 | msgid "No abbreviation found" |
| 2098 | msgstr "Không tìm thấy viết tắt" |
| 2099 | |
| 2100 | #: getchar.c:3281 |
| 2101 | msgid "No mapping found" |
| 2102 | msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" |
| 2103 | |
| 2104 | #: getchar.c:4173 |
| 2105 | msgid "E228: makemap: Illegal mode" |
| 2106 | msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" |
| 2107 | |
| 2108 | #: gui.c:220 |
| 2109 | msgid "E229: Cannot start the GUI" |
| 2110 | msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" |
| 2111 | |
| 2112 | #: gui.c:349 |
| 2113 | #, c-format |
| 2114 | msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" |
| 2115 | msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" |
| 2116 | |
| 2117 | #: gui.c:472 |
| 2118 | msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" |
| 2119 | msgstr "" |
| 2120 | "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" |
| 2121 | |
| 2122 | #: gui.c:477 |
| 2123 | msgid "E231: 'guifontwide' invalid" |
| 2124 | msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" |
| 2125 | |
| 2126 | #: gui.c:547 |
| 2127 | msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" |
| 2128 | msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" |
| 2129 | |
| 2130 | #: gui.c:4061 |
| 2131 | #, c-format |
| 2132 | msgid "E254: Cannot allocate color %s" |
| 2133 | msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" |
| 2134 | |
| 2135 | #: gui_at_fs.c:300 |
| 2136 | msgid "<cannot open> " |
| 2137 | msgstr "<không thể mở> " |
| 2138 | |
| 2139 | #: gui_at_fs.c:1136 |
| 2140 | #, c-format |
| 2141 | msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" |
| 2142 | msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" |
| 2143 | |
| 2144 | #: gui_at_fs.c:2781 |
| 2145 | msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" |
| 2146 | msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" |
| 2147 | |
| 2148 | #: gui_at_fs.c:2801 |
| 2149 | msgid "Pathname:" |
| 2150 | msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" |
| 2151 | |
| 2152 | #: gui_at_fs.c:2807 |
| 2153 | msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" |
| 2154 | msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" |
| 2155 | |
| 2156 | #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623 |
| 2157 | msgid "OK" |
| 2158 | msgstr "Đồng ý" |
| 2159 | |
| 2160 | #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849 |
| 2161 | msgid "Cancel" |
| 2162 | msgstr "Hủy bỏ" |
| 2163 | |
| 2164 | #: gui_at_sb.c:486 |
| 2165 | msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." |
| 2166 | msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." |
| 2167 | |
| 2168 | #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871 |
| 2169 | msgid "Vim dialog" |
| 2170 | msgstr "Hộp thoại Vim" |
| 2171 | |
| 2172 | #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3829 |
| 2173 | msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" |
| 2174 | msgstr "" |
| 2175 | "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" |
| 2176 | |
| 2177 | #: gui_gtk.c:1607 |
| 2178 | msgid "Vim dialog..." |
| 2179 | msgstr "Hộp thoại Vim..." |
| 2180 | |
| 2181 | #: gui_gtk.c:2060 message.c:2993 |
| 2182 | msgid "" |
| 2183 | "&Yes\n" |
| 2184 | "&No\n" |
| 2185 | "&Cancel" |
| 2186 | msgstr "" |
| 2187 | "&Có\n" |
| 2188 | "&Không\n" |
| 2189 | "&Dừng" |
| 2190 | |
| 2191 | #: gui_gtk.c:2268 |
| 2192 | msgid "Input _Methods" |
| 2193 | msgstr "Cách nhập _dữ liệu" |
| 2194 | |
| 2195 | #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 |
| 2196 | msgid "VIM - Search and Replace..." |
| 2197 | msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." |
| 2198 | |
| 2199 | #: gui_gtk.c:2542 gui_motif.c:2770 |
| 2200 | msgid "VIM - Search..." |
| 2201 | msgstr "VIM - Tìm kiếm..." |
| 2202 | |
| 2203 | #: gui_gtk.c:2574 gui_motif.c:2888 |
| 2204 | msgid "Find what:" |
| 2205 | msgstr "Tìm kiếm gì:" |
| 2206 | |
| 2207 | #: gui_gtk.c:2592 gui_motif.c:2920 |
| 2208 | msgid "Replace with:" |
| 2209 | msgstr "Thay thế bởi:" |
| 2210 | |
| 2211 | #. whole word only button |
| 2212 | #: gui_gtk.c:2624 gui_motif.c:3036 |
| 2213 | msgid "Match whole word only" |
| 2214 | msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" |
| 2215 | |
| 2216 | #. match case button |
| 2217 | #: gui_gtk.c:2635 gui_motif.c:3048 |
| 2218 | msgid "Match case" |
| 2219 | msgstr "Có tính kiểu chữ" |
| 2220 | |
| 2221 | #: gui_gtk.c:2645 gui_motif.c:2990 |
| 2222 | msgid "Direction" |
| 2223 | msgstr "Hướng" |
| 2224 | |
| 2225 | #. 'Up' and 'Down' buttons |
| 2226 | #: gui_gtk.c:2657 gui_motif.c:3002 |
| 2227 | msgid "Up" |
| 2228 | msgstr "Lên" |
| 2229 | |
| 2230 | #: gui_gtk.c:2661 gui_motif.c:3010 |
| 2231 | msgid "Down" |
| 2232 | msgstr "Xuống" |
| 2233 | |
| 2234 | #: gui_gtk.c:2683 gui_gtk.c:2685 gui_motif.c:2792 |
| 2235 | msgid "Find Next" |
| 2236 | msgstr "Tìm tiếp" |
| 2237 | |
| 2238 | #: gui_gtk.c:2702 gui_gtk.c:2704 gui_motif.c:2809 |
| 2239 | msgid "Replace" |
| 2240 | msgstr "Thay thế" |
| 2241 | |
| 2242 | #: gui_gtk.c:2715 gui_gtk.c:2717 gui_motif.c:2822 |
| 2243 | msgid "Replace All" |
| 2244 | msgstr "Thay thế tất cả" |
| 2245 | |
| 2246 | #: gui_gtk_x11.c:2327 |
| 2247 | msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" |
| 2248 | msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" |
| 2249 | |
| 2250 | #: gui_gtk_x11.c:3519 |
| 2251 | msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" |
| 2252 | msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" |
| 2253 | |
| 2254 | #: gui_gtk_x11.c:4138 |
| 2255 | msgid "Font Selection" |
| 2256 | msgstr "Chọn phông chữ" |
| 2257 | |
| 2258 | #: gui_gtk_x11.c:6035 ui.c:2120 |
| 2259 | msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" |
| 2260 | msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" |
| 2261 | |
| 2262 | #: gui_motif.c:1617 gui_motif.c:1620 |
| 2263 | msgid "Filter" |
| 2264 | msgstr "Đầu lọc" |
| 2265 | |
| 2266 | #: gui_motif.c:1619 |
| 2267 | msgid "Directories" |
| 2268 | msgstr "Thư mục" |
| 2269 | |
| 2270 | #: gui_motif.c:1621 |
| 2271 | msgid "Help" |
| 2272 | msgstr "Trợ giúp" |
| 2273 | |
| 2274 | #: gui_motif.c:1622 |
| 2275 | msgid "Files" |
| 2276 | msgstr "Tập tin" |
| 2277 | |
| 2278 | #: gui_motif.c:1624 |
| 2279 | msgid "Selection" |
| 2280 | msgstr "Lựa chọn" |
| 2281 | |
| 2282 | #: gui_motif.c:2835 |
| 2283 | msgid "Undo" |
| 2284 | msgstr "Hủy thao tác" |
| 2285 | |
| 2286 | #: gui_riscos.c:952 |
| 2287 | #, c-format |
| 2288 | msgid "E610: Can't load Zap font '%s'" |
| 2289 | msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'" |
| 2290 | |
| 2291 | #: gui_riscos.c:1048 |
| 2292 | #, c-format |
| 2293 | msgid "E611: Can't use font %s" |
| 2294 | msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s" |
| 2295 | |
| 2296 | #: gui_riscos.c:3270 |
| 2297 | msgid "" |
| 2298 | "\n" |
| 2299 | "Sending message to terminate child process.\n" |
| 2300 | msgstr "" |
| 2301 | "\n" |
| 2302 | "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" |
| 2303 | |
| 2304 | #: gui_w32.c:829 |
| 2305 | #, c-format |
| 2306 | msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." |
| 2307 | msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." |
| 2308 | |
| 2309 | #: gui_w48.c:2090 |
| 2310 | msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" |
| 2311 | msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
| 2312 | |
| 2313 | #: gui_w48.c:2115 |
| 2314 | msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" |
| 2315 | msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
| 2316 | |
| 2317 | #: gui_x11.c:1537 |
| 2318 | msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" |
| 2319 | msgstr "" |
| 2320 | "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " |
| 2321 | "hiển thị không chính xác" |
| 2322 | |
| 2323 | #: gui_x11.c:2118 |
| 2324 | #, c-format |
| 2325 | msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" |
| 2326 | msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" |
| 2327 | |
| 2328 | #: gui_x11.c:2161 |
| 2329 | #, c-format |
| 2330 | msgid "E252: Fontset name: %s" |
| 2331 | msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" |
| 2332 | |
| 2333 | #: gui_x11.c:2162 |
| 2334 | #, c-format |
| 2335 | msgid "Font '%s' is not fixed-width" |
| 2336 | msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" |
| 2337 | |
| 2338 | #: gui_x11.c:2181 |
| 2339 | #, c-format |
| 2340 | msgid "E253: Fontset name: %s\n" |
| 2341 | msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" |
| 2342 | |
| 2343 | #: gui_x11.c:2182 |
| 2344 | #, c-format |
| 2345 | msgid "Font0: %s\n" |
| 2346 | msgstr "Font0: %s\n" |
| 2347 | |
| 2348 | #: gui_x11.c:2183 |
| 2349 | #, c-format |
| 2350 | msgid "Font1: %s\n" |
| 2351 | msgstr "Font1: %s\n" |
| 2352 | |
| 2353 | #: gui_x11.c:2184 |
| 2354 | msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" |
| 2355 | msgstr "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" |
| 2356 | |
| 2357 | #: gui_x11.c:2185 |
| 2358 | #, c-format |
| 2359 | msgid "Font0 width: %ld\n" |
| 2360 | msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" |
| 2361 | |
| 2362 | #: gui_x11.c:2186 |
| 2363 | #, c-format |
| 2364 | msgid "" |
| 2365 | "Font1 width: %ld\n" |
| 2366 | "\n" |
| 2367 | msgstr "" |
| 2368 | "Chiều rộng font1: %ld\n" |
| 2369 | "\n" |
| 2370 | |
| 2371 | #: hangulin.c:610 |
| 2372 | msgid "E256: Hangul automata ERROR" |
| 2373 | msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" |
| 2374 | |
| 2375 | #: if_cscope.c:77 |
| 2376 | msgid "Add a new database" |
| 2377 | msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" |
| 2378 | |
| 2379 | #: if_cscope.c:79 |
| 2380 | msgid "Query for a pattern" |
| 2381 | msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" |
| 2382 | |
| 2383 | #: if_cscope.c:81 |
| 2384 | msgid "Show this message" |
| 2385 | msgstr "Hiển thị thông báo này" |
| 2386 | |
| 2387 | #: if_cscope.c:83 |
| 2388 | msgid "Kill a connection" |
| 2389 | msgstr "Hủy kết nối" |
| 2390 | |
| 2391 | #: if_cscope.c:85 |
| 2392 | msgid "Reinit all connections" |
| 2393 | msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" |
| 2394 | |
| 2395 | #: if_cscope.c:87 |
| 2396 | msgid "Show connections" |
| 2397 | msgstr "Hiển thị kết nối" |
| 2398 | |
| 2399 | #: if_cscope.c:95 |
| 2400 | #, c-format |
| 2401 | msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" |
| 2402 | msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" |
| 2403 | |
| 2404 | #: if_cscope.c:124 |
| 2405 | msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" |
| 2406 | msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" |
| 2407 | |
| 2408 | #: if_cscope.c:175 |
| 2409 | msgid "E562: Usage: cstag <ident>" |
| 2410 | msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" |
| 2411 | |
| 2412 | #: if_cscope.c:231 |
| 2413 | msgid "E257: cstag: tag not found" |
| 2414 | msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" |
| 2415 | |
| 2416 | #: if_cscope.c:409 |
| 2417 | #, c-format |
| 2418 | msgid "E563: stat(%s) error: %d" |
| 2419 | msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" |
| 2420 | |
| 2421 | #: if_cscope.c:419 |
| 2422 | msgid "E563: stat error" |
| 2423 | msgstr "E563: lỗi stat" |
| 2424 | |
| 2425 | #: if_cscope.c:516 |
| 2426 | #, c-format |
| 2427 | msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" |
| 2428 | msgstr "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" |
| 2429 | |
| 2430 | #: if_cscope.c:534 |
| 2431 | #, c-format |
| 2432 | msgid "Added cscope database %s" |
| 2433 | msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" |
| 2434 | |
| 2435 | #: if_cscope.c:589 |
| 2436 | #, c-format |
| 2437 | msgid "E262: error reading cscope connection %ld" |
| 2438 | msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" |
| 2439 | |
| 2440 | #: if_cscope.c:694 |
| 2441 | msgid "E561: unknown cscope search type" |
| 2442 | msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" |
| 2443 | |
| 2444 | #: if_cscope.c:736 |
| 2445 | msgid "E566: Could not create cscope pipes" |
| 2446 | msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" |
| 2447 | |
| 2448 | #: if_cscope.c:753 |
| 2449 | msgid "E622: Could not fork for cscope" |
| 2450 | msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" |
| 2451 | |
| 2452 | #: if_cscope.c:847 if_cscope.c:897 |
| 2453 | msgid "cs_create_connection exec failed" |
| 2454 | msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" |
| 2455 | |
| 2456 | #: if_cscope.c:898 |
| 2457 | msgid "E623: Could not spawn cscope process" |
| 2458 | msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" |
| 2459 | |
| 2460 | #: if_cscope.c:911 |
| 2461 | msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" |
| 2462 | msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" |
| 2463 | |
| 2464 | #: if_cscope.c:913 |
| 2465 | msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" |
| 2466 | msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" |
| 2467 | |
| 2468 | #: if_cscope.c:951 |
| 2469 | msgid "E567: no cscope connections" |
| 2470 | msgstr "E567: không có kết nối với cscope" |
| 2471 | |
| 2472 | #: if_cscope.c:1025 |
| 2473 | #, c-format |
| 2474 | msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" |
| 2475 | msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" |
| 2476 | |
| 2477 | #: if_cscope.c:1082 |
| 2478 | #, c-format |
| 2479 | msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" |
| 2480 | msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" |
| 2481 | |
| 2482 | #: if_cscope.c:1152 |
| 2483 | msgid "cscope commands:\n" |
| 2484 | msgstr "các lệnh cscope:\n" |
| 2485 | |
| 2486 | #: if_cscope.c:1155 |
| 2487 | #, c-format |
| 2488 | msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" |
| 2489 | msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" |
| 2490 | |
| 2491 | #: if_cscope.c:1253 |
| 2492 | #, c-format |
| 2493 | msgid "E625: cannot open cscope database: %s" |
| 2494 | msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" |
| 2495 | |
| 2496 | #: if_cscope.c:1271 |
| 2497 | msgid "E626: cannot get cscope database information" |
| 2498 | msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" |
| 2499 | |
| 2500 | #: if_cscope.c:1296 |
| 2501 | msgid "E568: duplicate cscope database not added" |
| 2502 | msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" |
| 2503 | |
| 2504 | #: if_cscope.c:1307 |
| 2505 | msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" |
| 2506 | msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" |
| 2507 | |
| 2508 | #: if_cscope.c:1424 |
| 2509 | #, c-format |
| 2510 | msgid "E261: cscope connection %s not found" |
| 2511 | msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" |
| 2512 | |
| 2513 | #: if_cscope.c:1458 |
| 2514 | #, c-format |
| 2515 | msgid "cscope connection %s closed" |
| 2516 | msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" |
| 2517 | |
| 2518 | #. should not reach here |
| 2519 | #: if_cscope.c:1598 |
| 2520 | msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" |
| 2521 | msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" |
| 2522 | |
| 2523 | #: if_cscope.c:1848 |
| 2524 | #, c-format |
| 2525 | msgid "Cscope tag: %s" |
| 2526 | msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" |
| 2527 | |
| 2528 | #: if_cscope.c:1870 |
| 2529 | msgid "" |
| 2530 | "\n" |
| 2531 | " # line" |
| 2532 | msgstr "" |
| 2533 | "\n" |
| 2534 | " # dòng" |
| 2535 | |
| 2536 | #: if_cscope.c:1872 |
| 2537 | msgid "filename / context / line\n" |
| 2538 | msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" |
| 2539 | |
| 2540 | #: if_cscope.c:1990 |
| 2541 | #, c-format |
| 2542 | msgid "E609: Cscope error: %s" |
| 2543 | msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" |
| 2544 | |
| 2545 | #: if_cscope.c:2176 |
| 2546 | msgid "All cscope databases reset" |
| 2547 | msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" |
| 2548 | |
| 2549 | #: if_cscope.c:2244 |
| 2550 | msgid "no cscope connections\n" |
| 2551 | msgstr "không có kết nối với cscope\n" |
| 2552 | |
| 2553 | #: if_cscope.c:2248 |
| 2554 | msgid " # pid database name prepend path\n" |
| 2555 | msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" |
| 2556 | |
| 2557 | #: if_python.c:436 |
| 2558 | msgid "" |
| 2559 | "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " |
| 2560 | "loaded." |
| 2561 | msgstr "" |
| 2562 | "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." |
| 2563 | |
| 2564 | #: if_python.c:500 |
| 2565 | msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" |
| 2566 | msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" |
| 2567 | |
| 2568 | #: if_python.c:701 |
| 2569 | msgid "can't delete OutputObject attributes" |
| 2570 | msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" |
| 2571 | |
| 2572 | #: if_python.c:708 |
| 2573 | msgid "softspace must be an integer" |
| 2574 | msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" |
| 2575 | |
| 2576 | #: if_python.c:716 |
| 2577 | msgid "invalid attribute" |
| 2578 | msgstr "thuộc tính không đúng" |
| 2579 | |
| 2580 | #: if_python.c:755 if_python.c:769 |
| 2581 | msgid "writelines() requires list of strings" |
| 2582 | msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" |
| 2583 | |
| 2584 | #: if_python.c:895 |
| 2585 | msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" |
| 2586 | msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" |
| 2587 | |
| 2588 | #: if_python.c:1080 if_tcl.c:1402 |
| 2589 | msgid "invalid expression" |
| 2590 | msgstr "biểu thức không đúng" |
| 2591 | |
| 2592 | #: if_python.c:1094 if_tcl.c:1407 |
| 2593 | msgid "expressions disabled at compile time" |
| 2594 | msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" |
| 2595 | |
| 2596 | #: if_python.c:1107 |
| 2597 | msgid "attempt to refer to deleted buffer" |
| 2598 | msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" |
| 2599 | |
| 2600 | #: if_python.c:1122 if_python.c:1163 if_python.c:1227 if_tcl.c:1214 |
| 2601 | msgid "line number out of range" |
| 2602 | msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" |
| 2603 | |
| 2604 | #: if_python.c:1362 |
| 2605 | #, c-format |
| 2606 | msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" |
| 2607 | msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" |
| 2608 | |
| 2609 | #: if_python.c:1453 if_tcl.c:836 |
| 2610 | msgid "invalid mark name" |
| 2611 | msgstr "tên dấu hiệu không đúng" |
| 2612 | |
| 2613 | #: if_python.c:1733 |
| 2614 | msgid "no such buffer" |
| 2615 | msgstr "không có bộ đệm như vậy" |
| 2616 | |
| 2617 | #: if_python.c:1821 |
| 2618 | msgid "attempt to refer to deleted window" |
| 2619 | msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" |
| 2620 | |
| 2621 | #: if_python.c:1866 |
| 2622 | msgid "readonly attribute" |
| 2623 | msgstr "thuộc tính chỉ đọc" |
| 2624 | |
| 2625 | #: if_python.c:1879 |
| 2626 | msgid "cursor position outside buffer" |
| 2627 | msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" |
| 2628 | |
| 2629 | #: if_python.c:1956 |
| 2630 | #, c-format |
| 2631 | msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" |
| 2632 | msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" |
| 2633 | |
| 2634 | #: if_python.c:1968 |
| 2635 | #, c-format |
| 2636 | msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" |
| 2637 | msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" |
| 2638 | |
| 2639 | #: if_python.c:1970 |
| 2640 | #, c-format |
| 2641 | msgid "<window %d>" |
| 2642 | msgstr "<cửa sổ %d>" |
| 2643 | |
| 2644 | #: if_python.c:2046 |
| 2645 | msgid "no such window" |
| 2646 | msgstr "không có cửa sổ như vậy" |
| 2647 | |
| 2648 | #: if_python.c:2307 if_python.c:2341 if_python.c:2396 if_python.c:2464 |
| 2649 | #: if_python.c:2586 if_python.c:2638 if_tcl.c:684 if_tcl.c:729 if_tcl.c:803 |
| 2650 | #: if_tcl.c:873 if_tcl.c:1999 |
| 2651 | msgid "cannot save undo information" |
| 2652 | msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" |
| 2653 | |
| 2654 | #: if_python.c:2309 if_python.c:2403 if_python.c:2475 |
| 2655 | msgid "cannot delete line" |
| 2656 | msgstr "không xóa được dòng" |
| 2657 | |
| 2658 | #: if_python.c:2346 if_python.c:2491 if_tcl.c:690 if_tcl.c:2021 |
| 2659 | msgid "cannot replace line" |
| 2660 | msgstr "không thay thế được dòng" |
| 2661 | |
| 2662 | #: if_python.c:2509 if_python.c:2588 if_python.c:2646 |
| 2663 | msgid "cannot insert line" |
| 2664 | msgstr "không chèn được dòng" |
| 2665 | |
| 2666 | #: if_python.c:2750 |
| 2667 | msgid "string cannot contain newlines" |
| 2668 | msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" |
| 2669 | |
| 2670 | #: if_ruby.c:422 |
| 2671 | msgid "" |
| 2672 | "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." |
| 2673 | msgstr "" |
| 2674 | "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." |
| 2675 | |
| 2676 | #: if_ruby.c:485 |
| 2677 | #, c-format |
| 2678 | msgid "E273: unknown longjmp status %d" |
| 2679 | msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" |
| 2680 | |
| 2681 | #: if_sniff.c:67 |
| 2682 | msgid "Toggle implementation/definition" |
| 2683 | msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" |
| 2684 | |
| 2685 | #: if_sniff.c:68 |
| 2686 | msgid "Show base class of" |
| 2687 | msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" |
| 2688 | |
| 2689 | #: if_sniff.c:69 |
| 2690 | msgid "Show overridden member function" |
| 2691 | msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" |
| 2692 | |
| 2693 | #: if_sniff.c:70 |
| 2694 | msgid "Retrieve from file" |
| 2695 | msgstr "Nhận từ tập tin" |
| 2696 | |
| 2697 | #: if_sniff.c:71 |
| 2698 | msgid "Retrieve from project" |
| 2699 | msgstr "Nhận từ dự án" |
| 2700 | |
| 2701 | #: if_sniff.c:73 |
| 2702 | msgid "Retrieve from all projects" |
| 2703 | msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" |
| 2704 | |
| 2705 | #: if_sniff.c:74 |
| 2706 | msgid "Retrieve" |
| 2707 | msgstr "Nhận" |
| 2708 | |
| 2709 | #: if_sniff.c:75 |
| 2710 | msgid "Show source of" |
| 2711 | msgstr "Hiển thị mã nguồn" |
| 2712 | |
| 2713 | #: if_sniff.c:76 |
| 2714 | msgid "Find symbol" |
| 2715 | msgstr "Tìm ký hiệu" |
| 2716 | |
| 2717 | #: if_sniff.c:77 |
| 2718 | msgid "Browse class" |
| 2719 | msgstr "Duyệt hạng" |
| 2720 | |
| 2721 | #: if_sniff.c:78 |
| 2722 | msgid "Show class in hierarchy" |
| 2723 | msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" |
| 2724 | |
| 2725 | #: if_sniff.c:79 |
| 2726 | msgid "Show class in restricted hierarchy" |
| 2727 | msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" |
| 2728 | |
| 2729 | #: if_sniff.c:80 |
| 2730 | msgid "Xref refers to" |
| 2731 | msgstr "Xref chỉ đến" |
| 2732 | |
| 2733 | #: if_sniff.c:81 |
| 2734 | msgid "Xref referred by" |
| 2735 | msgstr "Liên kết đến xref từ" |
| 2736 | |
| 2737 | #: if_sniff.c:82 |
| 2738 | msgid "Xref has a" |
| 2739 | msgstr "Xref có một" |
| 2740 | |
| 2741 | #: if_sniff.c:83 |
| 2742 | msgid "Xref used by" |
| 2743 | msgstr "Xref được sử dụng bởi" |
| 2744 | |
| 2745 | #: if_sniff.c:84 |
| 2746 | msgid "Show docu of" |
| 2747 | msgstr "Hiển thị docu của" |
| 2748 | |
| 2749 | #: if_sniff.c:85 |
| 2750 | msgid "Generate docu for" |
| 2751 | msgstr "Tạo docu cho" |
| 2752 | |
| 2753 | #: if_sniff.c:97 |
| 2754 | msgid "" |
| 2755 | "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " |
| 2756 | "$PATH).\n" |
| 2757 | msgstr "" |
| 2758 | "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường." |
| 2759 | "(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" |
| 2760 | |
| 2761 | #: if_sniff.c:425 |
| 2762 | msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" |
| 2763 | msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" |
| 2764 | |
| 2765 | #: if_sniff.c:553 |
| 2766 | msgid "SNiFF+ is currently " |
| 2767 | msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ " |
| 2768 | |
| 2769 | #: if_sniff.c:555 |
| 2770 | msgid "not " |
| 2771 | msgstr "không " |
| 2772 | |
| 2773 | #: if_sniff.c:556 |
| 2774 | msgid "connected" |
| 2775 | msgstr "được kết nối" |
| 2776 | |
| 2777 | #: if_sniff.c:592 |
| 2778 | #, c-format |
| 2779 | msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s" |
| 2780 | msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s" |
| 2781 | |
| 2782 | #: if_sniff.c:605 |
| 2783 | msgid "E276: Error connecting to SNiFF+" |
| 2784 | msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+" |
| 2785 | |
| 2786 | #: if_sniff.c:1009 |
| 2787 | msgid "E278: SNiFF+ not connected" |
| 2788 | msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối" |
| 2789 | |
| 2790 | #: if_sniff.c:1018 |
| 2791 | msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer" |
| 2792 | msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+" |
| 2793 | |
| 2794 | #: if_sniff.c:1083 |
| 2795 | msgid "Sniff: Error during write. Disconnected" |
| 2796 | msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối" |
| 2797 | |
| 2798 | #: if_tcl.c:418 |
| 2799 | msgid "invalid buffer number" |
| 2800 | msgstr "số của bộ đệm không đúng" |
| 2801 | |
| 2802 | #: if_tcl.c:464 if_tcl.c:931 if_tcl.c:1110 |
| 2803 | msgid "not implemented yet" |
| 2804 | msgstr "tạm thời chưa được thực thi" |
| 2805 | |
| 2806 | #: if_tcl.c:501 |
| 2807 | msgid "unknown option" |
| 2808 | msgstr "tùy chọn không rõ" |
| 2809 | |
| 2810 | #. ??? |
| 2811 | #: if_tcl.c:774 |
| 2812 | msgid "cannot set line(s)" |
| 2813 | msgstr "không thể đặt (các) dòng" |
| 2814 | |
| 2815 | #: if_tcl.c:845 |
| 2816 | msgid "mark not set" |
| 2817 | msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" |
| 2818 | |
| 2819 | #: if_tcl.c:851 if_tcl.c:1066 |
| 2820 | #, c-format |
| 2821 | msgid "row %d column %d" |
| 2822 | msgstr "hàng %d cột %d" |
| 2823 | |
| 2824 | #: if_tcl.c:881 |
| 2825 | msgid "cannot insert/append line" |
| 2826 | msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" |
| 2827 | |
| 2828 | #: if_tcl.c:1268 |
| 2829 | msgid "unknown flag: " |
| 2830 | msgstr "cờ không biết: " |
| 2831 | |
| 2832 | #: if_tcl.c:1338 |
| 2833 | msgid "unknown vimOption" |
| 2834 | msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" |
| 2835 | |
| 2836 | #: if_tcl.c:1423 |
| 2837 | msgid "keyboard interrupt" |
| 2838 | msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" |
| 2839 | |
| 2840 | #: if_tcl.c:1428 |
| 2841 | msgid "vim error" |
| 2842 | msgstr "lỗi của vim" |
| 2843 | |
| 2844 | #: if_tcl.c:1471 |
| 2845 | msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" |
| 2846 | msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" |
| 2847 | |
| 2848 | #: if_tcl.c:1545 |
| 2849 | msgid "" |
| 2850 | "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" |
| 2851 | msgstr "" |
| 2852 | "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" |
| 2853 | |
| 2854 | #. This should never happen. Famous last word? |
| 2855 | #: if_tcl.c:1562 |
| 2856 | msgid "" |
| 2857 | "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." |
| 2858 | "org" |
| 2859 | msgstr "" |
| 2860 | "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc này" |
| 2861 | "đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" |
| 2862 | |
| 2863 | #: if_tcl.c:1563 |
| 2864 | msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" |
| 2865 | msgstr "" |
| 2866 | "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " |
| 2867 | "hoặc cửa sổ" |
| 2868 | |
| 2869 | #: if_tcl.c:1724 |
| 2870 | msgid "" |
| 2871 | "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." |
| 2872 | msgstr "" |
| 2873 | "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" |
| 2874 | |
| 2875 | #: if_tcl.c:1886 |
| 2876 | msgid "" |
| 2877 | "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" |
| 2878 | msgstr "" |
| 2879 | "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " |
| 2880 | "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" |
| 2881 | |
| 2882 | #: if_tcl.c:2007 |
| 2883 | msgid "cannot get line" |
| 2884 | msgstr "không nhận được dòng" |
| 2885 | |
| 2886 | #: if_xcmdsrv.c:225 |
| 2887 | msgid "Unable to register a command server name" |
| 2888 | msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" |
| 2889 | |
| 2890 | #: if_xcmdsrv.c:473 |
| 2891 | msgid "E248: Failed to send command to the destination program" |
| 2892 | msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" |
| 2893 | |
| 2894 | #: if_xcmdsrv.c:747 |
| 2895 | #, c-format |
| 2896 | msgid "E573: Invalid server id used: %s" |
| 2897 | msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" |
| 2898 | |
| 2899 | #: if_xcmdsrv.c:1110 |
| 2900 | msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" |
| 2901 | msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" |
| 2902 | |
| 2903 | #: main.c:60 |
| 2904 | msgid "Unknown option" |
| 2905 | msgstr "Tùy chọn không biết" |
| 2906 | |
| 2907 | #: main.c:62 |
| 2908 | msgid "Too many edit arguments" |
| 2909 | msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" |
| 2910 | |
| 2911 | #: main.c:64 |
| 2912 | msgid "Argument missing after" |
| 2913 | msgstr "Thiếu tham số sau" |
| 2914 | |
| 2915 | #: main.c:66 |
| 2916 | msgid "Garbage after option" |
| 2917 | msgstr "Rác sau tùy chọn" |
| 2918 | |
| 2919 | #: main.c:68 |
| 2920 | msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" |
| 2921 | msgstr "" |
| 2922 | "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" |
| 2923 | |
| 2924 | #: main.c:70 |
| 2925 | msgid "Invalid argument for" |
| 2926 | msgstr "Tham số không được phép cho" |
| 2927 | |
| 2928 | #: main.c:466 |
| 2929 | msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." |
| 2930 | msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." |
| 2931 | |
| 2932 | #: main.c:932 |
| 2933 | msgid "Attempt to open script file again: \"" |
| 2934 | msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" |
| 2935 | |
| 2936 | #: main.c:941 |
| 2937 | msgid "Cannot open for reading: \"" |
| 2938 | msgstr "Không mở để đọc được: \"" |
| 2939 | |
| 2940 | #: main.c:985 |
| 2941 | msgid "Cannot open for script output: \"" |
| 2942 | msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" |
| 2943 | |
| 2944 | #: main.c:1132 |
| 2945 | #, c-format |
| 2946 | msgid "%d files to edit\n" |
| 2947 | msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" |
| 2948 | |
| 2949 | #: main.c:1233 |
| 2950 | msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" |
| 2951 | msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" |
| 2952 | |
| 2953 | #: main.c:1235 |
| 2954 | msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" |
| 2955 | msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" |
| 2956 | |
| 2957 | #. just in case.. |
| 2958 | #: main.c:1297 |
| 2959 | msgid "pre-vimrc command line" |
| 2960 | msgstr "dòng lệnh trước khi thực hiện vimrc" |
| 2961 | |
| 2962 | #: main.c:1338 |
| 2963 | #, c-format |
| 2964 | msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" |
| 2965 | msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" |
| 2966 | |
| 2967 | #: main.c:2411 |
| 2968 | msgid "" |
| 2969 | "\n" |
| 2970 | "More info with: \"vim -h\"\n" |
| 2971 | msgstr "" |
| 2972 | "\n" |
| 2973 | "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" |
| 2974 | |
| 2975 | #: main.c:2444 |
| 2976 | msgid "[file ..] edit specified file(s)" |
| 2977 | msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" |
| 2978 | |
| 2979 | #: main.c:2445 |
| 2980 | msgid "- read text from stdin" |
| 2981 | msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" |
| 2982 | |
| 2983 | #: main.c:2446 |
| 2984 | msgid "-t tag edit file where tag is defined" |
| 2985 | msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" |
| 2986 | |
| 2987 | #: main.c:2448 |
| 2988 | msgid "-q [errorfile] edit file with first error" |
| 2989 | msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" |
| 2990 | |
| 2991 | #: main.c:2457 |
| 2992 | msgid "" |
| 2993 | "\n" |
| 2994 | "\n" |
| 2995 | "usage:" |
| 2996 | msgstr "" |
| 2997 | "\n" |
| 2998 | "\n" |
| 2999 | "Sử dụng:" |
| 3000 | |
| 3001 | #: main.c:2460 |
| 3002 | msgid " vim [arguments] " |
| 3003 | msgstr " vim [các tham số] " |
| 3004 | |
| 3005 | #: main.c:2464 |
| 3006 | msgid "" |
| 3007 | "\n" |
| 3008 | " or:" |
| 3009 | msgstr "" |
| 3010 | "\n" |
| 3011 | " hoặc:" |
| 3012 | |
| 3013 | #: main.c:2467 |
| 3014 | msgid "" |
| 3015 | "\n" |
| 3016 | "\n" |
| 3017 | "Arguments:\n" |
| 3018 | msgstr "" |
| 3019 | "\n" |
| 3020 | "\n" |
| 3021 | "Tham số:\n" |
| 3022 | |
| 3023 | #: main.c:2468 |
| 3024 | msgid "--\t\t\tOnly file names after this" |
| 3025 | msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" |
| 3026 | |
| 3027 | #: main.c:2470 |
| 3028 | msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" |
| 3029 | msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" |
| 3030 | |
| 3031 | #: main.c:2473 |
| 3032 | msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" |
| 3033 | msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" |
| 3034 | |
| 3035 | #: main.c:2474 |
| 3036 | msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" |
| 3037 | msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" |
| 3038 | |
| 3039 | #: main.c:2477 |
| 3040 | msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" |
| 3041 | msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" |
| 3042 | |
| 3043 | #: main.c:2478 |
| 3044 | msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" |
| 3045 | msgstr "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi chạy GUI" |
| 3046 | |
| 3047 | #: main.c:2480 |
| 3048 | msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" |
| 3049 | msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" |
| 3050 | |
| 3051 | #: main.c:2481 |
| 3052 | msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" |
| 3053 | msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" |
| 3054 | |
| 3055 | #: main.c:2482 |
| 3056 | msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" |
| 3057 | msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" |
| 3058 | |
| 3059 | #: main.c:2484 |
| 3060 | msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" |
| 3061 | msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" |
| 3062 | |
| 3063 | #: main.c:2486 |
| 3064 | msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" |
| 3065 | msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" |
| 3066 | |
| 3067 | #: main.c:2487 |
| 3068 | msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" |
| 3069 | msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" |
| 3070 | |
| 3071 | #: main.c:2488 |
| 3072 | msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" |
| 3073 | msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" |
| 3074 | |
| 3075 | #: main.c:2489 |
| 3076 | msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" |
| 3077 | msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" |
| 3078 | |
| 3079 | #: main.c:2490 |
| 3080 | msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" |
| 3081 | msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" |
| 3082 | |
| 3083 | #: main.c:2491 |
| 3084 | msgid "-b\t\t\tBinary mode" |
| 3085 | msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" |
| 3086 | |
| 3087 | #: main.c:2493 |
| 3088 | msgid "-l\t\t\tLisp mode" |
| 3089 | msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" |
| 3090 | |
| 3091 | #: main.c:2495 |
| 3092 | msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" |
| 3093 | msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" |
| 3094 | |
| 3095 | #: main.c:2496 |
| 3096 | msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" |
| 3097 | msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" |
| 3098 | |
| 3099 | #: main.c:2497 |
| 3100 | msgid "-V[N]\t\tVerbose level" |
| 3101 | msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" |
| 3102 | |
| 3103 | #: main.c:2498 |
| 3104 | msgid "-D\t\t\tDebugging mode" |
| 3105 | msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" |
| 3106 | |
| 3107 | #: main.c:2499 |
| 3108 | msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" |
| 3109 | msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" |
| 3110 | |
| 3111 | #: main.c:2500 |
| 3112 | msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" |
| 3113 | msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" |
| 3114 | |
| 3115 | #: main.c:2501 |
| 3116 | msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" |
| 3117 | msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" |
| 3118 | |
| 3119 | #: main.c:2502 |
| 3120 | msgid "-L\t\t\tSame as -r" |
| 3121 | msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" |
| 3122 | |
| 3123 | #: main.c:2504 |
| 3124 | msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" |
| 3125 | msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" |
| 3126 | |
| 3127 | #: main.c:2505 |
| 3128 | msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" |
| 3129 | msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" |
| 3130 | |
| 3131 | #: main.c:2508 |
| 3132 | msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" |
| 3133 | msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" |
| 3134 | |
| 3135 | #: main.c:2511 |
| 3136 | msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" |
| 3137 | msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" |
| 3138 | |
| 3139 | #: main.c:2514 |
| 3140 | msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" |
| 3141 | msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" |
| 3142 | |
| 3143 | #: main.c:2516 |
| 3144 | msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" |
| 3145 | msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" |
| 3146 | |
| 3147 | #: main.c:2517 |
| 3148 | msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" |
| 3149 | msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" |
| 3150 | |
| 3151 | #: main.c:2519 |
| 3152 | msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" |
| 3153 | msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" |
| 3154 | |
| 3155 | #: main.c:2521 |
| 3156 | msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" |
| 3157 | msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" |
| 3158 | |
| 3159 | #: main.c:2522 |
| 3160 | msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" |
| 3161 | msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" |
| 3162 | |
| 3163 | #: main.c:2523 |
| 3164 | msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" |
| 3165 | msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" |
| 3166 | |
| 3167 | #: main.c:2524 |
| 3168 | msgid "+\t\t\tStart at end of file" |
| 3169 | msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" |
| 3170 | |
| 3171 | #: main.c:2525 |
| 3172 | msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" |
| 3173 | msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" |
| 3174 | |
| 3175 | #: main.c:2527 |
| 3176 | msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" |
| 3177 | msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" |
| 3178 | |
| 3179 | #: main.c:2529 |
| 3180 | msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" |
| 3181 | msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
| 3182 | |
| 3183 | #: main.c:2530 |
| 3184 | msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" |
| 3185 | msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
| 3186 | |
| 3187 | #: main.c:2531 |
| 3188 | msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" |
| 3189 | msgstr "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" |
| 3190 | |
| 3191 | #: main.c:2532 |
| 3192 | msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" |
| 3193 | msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
| 3194 | |
| 3195 | #: main.c:2533 |
| 3196 | msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" |
| 3197 | msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
| 3198 | |
| 3199 | #: main.c:2535 |
| 3200 | msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" |
| 3201 | msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" |
| 3202 | |
| 3203 | #: main.c:2539 |
| 3204 | msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" |
| 3205 | msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" |
| 3206 | |
| 3207 | #: main.c:2541 |
| 3208 | msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" |
| 3209 | msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" |
| 3210 | |
| 3211 | #: main.c:2544 |
| 3212 | msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" |
| 3213 | msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" |
| 3214 | |
| 3215 | #: main.c:2545 |
| 3216 | msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
| 3217 | msgstr "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" |
| 3218 | |
| 3219 | #: main.c:2546 |
| 3220 | msgid "" |
| 3221 | "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" |
| 3222 | msgstr "" |
| 3223 | "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" |
| 3224 | |
| 3225 | #: main.c:2547 |
| 3226 | msgid "" |
| 3227 | "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
| 3228 | msgstr "" |
| 3229 | "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" |
| 3230 | |
| 3231 | #: main.c:2548 |
| 3232 | msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" |
| 3233 | msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" |
| 3234 | |
| 3235 | #: main.c:2549 |
| 3236 | msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" |
| 3237 | msgstr "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" |
| 3238 | |
| 3239 | #: main.c:2550 |
| 3240 | msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" |
| 3241 | msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" |
| 3242 | |
| 3243 | #: main.c:2551 |
| 3244 | msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" |
| 3245 | msgstr "" |
| 3246 | "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" |
| 3247 | |
| 3248 | #: main.c:2554 |
| 3249 | msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" |
| 3250 | msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" |
| 3251 | |
| 3252 | #: main.c:2556 |
| 3253 | msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" |
| 3254 | msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" |
| 3255 | |
| 3256 | #: main.c:2557 |
| 3257 | msgid "--version\t\tPrint version information and exit" |
| 3258 | msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" |
| 3259 | |
| 3260 | #: main.c:2561 |
| 3261 | msgid "" |
| 3262 | "\n" |
| 3263 | "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" |
| 3264 | msgstr "" |
| 3265 | "\n" |
| 3266 | "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" |
| 3267 | |
| 3268 | #: main.c:2565 |
| 3269 | msgid "" |
| 3270 | "\n" |
| 3271 | "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" |
| 3272 | msgstr "" |
| 3273 | "\n" |
| 3274 | "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" |
| 3275 | |
| 3276 | #: main.c:2567 |
| 3277 | msgid "" |
| 3278 | "\n" |
| 3279 | "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" |
| 3280 | msgstr "" |
| 3281 | "\n" |
| 3282 | "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" |
| 3283 | |
| 3284 | #: main.c:2571 |
| 3285 | msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" |
| 3286 | msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" |
| 3287 | |
| 3288 | #: main.c:2572 |
| 3289 | msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" |
| 3290 | msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" |
| 3291 | |
| 3292 | #: main.c:2574 |
| 3293 | msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" |
| 3294 | msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" |
| 3295 | |
| 3296 | #: main.c:2575 |
| 3297 | msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" |
| 3298 | msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" |
| 3299 | |
| 3300 | #: main.c:2577 |
| 3301 | msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" |
| 3302 | msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" |
| 3303 | |
| 3304 | #: main.c:2578 |
| 3305 | msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" |
| 3306 | msgstr "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" |
| 3307 | |
| 3308 | #: main.c:2579 main.c:2599 |
| 3309 | msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" |
| 3310 | msgstr "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" |
| 3311 | |
| 3312 | #: main.c:2580 |
| 3313 | msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" |
| 3314 | msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" |
| 3315 | |
| 3316 | #: main.c:2581 |
| 3317 | msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" |
| 3318 | msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" |
| 3319 | |
| 3320 | #: main.c:2582 main.c:2600 |
| 3321 | msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" |
| 3322 | msgstr "" |
| 3323 | "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" |
| 3324 | |
| 3325 | #: main.c:2583 |
| 3326 | msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" |
| 3327 | msgstr "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" |
| 3328 | |
| 3329 | #: main.c:2584 |
| 3330 | msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" |
| 3331 | msgstr "" |
| 3332 | "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" |
| 3333 | |
| 3334 | #: main.c:2586 |
| 3335 | msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" |
| 3336 | msgstr "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" |
| 3337 | |
| 3338 | #: main.c:2588 main.c:2601 |
| 3339 | msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" |
| 3340 | msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" |
| 3341 | |
| 3342 | #: main.c:2589 |
| 3343 | msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" |
| 3344 | msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" |
| 3345 | |
| 3346 | #: main.c:2590 |
| 3347 | msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" |
| 3348 | msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" |
| 3349 | |
| 3350 | #: main.c:2593 |
| 3351 | msgid "" |
| 3352 | "\n" |
| 3353 | "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" |
| 3354 | msgstr "" |
| 3355 | "\n" |
| 3356 | "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" |
| 3357 | |
| 3358 | #: main.c:2594 |
| 3359 | msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" |
| 3360 | msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" |
| 3361 | |
| 3362 | #: main.c:2595 |
| 3363 | msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" |
| 3364 | msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" |
| 3365 | |
| 3366 | #: main.c:2598 |
| 3367 | msgid "" |
| 3368 | "\n" |
| 3369 | "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" |
| 3370 | msgstr "" |
| 3371 | "\n" |
| 3372 | "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" |
| 3373 | |
| 3374 | #: main.c:2602 |
| 3375 | msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" |
| 3376 | msgstr "" |
| 3377 | "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" |
| 3378 | |
| 3379 | #: main.c:2604 |
| 3380 | msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" |
| 3381 | msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" |
| 3382 | |
| 3383 | #: main.c:2606 |
| 3384 | msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" |
| 3385 | msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" |
| 3386 | |
| 3387 | #: main.c:2609 |
| 3388 | msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" |
| 3389 | msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" |
| 3390 | |
| 3391 | #: main.c:2847 |
| 3392 | msgid "No display" |
| 3393 | msgstr "Không có màn hình" |
| 3394 | |
| 3395 | #. Failed to send, abort. |
| 3396 | #: main.c:2862 |
| 3397 | msgid ": Send failed.\n" |
| 3398 | msgstr ": Gửi không thành công.\n" |
| 3399 | |
| 3400 | #. Let vim start normally. |
| 3401 | #: main.c:2868 |
| 3402 | msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" |
| 3403 | msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" |
| 3404 | |
| 3405 | #: main.c:2906 main.c:2927 |
| 3406 | #, c-format |
| 3407 | msgid "%d of %d edited" |
| 3408 | msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" |
| 3409 | |
| 3410 | #: main.c:2949 |
| 3411 | msgid "No display: Send expression failed.\n" |
| 3412 | msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" |
| 3413 | |
| 3414 | #: main.c:2961 |
| 3415 | msgid ": Send expression failed.\n" |
| 3416 | msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" |
| 3417 | |
| 3418 | #: mark.c:709 |
| 3419 | msgid "No marks set" |
| 3420 | msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." |
| 3421 | |
| 3422 | #: mark.c:711 |
| 3423 | #, c-format |
| 3424 | msgid "E283: No marks matching \"%s\"" |
| 3425 | msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" |
| 3426 | |
| 3427 | #. Highlight title |
| 3428 | #: mark.c:722 |
| 3429 | msgid "" |
| 3430 | "\n" |
| 3431 | "mark line col file/text" |
| 3432 | msgstr "" |
| 3433 | "\n" |
| 3434 | "nhãn dòng cột tập tin/văn bản" |
| 3435 | |
| 3436 | #. Highlight title |
| 3437 | #: mark.c:760 |
| 3438 | msgid "" |
| 3439 | "\n" |
| 3440 | " jump line col file/text" |
| 3441 | msgstr "" |
| 3442 | "\n" |
| 3443 | "bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" |
| 3444 | |
| 3445 | #. Highlight title |
| 3446 | #: mark.c:805 |
| 3447 | msgid "" |
| 3448 | "\n" |
| 3449 | "change line col text" |
| 3450 | msgstr "" |
| 3451 | "\n" |
| 3452 | "thay đổi dòng cột văn bản" |
| 3453 | |
| 3454 | #: mark.c:1281 |
| 3455 | #, c-format |
| 3456 | msgid "" |
| 3457 | "\n" |
| 3458 | "# File marks:\n" |
| 3459 | msgstr "" |
| 3460 | "\n" |
| 3461 | "# Nhãn của tập tin:\n" |
| 3462 | |
| 3463 | #. Write the jumplist with -' |
| 3464 | #: mark.c:1316 |
| 3465 | #, c-format |
| 3466 | msgid "" |
| 3467 | "\n" |
| 3468 | "# Jumplist (newest first):\n" |
| 3469 | msgstr "" |
| 3470 | "\n" |
| 3471 | "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" |
| 3472 | |
| 3473 | #: mark.c:1412 |
| 3474 | #, c-format |
| 3475 | msgid "" |
| 3476 | "\n" |
| 3477 | "# History of marks within files (newest to oldest):\n" |
| 3478 | msgstr "" |
| 3479 | "\n" |
| 3480 | "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" |
| 3481 | |
| 3482 | #: mark.c:1501 |
| 3483 | msgid "Missing '>'" |
| 3484 | msgstr "Thiếu '>'" |
| 3485 | |
| 3486 | #: mbyte.c:467 |
| 3487 | msgid "E543: Not a valid codepage" |
| 3488 | msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" |
| 3489 | |
| 3490 | #: mbyte.c:4431 |
| 3491 | msgid "E284: Cannot set IC values" |
| 3492 | msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" |
| 3493 | |
| 3494 | #: mbyte.c:4583 |
| 3495 | msgid "E285: Failed to create input context" |
| 3496 | msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" |
| 3497 | |
| 3498 | #: mbyte.c:4741 |
| 3499 | msgid "E286: Failed to open input method" |
| 3500 | msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" |
| 3501 | |
| 3502 | #: mbyte.c:4752 |
| 3503 | msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" |
| 3504 | msgstr "" |
| 3505 | "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" |
| 3506 | |
| 3507 | #: mbyte.c:4758 |
| 3508 | msgid "E288: input method doesn't support any style" |
| 3509 | msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" |
| 3510 | |
| 3511 | #: mbyte.c:4815 |
| 3512 | msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" |
| 3513 | msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" |
| 3514 | |
| 3515 | #: mbyte.c:4889 |
| 3516 | msgid "E290: over-the-spot style requires fontset" |
| 3517 | msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ" |
| 3518 | |
| 3519 | #: mbyte.c:4925 |
| 3520 | msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" |
| 3521 | msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" |
| 3522 | |
| 3523 | #: mbyte.c:5232 |
| 3524 | msgid "E292: Input Method Server is not running" |
| 3525 | msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy" |
| 3526 | |
| 3527 | #: memfile.c:488 |
| 3528 | msgid "E293: block was not locked" |
| 3529 | msgstr "E293: khối chưa bị khóa" |
| 3530 | |
| 3531 | #: memfile.c:1005 |
| 3532 | msgid "E294: Seek error in swap file read" |
| 3533 | msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
| 3534 | |
| 3535 | #: memfile.c:1010 |
| 3536 | msgid "E295: Read error in swap file" |
| 3537 | msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
| 3538 | |
| 3539 | #: memfile.c:1062 |
| 3540 | msgid "E296: Seek error in swap file write" |
| 3541 | msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
| 3542 | |
| 3543 | #: memfile.c:1080 |
| 3544 | msgid "E297: Write error in swap file" |
| 3545 | msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
| 3546 | |
| 3547 | #: memfile.c:1277 |
| 3548 | msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" |
| 3549 | msgstr "" |
| 3550 | "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" |
| 3551 | |
| 3552 | #: memline.c:275 |
| 3553 | msgid "E298: Didn't get block nr 0?" |
| 3554 | msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" |
| 3555 | |
| 3556 | #: memline.c:315 |
| 3557 | msgid "E298: Didn't get block nr 1?" |
| 3558 | msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" |
| 3559 | |
| 3560 | #: memline.c:333 |
| 3561 | msgid "E298: Didn't get block nr 2?" |
| 3562 | msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" |
| 3563 | |
| 3564 | #. could not (re)open the swap file, what can we do???? |
| 3565 | #: memline.c:443 |
| 3566 | msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" |
| 3567 | msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" |
| 3568 | |
| 3569 | #: memline.c:448 |
| 3570 | msgid "E302: Could not rename swap file" |
| 3571 | msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" |
| 3572 | |
| 3573 | #: memline.c:518 |
| 3574 | #, c-format |
| 3575 | msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" |
| 3576 | msgstr "" |
| 3577 | "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục hồi" |
| 3578 | |
| 3579 | #: memline.c:617 |
| 3580 | msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" |
| 3581 | msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" |
| 3582 | |
| 3583 | #: memline.c:757 |
| 3584 | #, c-format |
| 3585 | msgid "E305: No swap file found for %s" |
| 3586 | msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" |
| 3587 | |
| 3588 | #: memline.c:767 |
| 3589 | msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " |
| 3590 | msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " |
| 3591 | |
| 3592 | #: memline.c:812 |
| 3593 | #, c-format |
| 3594 | msgid "E306: Cannot open %s" |
| 3595 | msgstr "E306: Không mở được %s" |
| 3596 | |
| 3597 | #: memline.c:834 |
| 3598 | msgid "Unable to read block 0 from " |
| 3599 | msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " |
| 3600 | |
| 3601 | #: memline.c:837 |
| 3602 | msgid "" |
| 3603 | "\n" |
| 3604 | "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." |
| 3605 | msgstr "" |
| 3606 | "\n" |
| 3607 | "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
| 3608 | |
| 3609 | #: memline.c:847 memline.c:864 |
| 3610 | msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" |
| 3611 | msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" |
| 3612 | |
| 3613 | #: memline.c:849 |
| 3614 | msgid "Use Vim version 3.0.\n" |
| 3615 | msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" |
| 3616 | |
| 3617 | #: memline.c:855 |
| 3618 | #, c-format |
| 3619 | msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" |
| 3620 | msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" |
| 3621 | |
| 3622 | #: memline.c:868 |
| 3623 | msgid " cannot be used on this computer.\n" |
| 3624 | msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" |
| 3625 | |
| 3626 | #: memline.c:870 |
| 3627 | msgid "The file was created on " |
| 3628 | msgstr "Tập tin đã được tạo trên " |
| 3629 | |
| 3630 | #: memline.c:874 |
| 3631 | msgid "" |
| 3632 | ",\n" |
| 3633 | "or the file has been damaged." |
| 3634 | msgstr "" |
| 3635 | ",\n" |
| 3636 | "hoặc tập tin đã bị hỏng." |
| 3637 | |
| 3638 | #: memline.c:903 |
| 3639 | #, c-format |
| 3640 | msgid "Using swap file \"%s\"" |
| 3641 | msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" |
| 3642 | |
| 3643 | #: memline.c:909 |
| 3644 | #, c-format |
| 3645 | msgid "Original file \"%s\"" |
| 3646 | msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" |
| 3647 | |
| 3648 | #: memline.c:922 |
| 3649 | msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" |
| 3650 | msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" |
| 3651 | |
| 3652 | #: memline.c:975 |
| 3653 | #, c-format |
| 3654 | msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" |
| 3655 | msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" |
| 3656 | |
| 3657 | #: memline.c:979 |
| 3658 | msgid "???MANY LINES MISSING" |
| 3659 | msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" |
| 3660 | |
| 3661 | #: memline.c:995 |
| 3662 | msgid "???LINE COUNT WRONG" |
| 3663 | msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" |
| 3664 | |
| 3665 | #: memline.c:1002 |
| 3666 | msgid "???EMPTY BLOCK" |
| 3667 | msgstr "???KHỐI RỖNG" |
| 3668 | |
| 3669 | #: memline.c:1028 |
| 3670 | msgid "???LINES MISSING" |
| 3671 | msgstr "???THIẾU DÒNG" |
| 3672 | |
| 3673 | #: memline.c:1060 |
| 3674 | #, c-format |
| 3675 | msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" |
| 3676 | msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" |
| 3677 | |
| 3678 | #: memline.c:1065 |
| 3679 | msgid "???BLOCK MISSING" |
| 3680 | msgstr "???THIẾU KHỐI" |
| 3681 | |
| 3682 | #: memline.c:1081 |
| 3683 | msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" |
| 3684 | msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" |
| 3685 | |
| 3686 | #: memline.c:1097 |
| 3687 | msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" |
| 3688 | msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" |
| 3689 | |
| 3690 | #: memline.c:1117 |
| 3691 | msgid "???END" |
| 3692 | msgstr "???CUỐI" |
| 3693 | |
| 3694 | #: memline.c:1143 |
| 3695 | msgid "E311: Recovery Interrupted" |
| 3696 | msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" |
| 3697 | |
| 3698 | #: memline.c:1148 |
| 3699 | msgid "" |
| 3700 | "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" |
| 3701 | msgstr "" |
| 3702 | "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" |
| 3703 | |
| 3704 | #: memline.c:1150 |
| 3705 | msgid "See \":help E312\" for more information." |
| 3706 | msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" |
| 3707 | |
| 3708 | #: memline.c:1155 |
| 3709 | msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." |
| 3710 | msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." |
| 3711 | |
| 3712 | #: memline.c:1156 |
| 3713 | msgid "" |
| 3714 | "\n" |
| 3715 | "(You might want to write out this file under another name\n" |
| 3716 | msgstr "" |
| 3717 | "\n" |
| 3718 | "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" |
| 3719 | |
| 3720 | #: memline.c:1157 |
| 3721 | msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" |
| 3722 | msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" |
| 3723 | |
| 3724 | #: memline.c:1158 |
| 3725 | msgid "" |
| 3726 | "Delete the .swp file afterwards.\n" |
| 3727 | "\n" |
| 3728 | msgstr "" |
| 3729 | "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" |
| 3730 | "\n" |
| 3731 | |
| 3732 | #. use msg() to start the scrolling properly |
| 3733 | #: memline.c:1214 |
| 3734 | msgid "Swap files found:" |
| 3735 | msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" |
| 3736 | |
| 3737 | #: memline.c:1392 |
| 3738 | msgid " In current directory:\n" |
| 3739 | msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" |
| 3740 | |
| 3741 | #: memline.c:1394 |
| 3742 | msgid " Using specified name:\n" |
| 3743 | msgstr " Với tên chỉ ra:\n" |
| 3744 | |
| 3745 | #: memline.c:1398 |
| 3746 | msgid " In directory " |
| 3747 | msgstr " Trong thư mục " |
| 3748 | |
| 3749 | #: memline.c:1416 |
| 3750 | msgid " -- none --\n" |
| 3751 | msgstr " -- không --\n" |
| 3752 | |
| 3753 | #: memline.c:1488 |
| 3754 | msgid " owned by: " |
| 3755 | msgstr " người sở hữu: " |
| 3756 | |
| 3757 | #: memline.c:1490 |
| 3758 | msgid " dated: " |
| 3759 | msgstr " ngày: " |
| 3760 | |
| 3761 | #: memline.c:1494 memline.c:3684 |
| 3762 | msgid " dated: " |
| 3763 | msgstr " ngày: " |
| 3764 | |
| 3765 | #: memline.c:1510 |
| 3766 | msgid " [from Vim version 3.0]" |
| 3767 | msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" |
| 3768 | |
| 3769 | #: memline.c:1514 |
| 3770 | msgid " [does not look like a Vim swap file]" |
| 3771 | msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" |
| 3772 | |
| 3773 | #: memline.c:1518 |
| 3774 | msgid " file name: " |
| 3775 | msgstr " tên tập tin: " |
| 3776 | |
| 3777 | #: memline.c:1524 |
| 3778 | msgid "" |
| 3779 | "\n" |
| 3780 | " modified: " |
| 3781 | msgstr "" |
| 3782 | "\n" |
| 3783 | " thay đổi: " |
| 3784 | |
| 3785 | #: memline.c:1525 |
| 3786 | msgid "YES" |
| 3787 | msgstr "CÓ" |
| 3788 | |
| 3789 | #: memline.c:1525 |
| 3790 | msgid "no" |
| 3791 | msgstr "không" |
| 3792 | |
| 3793 | #: memline.c:1529 |
| 3794 | msgid "" |
| 3795 | "\n" |
| 3796 | " user name: " |
| 3797 | msgstr "" |
| 3798 | "\n" |
| 3799 | " tên người dùng: " |
| 3800 | |
| 3801 | #: memline.c:1536 |
| 3802 | msgid " host name: " |
| 3803 | msgstr " tên máy: " |
| 3804 | |
| 3805 | #: memline.c:1538 |
| 3806 | msgid "" |
| 3807 | "\n" |
| 3808 | " host name: " |
| 3809 | msgstr "" |
| 3810 | "\n" |
| 3811 | " tên máy: " |
| 3812 | |
| 3813 | #: memline.c:1544 |
| 3814 | msgid "" |
| 3815 | "\n" |
| 3816 | " process ID: " |
| 3817 | msgstr "" |
| 3818 | "\n" |
| 3819 | " ID tiến trình: " |
| 3820 | |
| 3821 | #: memline.c:1550 |
| 3822 | msgid " (still running)" |
| 3823 | msgstr " (vẫn đang chạy)" |
| 3824 | |
| 3825 | #: memline.c:1562 |
| 3826 | msgid "" |
| 3827 | "\n" |
| 3828 | " [not usable with this version of Vim]" |
| 3829 | msgstr "" |
| 3830 | "\n" |
| 3831 | " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" |
| 3832 | |
| 3833 | #: memline.c:1565 |
| 3834 | msgid "" |
| 3835 | "\n" |
| 3836 | " [not usable on this computer]" |
| 3837 | msgstr "" |
| 3838 | "\n" |
| 3839 | " [không sử dụng được trên máy tính này]" |
| 3840 | |
| 3841 | #: memline.c:1570 |
| 3842 | msgid " [cannot be read]" |
| 3843 | msgstr " [không đọc được]" |
| 3844 | |
| 3845 | #: memline.c:1574 |
| 3846 | msgid " [cannot be opened]" |
| 3847 | msgstr " [không mở được]" |
| 3848 | |
| 3849 | #: memline.c:1764 |
| 3850 | msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" |
| 3851 | msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" |
| 3852 | |
| 3853 | #: memline.c:1817 |
| 3854 | msgid "File preserved" |
| 3855 | msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
| 3856 | |
| 3857 | #: memline.c:1819 |
| 3858 | msgid "E314: Preserve failed" |
| 3859 | msgstr "E314: Cập nhật không thành công" |
| 3860 | |
| 3861 | #: memline.c:1890 |
| 3862 | #, c-format |
| 3863 | msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" |
| 3864 | msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" |
| 3865 | |
| 3866 | #: memline.c:1916 |
| 3867 | #, c-format |
| 3868 | msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" |
| 3869 | msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" |
| 3870 | |
| 3871 | #: memline.c:2306 |
| 3872 | msgid "E317: pointer block id wrong 3" |
| 3873 | msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" |
| 3874 | |
| 3875 | #: memline.c:2386 |
| 3876 | msgid "stack_idx should be 0" |
| 3877 | msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" |
| 3878 | |
| 3879 | #: memline.c:2448 |
| 3880 | msgid "E318: Updated too many blocks?" |
| 3881 | msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" |
| 3882 | |
| 3883 | #: memline.c:2630 |
| 3884 | msgid "E317: pointer block id wrong 4" |
| 3885 | msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" |
| 3886 | |
| 3887 | #: memline.c:2657 |
| 3888 | msgid "deleted block 1?" |
| 3889 | msgstr "đã xóa khối số 1?" |
| 3890 | |
| 3891 | #: memline.c:2857 |
| 3892 | #, c-format |
| 3893 | msgid "E320: Cannot find line %ld" |
| 3894 | msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" |
| 3895 | |
| 3896 | #: memline.c:3100 |
| 3897 | msgid "E317: pointer block id wrong" |
| 3898 | msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" |
| 3899 | |
| 3900 | #: memline.c:3116 |
| 3901 | msgid "pe_line_count is zero" |
| 3902 | msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" |
| 3903 | |
| 3904 | #: memline.c:3145 |
| 3905 | #, c-format |
| 3906 | msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" |
| 3907 | msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" |
| 3908 | |
| 3909 | #: memline.c:3149 |
| 3910 | #, c-format |
| 3911 | msgid "E323: line count wrong in block %ld" |
| 3912 | msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" |
| 3913 | |
| 3914 | #: memline.c:3198 |
| 3915 | msgid "Stack size increases" |
| 3916 | msgstr "Kích thước của đống tăng lên" |
| 3917 | |
| 3918 | #: memline.c:3244 |
| 3919 | msgid "E317: pointer block id wrong 2" |
| 3920 | msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" |
| 3921 | |
| 3922 | #: memline.c:3674 |
| 3923 | msgid "E325: ATTENTION" |
| 3924 | msgstr "E325: CHÚ Ý" |
| 3925 | |
| 3926 | #: memline.c:3675 |
| 3927 | msgid "" |
| 3928 | "\n" |
| 3929 | "Found a swap file by the name \"" |
| 3930 | msgstr "" |
| 3931 | "\n" |
| 3932 | "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" |
| 3933 | |
| 3934 | #: memline.c:3679 |
| 3935 | msgid "While opening file \"" |
| 3936 | msgstr "Khi mở tập tin: \"" |
| 3937 | |
| 3938 | #: memline.c:3688 |
| 3939 | msgid " NEWER than swap file!\n" |
| 3940 | msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" |
| 3941 | |
| 3942 | #. Some of these messages are long to allow translation to |
| 3943 | #. * other languages. |
| 3944 | #: memline.c:3692 |
| 3945 | msgid "" |
| 3946 | "\n" |
| 3947 | "(1) Another program may be editing the same file.\n" |
| 3948 | " If this is the case, be careful not to end up with two\n" |
| 3949 | " different instances of the same file when making changes.\n" |
| 3950 | msgstr "" |
| 3951 | "\n" |
| 3952 | "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" |
| 3953 | " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" |
| 3954 | " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" |
| 3955 | |
| 3956 | #: memline.c:3693 |
| 3957 | msgid " Quit, or continue with caution.\n" |
| 3958 | msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" |
| 3959 | |
| 3960 | #: memline.c:3694 |
| 3961 | msgid "" |
| 3962 | "\n" |
| 3963 | "(2) An edit session for this file crashed.\n" |
| 3964 | msgstr "" |
| 3965 | "\n" |
| 3966 | "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" |
| 3967 | |
| 3968 | #: memline.c:3695 |
| 3969 | msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " |
| 3970 | msgstr " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " |
| 3971 | |
| 3972 | #: memline.c:3697 |
| 3973 | msgid "" |
| 3974 | "\"\n" |
| 3975 | " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" |
| 3976 | msgstr "" |
| 3977 | "\"\n" |
| 3978 | " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" |
| 3979 | |
| 3980 | #: memline.c:3698 |
| 3981 | msgid " If you did this already, delete the swap file \"" |
| 3982 | msgstr " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" |
| 3983 | |
| 3984 | #: memline.c:3700 |
| 3985 | msgid "" |
| 3986 | "\"\n" |
| 3987 | " to avoid this message.\n" |
| 3988 | msgstr "" |
| 3989 | "\"\n" |
| 3990 | " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" |
| 3991 | |
| 3992 | #: memline.c:3714 memline.c:3718 |
| 3993 | msgid "Swap file \"" |
| 3994 | msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" |
| 3995 | |
| 3996 | #: memline.c:3715 memline.c:3721 |
| 3997 | msgid "\" already exists!" |
| 3998 | msgstr "\" đã có rồi!" |
| 3999 | |
| 4000 | #: memline.c:3724 |
| 4001 | msgid "VIM - ATTENTION" |
| 4002 | msgstr "VIM - CHÚ Ý" |
| 4003 | |
| 4004 | #: memline.c:3726 |
| 4005 | msgid "Swap file already exists!" |
| 4006 | msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" |
| 4007 | |
| 4008 | #: memline.c:3730 |
| 4009 | msgid "" |
| 4010 | "&Open Read-Only\n" |
| 4011 | "&Edit anyway\n" |
| 4012 | "&Recover\n" |
| 4013 | "&Quit\n" |
| 4014 | "&Abort" |
| 4015 | msgstr "" |
| 4016 | "&O Mở chỉ để đọc\n" |
| 4017 | "&E Vẫn soạn thảo\n" |
| 4018 | "&R Phục hồi\n" |
| 4019 | "&Q Thoát\n" |
| 4020 | "&A Gián đoạn" |
| 4021 | |
| 4022 | #: memline.c:3732 |
| 4023 | msgid "" |
| 4024 | "&Open Read-Only\n" |
| 4025 | "&Edit anyway\n" |
| 4026 | "&Recover\n" |
| 4027 | "&Quit\n" |
| 4028 | "&Abort\n" |
| 4029 | "&Delete it" |
| 4030 | msgstr "" |
| 4031 | "&O Mở chỉ để đọc\n" |
| 4032 | "&E Vẫn soạn thảo\n" |
| 4033 | "&R Phục hồi\n" |
| 4034 | "&Q Thoát\n" |
| 4035 | "&A Gián đoạn" |
| 4036 | "&D Xóa nó" |
| 4037 | |
| 4038 | #: memline.c:3789 |
| 4039 | msgid "E326: Too many swap files found" |
| 4040 | msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" |
| 4041 | |
| 4042 | #: menu.c:64 |
| 4043 | msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" |
| 4044 | msgstr "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình đơn con" |
| 4045 | |
| 4046 | #: menu.c:65 |
| 4047 | msgid "E328: Menu only exists in another mode" |
| 4048 | msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" |
| 4049 | |
| 4050 | #: menu.c:66 |
| 4051 | msgid "E329: No menu of that name" |
| 4052 | msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" |
| 4053 | |
| 4054 | #: menu.c:525 |
| 4055 | msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" |
| 4056 | msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" |
| 4057 | |
| 4058 | #: menu.c:564 |
| 4059 | msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" |
| 4060 | msgstr "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" |
| 4061 | |
| 4062 | #: menu.c:570 |
| 4063 | msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" |
| 4064 | msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" |
| 4065 | |
| 4066 | #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings |
| 4067 | #. Highlight title |
| 4068 | #: menu.c:1097 |
| 4069 | msgid "" |
| 4070 | "\n" |
| 4071 | "--- Menus ---" |
| 4072 | msgstr "" |
| 4073 | "\n" |
| 4074 | "--- Trình đơn ---" |
| 4075 | |
| 4076 | #: menu.c:2019 |
| 4077 | msgid "Tear off this menu" |
| 4078 | msgstr "Chia cắt trình đơn này" |
| 4079 | |
| 4080 | #: menu.c:2084 |
| 4081 | msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" |
| 4082 | msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" |
| 4083 | |
| 4084 | #: menu.c:2104 |
| 4085 | #, c-format |
| 4086 | msgid "E334: Menu not found: %s" |
| 4087 | msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" |
| 4088 | |
| 4089 | #: menu.c:2173 |
| 4090 | #, c-format |
| 4091 | msgid "E335: Menu not defined for %s mode" |
| 4092 | msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" |
| 4093 | |
| 4094 | #: menu.c:2211 |
| 4095 | msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" |
| 4096 | msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" |
| 4097 | |
| 4098 | #: menu.c:2232 |
| 4099 | msgid "E337: Menu not found - check menu names" |
| 4100 | msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" |
| 4101 | |
| 4102 | #: message.c:414 |
| 4103 | #, c-format |
| 4104 | msgid "Error detected while processing %s:" |
| 4105 | msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" |
| 4106 | |
| 4107 | #: message.c:440 |
| 4108 | #, c-format |
| 4109 | msgid "line %4ld:" |
| 4110 | msgstr "dòng %4ld:" |
| 4111 | |
| 4112 | #: message.c:647 |
| 4113 | msgid "[string too long]" |
| 4114 | msgstr "[chuỗi quá dài]" |
| 4115 | |
| 4116 | #: message.c:797 |
| 4117 | msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" |
| 4118 | msgstr "" |
| 4119 | "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" |
| 4120 | |
| 4121 | #: message.c:1025 |
| 4122 | msgid "Interrupt: " |
| 4123 | msgstr "Gián đoạn: " |
| 4124 | |
| 4125 | #: message.c:1028 |
| 4126 | msgid "Hit ENTER to continue" |
| 4127 | msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" |
| 4128 | |
| 4129 | #: message.c:1030 |
| 4130 | msgid "Hit ENTER or type command to continue" |
| 4131 | msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" |
| 4132 | |
| 4133 | #: message.c:2351 |
| 4134 | msgid "-- More --" |
| 4135 | msgstr "-- Còn nữa --" |
| 4136 | |
| 4137 | #: message.c:2354 |
| 4138 | msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" |
| 4139 | msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" |
| 4140 | |
| 4141 | #: message.c:2355 |
| 4142 | msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" |
| 4143 | msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" |
| 4144 | |
| 4145 | #: message.c:2976 message.c:2991 |
| 4146 | msgid "Question" |
| 4147 | msgstr "Câu hỏi" |
| 4148 | |
| 4149 | #: message.c:2978 |
| 4150 | msgid "" |
| 4151 | "&Yes\n" |
| 4152 | "&No" |
| 4153 | msgstr "" |
| 4154 | "&Có\n" |
| 4155 | "&Không" |
| 4156 | |
| 4157 | #: message.c:3011 |
| 4158 | msgid "" |
| 4159 | "&Yes\n" |
| 4160 | "&No\n" |
| 4161 | "Save &All\n" |
| 4162 | "&Discard All\n" |
| 4163 | "&Cancel" |
| 4164 | msgstr "" |
| 4165 | "&Có\n" |
| 4166 | "&Không" |
| 4167 | "&Ghi nhớ tất cả\n" |
| 4168 | "&Vứt bỏ tất cả\n" |
| 4169 | "&Dừng lại" |
| 4170 | |
| 4171 | #: message.c:3052 |
| 4172 | msgid "Save File dialog" |
| 4173 | msgstr "Ghi nhớ tập tin" |
| 4174 | |
| 4175 | #: message.c:3054 |
| 4176 | msgid "Open File dialog" |
| 4177 | msgstr "Mở tập tin" |
| 4178 | |
| 4179 | #. TODO: non-GUI file selector here |
| 4180 | #: message.c:3125 |
| 4181 | msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" |
| 4182 | msgstr "" |
| 4183 | "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác (console)" |
| 4184 | |
| 4185 | #: misc1.c:2773 |
| 4186 | msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" |
| 4187 | msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" |
| 4188 | |
| 4189 | #: misc1.c:3021 |
| 4190 | msgid "1 more line" |
| 4191 | msgstr "Thêm 1 dòng" |
| 4192 | |
| 4193 | #: misc1.c:3023 |
| 4194 | msgid "1 line less" |
| 4195 | msgstr "Bớt 1 dòng" |
| 4196 | |
| 4197 | #: misc1.c:3028 |
| 4198 | #, c-format |
| 4199 | msgid "%ld more lines" |
| 4200 | msgstr "Thêm %ld dòng" |
| 4201 | |
| 4202 | #: misc1.c:3030 |
| 4203 | #, c-format |
| 4204 | msgid "%ld fewer lines" |
| 4205 | msgstr "Bớt %ld dòng" |
| 4206 | |
| 4207 | #: misc1.c:3033 |
| 4208 | msgid " (Interrupted)" |
| 4209 | msgstr " (Bị gián đoạn)" |
| 4210 | |
| 4211 | #: misc1.c:7588 |
| 4212 | msgid "Vim: preserving files...\n" |
| 4213 | msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" |
| 4214 | |
| 4215 | #. close all memfiles, without deleting |
| 4216 | #: misc1.c:7598 |
| 4217 | msgid "Vim: Finished.\n" |
| 4218 | msgstr "Vim: Đã xong.\n" |
| 4219 | |
| 4220 | #: misc2.c:695 misc2.c:711 |
| 4221 | #, c-format |
| 4222 | msgid "ERROR: " |
| 4223 | msgstr "LỖI: " |
| 4224 | |
| 4225 | #: misc2.c:715 |
| 4226 | #, c-format |
| 4227 | msgid "" |
| 4228 | "\n" |
| 4229 | "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n" |
| 4230 | msgstr "" |
| 4231 | "\n" |
| 4232 | "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" |
| 4233 | |
| 4234 | #: misc2.c:717 |
| 4235 | #, c-format |
| 4236 | msgid "" |
| 4237 | "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" |
| 4238 | "\n" |
| 4239 | msgstr "" |
| 4240 | "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" |
| 4241 | "\n" |
| 4242 | |
| 4243 | #: misc2.c:772 |
| 4244 | msgid "E340: Line is becoming too long" |
| 4245 | msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" |
| 4246 | |
| 4247 | #: misc2.c:816 |
| 4248 | #, c-format |
| 4249 | msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" |
| 4250 | msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" |
| 4251 | |
| 4252 | #: misc2.c:924 |
| 4253 | #, c-format |
| 4254 | msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" |
| 4255 | msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" |
| 4256 | |
| 4257 | #: misc2.c:2594 |
| 4258 | #, c-format |
| 4259 | msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" |
| 4260 | msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" |
| 4261 | |
| 4262 | #: misc2.c:2816 |
| 4263 | msgid "E545: Missing colon" |
| 4264 | msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" |
| 4265 | |
| 4266 | #: misc2.c:2818 misc2.c:2845 |
| 4267 | msgid "E546: Illegal mode" |
| 4268 | msgstr "E546: Chế độ không cho phép" |
| 4269 | |
| 4270 | #: misc2.c:2884 |
| 4271 | msgid "E547: Illegal mouseshape" |
| 4272 | msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" |
| 4273 | |
| 4274 | #: misc2.c:2924 |
| 4275 | msgid "E548: digit expected" |
| 4276 | msgstr "E548: yêu cầu một số" |
| 4277 | |
| 4278 | #: misc2.c:2929 |
| 4279 | msgid "E549: Illegal percentage" |
| 4280 | msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" |
| 4281 | |
| 4282 | #: misc2.c:3239 |
| 4283 | msgid "Enter encryption key: " |
| 4284 | msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " |
| 4285 | |
| 4286 | #: misc2.c:3240 |
| 4287 | msgid "Enter same key again: " |
| 4288 | msgstr " Nhập lại mật khẩu:" |
| 4289 | |
| 4290 | #: misc2.c:3250 |
| 4291 | msgid "Keys don't match!" |
| 4292 | msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" |
| 4293 | |
| 4294 | #: misc2.c:3799 |
| 4295 | #, c-format |
| 4296 | msgid "" |
| 4297 | "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " |
| 4298 | "followed by '%s'." |
| 4299 | msgstr "" |
| 4300 | "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc " |
| 4301 | "theo sau bởi '%s'" |
| 4302 | |
| 4303 | #: misc2.c:5078 |
| 4304 | #, c-format |
| 4305 | msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" |
| 4306 | msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" |
| 4307 | |
| 4308 | #: misc2.c:5081 |
| 4309 | #, c-format |
| 4310 | msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" |
| 4311 | msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" |
| 4312 | |
| 4313 | #: misc2.c:5087 |
| 4314 | #, c-format |
| 4315 | msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" |
| 4316 | msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" |
| 4317 | |
| 4318 | #: misc2.c:5090 |
| 4319 | #, c-format |
| 4320 | msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" |
| 4321 | msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" |
| 4322 | |
| 4323 | #: misc2.c:5324 |
| 4324 | msgid "E550: Missing colon" |
| 4325 | msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" |
| 4326 | |
| 4327 | #: misc2.c:5336 |
| 4328 | msgid "E551: Illegal component" |
| 4329 | msgstr "E551: Thành phần không cho phép" |
| 4330 | |
| 4331 | #: misc2.c:5344 |
| 4332 | msgid "E552: digit expected" |
| 4333 | msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" |
| 4334 | |
| 4335 | #. Get here when the server can't be found. |
| 4336 | #: netbeans.c:396 |
| 4337 | msgid "Cannot connect to Netbeans #2" |
| 4338 | msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" |
| 4339 | |
| 4340 | #: netbeans.c:404 |
| 4341 | msgid "Cannot connect to Netbeans" |
| 4342 | msgstr "Không kết nối được với NetBeans" |
| 4343 | |
| 4344 | #: netbeans.c:450 |
| 4345 | #, c-format |
| 4346 | msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" |
| 4347 | msgstr "" |
| 4348 | "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" |
| 4349 | |
| 4350 | #: netbeans.c:749 |
| 4351 | msgid "read from Netbeans socket" |
| 4352 | msgstr "đọc từ socket NetBeans" |
| 4353 | |
| 4354 | #: netbeans.c:1643 |
| 4355 | #, c-format |
| 4356 | msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" |
| 4357 | msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" |
| 4358 | |
| 4359 | #: normal.c:2980 |
| 4360 | msgid "Warning: terminal cannot highlight" |
| 4361 | msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" |
| 4362 | |
| 4363 | #: normal.c:3276 |
| 4364 | msgid "E348: No string under cursor" |
| 4365 | msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" |
| 4366 | |
| 4367 | #: normal.c:3278 |
| 4368 | msgid "E349: No identifier under cursor" |
| 4369 | msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" |
| 4370 | |
| 4371 | #: normal.c:4519 |
| 4372 | msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" |
| 4373 | msgstr "" |
| 4374 | "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" |
| 4375 | |
| 4376 | #: normal.c:6740 |
| 4377 | msgid "E664: changelist is empty" |
| 4378 | msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" |
| 4379 | |
| 4380 | #: normal.c:6742 |
| 4381 | msgid "E662: At start of changelist" |
| 4382 | msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" |
| 4383 | |
| 4384 | #: normal.c:6744 |
| 4385 | msgid "E663: At end of changelist" |
| 4386 | msgstr "E662: Ở cuối danh sách những thay đổi" |
| 4387 | |
| 4388 | #: normal.c:8005 |
| 4389 | msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" |
| 4390 | msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" |
| 4391 | |
| 4392 | #: ops.c:294 |
| 4393 | #, c-format |
| 4394 | msgid "1 line %sed 1 time" |
| 4395 | msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" |
| 4396 | |
| 4397 | #: ops.c:296 |
| 4398 | #, c-format |
| 4399 | msgid "1 line %sed %d times" |
| 4400 | msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" |
| 4401 | |
| 4402 | #: ops.c:301 |
| 4403 | #, c-format |
| 4404 | msgid "%ld lines %sed 1 time" |
| 4405 | msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" |
| 4406 | |
| 4407 | #: ops.c:304 |
| 4408 | #, c-format |
| 4409 | msgid "%ld lines %sed %d times" |
| 4410 | msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" |
| 4411 | |
| 4412 | #: ops.c:662 |
| 4413 | #, c-format |
| 4414 | msgid "%ld lines to indent... " |
| 4415 | msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." |
| 4416 | |
| 4417 | #: ops.c:712 |
| 4418 | msgid "1 line indented " |
| 4419 | msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" |
| 4420 | |
| 4421 | #: ops.c:714 |
| 4422 | #, c-format |
| 4423 | msgid "%ld lines indented " |
| 4424 | msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" |
| 4425 | |
| 4426 | #. must display the prompt |
| 4427 | #: ops.c:1675 |
| 4428 | msgid "cannot yank; delete anyway" |
| 4429 | msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" |
| 4430 | |
| 4431 | #: ops.c:2261 |
| 4432 | msgid "1 line changed" |
| 4433 | msgstr "1 dòng đã thay đổi" |
| 4434 | |
| 4435 | #: ops.c:2263 |
| 4436 | #, c-format |
| 4437 | msgid "%ld lines changed" |
| 4438 | msgstr "%ld đã thay đổi" |
| 4439 | |
| 4440 | #: ops.c:2647 |
| 4441 | #, c-format |
| 4442 | msgid "freeing %ld lines" |
| 4443 | msgstr "đã làm sạch %ld dòng" |
| 4444 | |
| 4445 | #: ops.c:2928 |
| 4446 | msgid "1 line yanked" |
| 4447 | msgstr "đã sao chép 1 dòng" |
| 4448 | |
| 4449 | #: ops.c:2930 |
| 4450 | #, c-format |
| 4451 | msgid "%ld lines yanked" |
| 4452 | msgstr "đã sao chép %ld dòng" |
| 4453 | |
| 4454 | #: ops.c:3215 |
| 4455 | #, c-format |
| 4456 | msgid "E353: Nothing in register %s" |
| 4457 | msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" |
| 4458 | |
| 4459 | #. Highlight title |
| 4460 | #: ops.c:3766 |
| 4461 | msgid "" |
| 4462 | "\n" |
| 4463 | "--- Registers ---" |
| 4464 | msgstr "" |
| 4465 | "\n" |
| 4466 | "--- Sổ đăng ký ---" |
| 4467 | |
| 4468 | #: ops.c:5075 |
| 4469 | msgid "Illegal register name" |
| 4470 | msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" |
| 4471 | |
| 4472 | #: ops.c:5163 |
| 4473 | #, c-format |
| 4474 | msgid "" |
| 4475 | "\n" |
| 4476 | "# Registers:\n" |
| 4477 | msgstr "" |
| 4478 | "\n" |
| 4479 | "# Sổ đăng ký:\n" |
| 4480 | |
| 4481 | #: ops.c:5213 |
| 4482 | #, c-format |
| 4483 | msgid "E574: Unknown register type %d" |
| 4484 | msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" |
| 4485 | |
| 4486 | #: ops.c:5698 |
| 4487 | #, c-format |
| 4488 | msgid "E354: Invalid register name: '%s'" |
| 4489 | msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" |
| 4490 | |
| 4491 | #: ops.c:6058 |
| 4492 | #, c-format |
| 4493 | msgid "%ld Cols; " |
| 4494 | msgstr "%ld Cột; " |
| 4495 | |
| 4496 | #: ops.c:6065 |
| 4497 | #, c-format |
| 4498 | msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" |
| 4499 | msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" |
| 4500 | |
| 4501 | #: ops.c:6081 |
| 4502 | #, c-format |
| 4503 | msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" |
| 4504 | msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" |
| 4505 | |
| 4506 | #: ops.c:6092 |
| 4507 | #, c-format |
| 4508 | msgid "(+%ld for BOM)" |
| 4509 | msgstr "(+%ld cho BOM)" |
| 4510 | |
| 4511 | #: option.c:1643 |
| 4512 | msgid "%<%f%h%m%=Page %N" |
| 4513 | msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" |
| 4514 | |
| 4515 | #: option.c:2092 |
| 4516 | msgid "Thanks for flying Vim" |
| 4517 | msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" |
| 4518 | |
| 4519 | #: option.c:3419 option.c:3535 |
| 4520 | msgid "E518: Unknown option" |
| 4521 | msgstr "E518: Tùy chọn không biết" |
| 4522 | |
| 4523 | #: option.c:3432 |
| 4524 | msgid "E519: Option not supported" |
| 4525 | msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" |
| 4526 | |
| 4527 | #: option.c:3457 |
| 4528 | msgid "E520: Not allowed in a modeline" |
| 4529 | msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" |
| 4530 | |
| 4531 | #: option.c:3522 |
| 4532 | msgid "" |
| 4533 | "\n" |
| 4534 | "\tLast set from " |
| 4535 | msgstr "" |
| 4536 | "\n" |
| 4537 | "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " |
| 4538 | |
| 4539 | #: option.c:3661 |
| 4540 | msgid "E521: Number required after =" |
| 4541 | msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" |
| 4542 | |
| 4543 | #: option.c:3989 option.c:4619 |
| 4544 | msgid "E522: Not found in termcap" |
| 4545 | msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" |
| 4546 | |
| 4547 | #: option.c:4064 |
| 4548 | #, c-format |
| 4549 | msgid "E539: Illegal character <%s>" |
| 4550 | msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" |
| 4551 | |
| 4552 | #: option.c:4611 |
| 4553 | msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" |
| 4554 | msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" |
| 4555 | |
| 4556 | #: option.c:4614 |
| 4557 | msgid "E530: Cannot change term in GUI" |
| 4558 | msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" |
| 4559 | |
| 4560 | #: option.c:4616 |
| 4561 | msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" |
| 4562 | msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" |
| 4563 | |
| 4564 | #: option.c:4645 |
| 4565 | msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" |
| 4566 | msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" |
| 4567 | |
| 4568 | #: option.c:4860 |
| 4569 | msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" |
| 4570 | msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" |
| 4571 | |
| 4572 | #: option.c:5016 |
| 4573 | msgid "E524: Missing colon" |
| 4574 | msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" |
| 4575 | |
| 4576 | #: option.c:5018 |
| 4577 | msgid "E525: Zero length string" |
| 4578 | msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" |
| 4579 | |
| 4580 | #: option.c:5086 |
| 4581 | #, c-format |
| 4582 | msgid "E526: Missing number after <%s>" |
| 4583 | msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" |
| 4584 | |
| 4585 | #: option.c:5100 |
| 4586 | msgid "E527: Missing comma" |
| 4587 | msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" |
| 4588 | |
| 4589 | #: option.c:5107 |
| 4590 | msgid "E528: Must specify a ' value" |
| 4591 | msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" |
| 4592 | |
| 4593 | #: option.c:5148 |
| 4594 | msgid "E595: contains unprintable or wide character" |
| 4595 | msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" |
| 4596 | |
| 4597 | #: option.c:5197 |
| 4598 | msgid "E596: Invalid font(s)" |
| 4599 | msgstr "E596: Phông chữ không đúng" |
| 4600 | |
| 4601 | #: option.c:5205 |
| 4602 | msgid "E597: can't select fontset" |
| 4603 | msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" |
| 4604 | |
| 4605 | #: option.c:5207 |
| 4606 | msgid "E598: Invalid fontset" |
| 4607 | msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" |
| 4608 | |
| 4609 | #: option.c:5214 |
| 4610 | msgid "E533: can't select wide font" |
| 4611 | msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" |
| 4612 | |
| 4613 | #: option.c:5216 |
| 4614 | msgid "E534: Invalid wide font" |
| 4615 | msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" |
| 4616 | |
| 4617 | #: option.c:5486 |
| 4618 | #, c-format |
| 4619 | msgid "E535: Illegal character after <%c>" |
| 4620 | msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" |
| 4621 | |
| 4622 | #: option.c:5597 |
| 4623 | msgid "E536: comma required" |
| 4624 | msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" |
| 4625 | |
| 4626 | #: option.c:5607 |
| 4627 | #, c-format |
| 4628 | msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" |
| 4629 | msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" |
| 4630 | |
| 4631 | #: option.c:5679 |
| 4632 | msgid "E538: No mouse support" |
| 4633 | msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" |
| 4634 | |
| 4635 | #: option.c:5947 |
| 4636 | msgid "E540: Unclosed expression sequence" |
| 4637 | msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" |
| 4638 | |
| 4639 | #: option.c:5951 |
| 4640 | msgid "E541: too many items" |
| 4641 | msgstr "E541: quá nhiều phần tử" |
| 4642 | |
| 4643 | #: option.c:5953 |
| 4644 | msgid "E542: unbalanced groups" |
| 4645 | msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" |
| 4646 | |
| 4647 | #: option.c:6193 |
| 4648 | msgid "E590: A preview window already exists" |
| 4649 | msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" |
| 4650 | |
| 4651 | #: option.c:6450 |
| 4652 | msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" |
| 4653 | msgstr "" |
| 4654 | "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" |
| 4655 | |
| 4656 | #: option.c:6783 |
| 4657 | #, c-format |
| 4658 | msgid "E593: Need at least %d lines" |
| 4659 | msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" |
| 4660 | |
| 4661 | #: option.c:6793 |
| 4662 | #, c-format |
| 4663 | msgid "E594: Need at least %d columns" |
| 4664 | msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" |
| 4665 | |
| 4666 | #: option.c:7100 |
| 4667 | #, c-format |
| 4668 | msgid "E355: Unknown option: %s" |
| 4669 | msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" |
| 4670 | |
| 4671 | #: option.c:7220 |
| 4672 | msgid "" |
| 4673 | "\n" |
| 4674 | "--- Terminal codes ---" |
| 4675 | msgstr "" |
| 4676 | "\n" |
| 4677 | "--- Mã terminal ---" |
| 4678 | |
| 4679 | #: option.c:7222 |
| 4680 | msgid "" |
| 4681 | "\n" |
| 4682 | "--- Global option values ---" |
| 4683 | msgstr "" |
| 4684 | "\n" |
| 4685 | "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" |
| 4686 | |
| 4687 | #: option.c:7224 |
| 4688 | msgid "" |
| 4689 | "\n" |
| 4690 | "--- Local option values ---" |
| 4691 | msgstr "" |
| 4692 | "\n" |
| 4693 | "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" |
| 4694 | |
| 4695 | #: option.c:7226 |
| 4696 | msgid "" |
| 4697 | "\n" |
| 4698 | "--- Options ---" |
| 4699 | msgstr "" |
| 4700 | "\n" |
| 4701 | "--- Tùy chọn ---" |
| 4702 | |
| 4703 | #: option.c:7932 |
| 4704 | msgid "E356: get_varp ERROR" |
| 4705 | msgstr "E356: LỖI get_varp" |
| 4706 | |
| 4707 | #: option.c:8903 |
| 4708 | #, c-format |
| 4709 | msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" |
| 4710 | msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" |
| 4711 | |
| 4712 | #: option.c:8937 |
| 4713 | #, c-format |
| 4714 | msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" |
| 4715 | msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" |
| 4716 | |
| 4717 | #: os_amiga.c:280 |
| 4718 | msgid "cannot open " |
| 4719 | msgstr "không mở được " |
| 4720 | |
| 4721 | #: os_amiga.c:314 |
| 4722 | msgid "VIM: Can't open window!\n" |
| 4723 | msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" |
| 4724 | |
| 4725 | #: os_amiga.c:338 |
| 4726 | msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" |
| 4727 | msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" |
| 4728 | |
| 4729 | #: os_amiga.c:344 |
| 4730 | #, c-format |
| 4731 | msgid "Need %s version %ld\n" |
| 4732 | msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" |
| 4733 | |
| 4734 | #: os_amiga.c:416 |
| 4735 | msgid "Cannot open NIL:\n" |
| 4736 | msgstr "Không mở được NIL:\n" |
| 4737 | |
| 4738 | #: os_amiga.c:427 |
| 4739 | msgid "Cannot create " |
| 4740 | msgstr "Không tạo được " |
| 4741 | |
| 4742 | #: os_amiga.c:905 |
| 4743 | #, c-format |
| 4744 | msgid "Vim exiting with %d\n" |
| 4745 | msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" |
| 4746 | |
| 4747 | #: os_amiga.c:937 |
| 4748 | msgid "cannot change console mode ?!\n" |
| 4749 | msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" |
| 4750 | |
| 4751 | #: os_amiga.c:1003 |
| 4752 | msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" |
| 4753 | msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" |
| 4754 | |
| 4755 | #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes |
| 4756 | #: os_amiga.c:1152 |
| 4757 | msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" |
| 4758 | msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" |
| 4759 | |
| 4760 | #: os_amiga.c:1193 os_amiga.c:1283 |
| 4761 | msgid "Cannot execute " |
| 4762 | msgstr "Không chạy được " |
| 4763 | |
| 4764 | #: os_amiga.c:1196 os_amiga.c:1293 |
| 4765 | msgid "shell " |
| 4766 | msgstr "shell " |
| 4767 | |
| 4768 | #: os_amiga.c:1216 os_amiga.c:1318 |
| 4769 | msgid " returned\n" |
| 4770 | msgstr " thoát\n" |
| 4771 | |
| 4772 | #: os_amiga.c:1459 |
| 4773 | msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." |
| 4774 | msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." |
| 4775 | |
| 4776 | #: os_amiga.c:1463 |
| 4777 | msgid "I/O ERROR" |
| 4778 | msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" |
| 4779 | |
| 4780 | #: os_mswin.c:539 |
| 4781 | msgid "...(truncated)" |
| 4782 | msgstr "...(bị cắt bớt)" |
| 4783 | |
| 4784 | #: os_mswin.c:641 |
| 4785 | msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" |
| 4786 | msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" |
| 4787 | |
| 4788 | #: os_mswin.c:1973 |
| 4789 | msgid "E237: Printer selection failed" |
| 4790 | msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" |
| 4791 | |
| 4792 | #: os_mswin.c:2013 |
| 4793 | #, c-format |
| 4794 | msgid "to %s on %s" |
| 4795 | msgstr "tới %s trên %s" |
| 4796 | |
| 4797 | #: os_mswin.c:2028 |
| 4798 | #, c-format |
| 4799 | msgid "E613: Unknown printer font: %s" |
| 4800 | msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" |
| 4801 | |
| 4802 | #: os_mswin.c:2077 os_mswin.c:2087 |
| 4803 | #, c-format |
| 4804 | msgid "E238: Print error: %s" |
| 4805 | msgstr "E238: Lỗi in: %s" |
| 4806 | |
| 4807 | #: os_mswin.c:2088 |
| 4808 | msgid "Unknown" |
| 4809 | msgstr "Không rõ" |
| 4810 | |
| 4811 | #: os_mswin.c:2115 |
| 4812 | #, c-format |
| 4813 | msgid "Printing '%s'" |
| 4814 | msgstr "Đang in '%s'" |
| 4815 | |
| 4816 | #: os_mswin.c:3204 |
| 4817 | #, c-format |
| 4818 | msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" |
| 4819 | msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" |
| 4820 | |
| 4821 | #: os_mswin.c:3212 |
| 4822 | #, c-format |
| 4823 | msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" |
| 4824 | msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" |
| 4825 | |
| 4826 | #: os_riscos.c:1259 |
| 4827 | msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text" |
| 4828 | msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text" |
| 4829 | |
| 4830 | #: os_unix.c:927 |
| 4831 | msgid "Vim: Double signal, exiting\n" |
| 4832 | msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" |
| 4833 | |
| 4834 | #: os_unix.c:933 |
| 4835 | #, c-format |
| 4836 | msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" |
| 4837 | msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" |
| 4838 | |
| 4839 | #: os_unix.c:936 |
| 4840 | #, c-format |
| 4841 | msgid "Vim: Caught deadly signal\n" |
| 4842 | msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" |
| 4843 | |
| 4844 | #: os_unix.c:1199 |
| 4845 | #, c-format |
| 4846 | msgid "Opening the X display took %ld msec" |
| 4847 | msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" |
| 4848 | |
| 4849 | #: os_unix.c:1226 |
| 4850 | msgid "" |
| 4851 | "\n" |
| 4852 | "Vim: Got X error\n" |
| 4853 | msgstr "" |
| 4854 | "\n" |
| 4855 | "Vim: Lỗi X\n" |
| 4856 | |
| 4857 | #: os_unix.c:1334 |
| 4858 | msgid "Testing the X display failed" |
| 4859 | msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" |
| 4860 | |
| 4861 | #: os_unix.c:1473 |
| 4862 | msgid "Opening the X display timed out" |
| 4863 | msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" |
| 4864 | |
| 4865 | #: os_unix.c:3227 os_unix.c:3907 |
| 4866 | msgid "" |
| 4867 | "\n" |
| 4868 | "Cannot execute shell " |
| 4869 | msgstr "" |
| 4870 | "\n" |
| 4871 | "Không chạy được shell " |
| 4872 | |
| 4873 | #: os_unix.c:3275 |
| 4874 | msgid "" |
| 4875 | "\n" |
| 4876 | "Cannot execute shell sh\n" |
| 4877 | msgstr "" |
| 4878 | "\n" |
| 4879 | "Không chạy được shell sh\n" |
| 4880 | |
| 4881 | #: os_unix.c:3279 os_unix.c:3913 |
| 4882 | msgid "" |
| 4883 | "\n" |
| 4884 | "shell returned " |
| 4885 | msgstr "" |
| 4886 | "\n" |
| 4887 | "shell dừng làm việc " |
| 4888 | |
| 4889 | #: os_unix.c:3414 |
| 4890 | msgid "" |
| 4891 | "\n" |
| 4892 | "Cannot create pipes\n" |
| 4893 | msgstr "" |
| 4894 | "\n" |
| 4895 | "Không tạo được đường ống (pipe)\n" |
| 4896 | |
| 4897 | #: os_unix.c:3429 |
| 4898 | msgid "" |
| 4899 | "\n" |
| 4900 | "Cannot fork\n" |
| 4901 | msgstr "" |
| 4902 | "\n" |
| 4903 | "Không thực hiện được fork()\n" |
| 4904 | |
| 4905 | #: os_unix.c:3920 |
| 4906 | msgid "" |
| 4907 | "\n" |
| 4908 | "Command terminated\n" |
| 4909 | msgstr "" |
| 4910 | "\n" |
| 4911 | "Câu lệnh bị gián đoạn\n" |
| 4912 | |
| 4913 | #: os_unix.c:4184 os_unix.c:4309 os_unix.c:5975 |
| 4914 | msgid "XSMP lost ICE connection" |
| 4915 | msgstr "XSMP mất kết nối ICE" |
| 4916 | |
| 4917 | #: os_unix.c:5558 |
| 4918 | msgid "Opening the X display failed" |
| 4919 | msgstr "Mở màn hình X không thành công" |
| 4920 | |
| 4921 | #: os_unix.c:5880 |
| 4922 | msgid "XSMP handling save-yourself request" |
| 4923 | msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" |
| 4924 | |
| 4925 | #: os_unix.c:5999 |
| 4926 | msgid "XSMP opening connection" |
| 4927 | msgstr "XSMP mở kết nối" |
| 4928 | |
| 4929 | #: os_unix.c:6018 |
| 4930 | msgid "XSMP ICE connection watch failed" |
| 4931 | msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" |
| 4932 | |
| 4933 | #: os_unix.c:6038 |
| 4934 | #, c-format |
| 4935 | msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" |
| 4936 | msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" |
| 4937 | |
| 4938 | #: os_vms_mms.c:59 |
| 4939 | msgid "At line" |
| 4940 | msgstr "Tại dòng" |
| 4941 | |
| 4942 | #: os_w32exe.c:65 |
| 4943 | msgid "Could not allocate memory for command line." |
| 4944 | msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." |
| 4945 | |
| 4946 | #: os_w32exe.c:66 os_w32exe.c:89 os_w32exe.c:100 |
| 4947 | msgid "VIM Error" |
| 4948 | msgstr "Lỗi VIM" |
| 4949 | |
| 4950 | #: os_w32exe.c:89 |
| 4951 | msgid "Could not load vim32.dll!" |
| 4952 | msgstr "Không nạp được vim32.dll!" |
| 4953 | |
| 4954 | #: os_w32exe.c:99 |
| 4955 | msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" |
| 4956 | msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" |
| 4957 | |
| 4958 | #: os_win16.c:342 os_win32.c:3216 |
| 4959 | #, c-format |
| 4960 | msgid "shell returned %d" |
| 4961 | msgstr "thoát shell với mã %d" |
| 4962 | |
| 4963 | #: os_win32.c:2674 |
| 4964 | #, c-format |
| 4965 | msgid "Vim: Caught %s event\n" |
| 4966 | msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" |
| 4967 | |
| 4968 | #: os_win32.c:2676 |
| 4969 | msgid "close" |
| 4970 | msgstr "đóng" |
| 4971 | |
| 4972 | #: os_win32.c:2678 |
| 4973 | msgid "logoff" |
| 4974 | msgstr "thoát" |
| 4975 | |
| 4976 | #: os_win32.c:2679 |
| 4977 | msgid "shutdown" |
| 4978 | msgstr "tắt máy" |
| 4979 | |
| 4980 | #: os_win32.c:3169 |
| 4981 | msgid "E371: Command not found" |
| 4982 | msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" |
| 4983 | |
| 4984 | #: os_win32.c:3182 |
| 4985 | msgid "" |
| 4986 | "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" |
| 4987 | "External commands will not pause after completion.\n" |
| 4988 | "See :help win32-vimrun for more information." |
| 4989 | msgstr "" |
| 4990 | "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" |
| 4991 | "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" |
| 4992 | "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" |
| 4993 | |
| 4994 | #: os_win32.c:3185 |
| 4995 | msgid "Vim Warning" |
| 4996 | msgstr "Cảnh báo Vim" |
| 4997 | |
| 4998 | #: quickfix.c:258 |
| 4999 | #, c-format |
| 5000 | msgid "E372: Too many %%%c in format string" |
| 5001 | msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" |
| 5002 | |
| 5003 | #: quickfix.c:271 |
| 5004 | #, c-format |
| 5005 | msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" |
| 5006 | msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" |
| 5007 | |
| 5008 | #: quickfix.c:325 |
| 5009 | msgid "E374: Missing ] in format string" |
| 5010 | msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" |
| 5011 | |
| 5012 | #: quickfix.c:339 |
| 5013 | #, c-format |
| 5014 | msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" |
| 5015 | msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" |
| 5016 | |
| 5017 | #: quickfix.c:357 |
| 5018 | #, c-format |
| 5019 | msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" |
| 5020 | msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" |
| 5021 | |
| 5022 | #: quickfix.c:365 |
| 5023 | #, c-format |
| 5024 | msgid "E377: Invalid %%%c in format string" |
| 5025 | msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" |
| 5026 | |
| 5027 | #: quickfix.c:391 |
| 5028 | msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" |
| 5029 | msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" |
| 5030 | |
| 5031 | #: quickfix.c:501 |
| 5032 | msgid "E379: Missing or empty directory name" |
| 5033 | msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" |
| 5034 | |
| 5035 | #: quickfix.c:990 |
| 5036 | msgid "E553: No more items" |
| 5037 | msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" |
| 5038 | |
| 5039 | #: quickfix.c:1229 |
| 5040 | #, c-format |
| 5041 | msgid "(%d of %d)%s%s: " |
| 5042 | msgstr "(%d của %d)%s%s: " |
| 5043 | |
| 5044 | #: quickfix.c:1231 |
| 5045 | msgid " (line deleted)" |
| 5046 | msgstr " (dòng bị xóa)" |
| 5047 | |
| 5048 | #: quickfix.c:1444 |
| 5049 | msgid "E380: At bottom of quickfix stack" |
| 5050 | msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" |
| 5051 | |
| 5052 | #: quickfix.c:1453 |
| 5053 | msgid "E381: At top of quickfix stack" |
| 5054 | msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" |
| 5055 | |
| 5056 | #: quickfix.c:1465 |
| 5057 | #, c-format |
| 5058 | msgid "error list %d of %d; %d errors" |
| 5059 | msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" |
| 5060 | |
| 5061 | #: quickfix.c:1943 |
| 5062 | msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" |
| 5063 | msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" |
| 5064 | |
| 5065 | #: regexp.c:319 |
| 5066 | #, c-format |
| 5067 | msgid "E369: invalid item in %s%%[]" |
| 5068 | msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" |
| 5069 | |
| 5070 | #: regexp.c:838 |
| 5071 | msgid "E339: Pattern too long" |
| 5072 | msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" |
| 5073 | |
| 5074 | #: regexp.c:1009 |
| 5075 | msgid "E50: Too many \\z(" |
| 5076 | msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" |
| 5077 | |
| 5078 | #: regexp.c:1020 |
| 5079 | #, c-format |
| 5080 | msgid "E51: Too many %s(" |
| 5081 | msgstr "E51: Quá nhiều %s(" |
| 5082 | |
| 5083 | #: regexp.c:1077 |
| 5084 | msgid "E52: Unmatched \\z(" |
| 5085 | msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" |
| 5086 | |
| 5087 | #: regexp.c:1081 |
| 5088 | #, c-format |
| 5089 | msgid "E53: Unmatched %s%%(" |
| 5090 | msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" |
| 5091 | |
| 5092 | #: regexp.c:1083 |
| 5093 | #, c-format |
| 5094 | msgid "E54: Unmatched %s(" |
| 5095 | msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" |
| 5096 | |
| 5097 | #: regexp.c:1088 |
| 5098 | #, c-format |
| 5099 | msgid "E55: Unmatched %s)" |
| 5100 | msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" |
| 5101 | |
| 5102 | #: regexp.c:1258 |
| 5103 | #, c-format |
| 5104 | msgid "E56: %s* operand could be empty" |
| 5105 | msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" |
| 5106 | |
| 5107 | #: regexp.c:1261 |
| 5108 | #, c-format |
| 5109 | msgid "E57: %s+ operand could be empty" |
| 5110 | msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" |
| 5111 | |
| 5112 | #: regexp.c:1316 |
| 5113 | #, c-format |
| 5114 | msgid "E59: invalid character after %s@" |
| 5115 | msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" |
| 5116 | |
| 5117 | #: regexp.c:1344 |
| 5118 | #, c-format |
| 5119 | msgid "E58: %s{ operand could be empty" |
| 5120 | msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" |
| 5121 | |
| 5122 | #: regexp.c:1354 |
| 5123 | #, c-format |
| 5124 | msgid "E60: Too many complex %s{...}s" |
| 5125 | msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" |
| 5126 | |
| 5127 | #: regexp.c:1370 |
| 5128 | #, c-format |
| 5129 | msgid "E61: Nested %s*" |
| 5130 | msgstr "E61: %s* lồng vào" |
| 5131 | |
| 5132 | #: regexp.c:1373 |
| 5133 | #, c-format |
| 5134 | msgid "E62: Nested %s%c" |
| 5135 | msgstr "E62: %s%c lồng vào" |
| 5136 | |
| 5137 | #: regexp.c:1491 |
| 5138 | msgid "E63: invalid use of \\_" |
| 5139 | msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" |
| 5140 | |
| 5141 | #: regexp.c:1536 |
| 5142 | #, c-format |
| 5143 | msgid "E64: %s%c follows nothing" |
| 5144 | msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" |
| 5145 | |
| 5146 | #: regexp.c:1592 |
| 5147 | msgid "E65: Illegal back reference" |
| 5148 | msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" |
| 5149 | |
| 5150 | #: regexp.c:1605 |
| 5151 | msgid "E66: \\z( not allowed here" |
| 5152 | msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" |
| 5153 | |
| 5154 | #: regexp.c:1624 |
| 5155 | msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here" |
| 5156 | msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" |
| 5157 | |
| 5158 | #: regexp.c:1635 |
| 5159 | msgid "E68: Invalid character after \\z" |
| 5160 | msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" |
| 5161 | |
| 5162 | #: regexp.c:1684 |
| 5163 | #, c-format |
| 5164 | msgid "E69: Missing ] after %s%%[" |
| 5165 | msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" |
| 5166 | |
| 5167 | #: regexp.c:1700 |
| 5168 | #, c-format |
| 5169 | msgid "E70: Empty %s%%[]" |
| 5170 | msgstr "E70: %s%%[] rỗng" |
| 5171 | |
| 5172 | #: regexp.c:1760 |
| 5173 | #, c-format |
| 5174 | msgid "E71: Invalid character after %s%%" |
| 5175 | msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" |
| 5176 | |
| 5177 | #: regexp.c:2557 |
| 5178 | #, c-format |
| 5179 | msgid "E554: Syntax error in %s{...}" |
| 5180 | msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" |
| 5181 | |
| 5182 | #: regexp.c:2863 regexp.c:3016 |
| 5183 | msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" |
| 5184 | msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" |
| 5185 | |
| 5186 | #: regexp.c:3004 regexp.c:3013 |
| 5187 | msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" |
| 5188 | msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" |
| 5189 | |
| 5190 | #: regexp.c:3258 |
| 5191 | msgid "External submatches:\n" |
| 5192 | msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" |
| 5193 | |
| 5194 | #: screen.c:2184 |
| 5195 | #, c-format |
| 5196 | msgid "+--%3ld lines folded " |
| 5197 | msgstr "+--%3ld dòng được gấp" |
| 5198 | |
| 5199 | #: screen.c:7996 |
| 5200 | msgid " VREPLACE" |
| 5201 | msgstr " THAY THẾ ẢO" |
| 5202 | |
| 5203 | #: screen.c:8000 |
| 5204 | msgid " REPLACE" |
| 5205 | msgstr " THAY THẾ" |
| 5206 | |
| 5207 | #: screen.c:8005 |
| 5208 | msgid " REVERSE" |
| 5209 | msgstr " NGƯỢC LẠI" |
| 5210 | |
| 5211 | #: screen.c:8007 |
| 5212 | msgid " INSERT" |
| 5213 | msgstr " CHÈN" |
| 5214 | |
| 5215 | #: screen.c:8010 |
| 5216 | msgid " (insert)" |
| 5217 | msgstr " (chèn)" |
| 5218 | |
| 5219 | #: screen.c:8012 |
| 5220 | msgid " (replace)" |
| 5221 | msgstr " (thay thế)" |
| 5222 | |
| 5223 | #: screen.c:8014 |
| 5224 | msgid " (vreplace)" |
| 5225 | msgstr " (thay thế ảo)" |
| 5226 | |
| 5227 | #: screen.c:8017 |
| 5228 | msgid " Hebrew" |
| 5229 | msgstr " Do thái" |
| 5230 | |
| 5231 | #: screen.c:8028 |
| 5232 | msgid " Arabic" |
| 5233 | msgstr " Ả rập" |
| 5234 | |
| 5235 | #: screen.c:8031 |
| 5236 | msgid " (lang)" |
| 5237 | msgstr " (ngôn ngữ)" |
| 5238 | |
| 5239 | #: screen.c:8035 |
| 5240 | msgid " (paste)" |
| 5241 | msgstr " (dán)" |
| 5242 | |
| 5243 | #: screen.c:8048 |
| 5244 | msgid " VISUAL" |
| 5245 | msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" |
| 5246 | |
| 5247 | #: screen.c:8049 |
| 5248 | msgid " VISUAL LINE" |
| 5249 | msgstr " DÒNG VISUAL" |
| 5250 | |
| 5251 | #: screen.c:8050 |
| 5252 | msgid " VISUAL BLOCK" |
| 5253 | msgstr " KHỐI VISUAL" |
| 5254 | |
| 5255 | #: screen.c:8051 |
| 5256 | msgid " SELECT" |
| 5257 | msgstr " LỰA CHỌN" |
| 5258 | |
| 5259 | #: screen.c:8052 |
| 5260 | msgid " SELECT LINE" |
| 5261 | msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" |
| 5262 | |
| 5263 | #: screen.c:8053 |
| 5264 | msgid " SELECT BLOCK" |
| 5265 | msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" |
| 5266 | |
| 5267 | #: screen.c:8068 screen.c:8131 |
| 5268 | msgid "recording" |
| 5269 | msgstr "đang ghi" |
| 5270 | |
| 5271 | #: search.c:37 |
| 5272 | msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" |
| 5273 | msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" |
| 5274 | |
| 5275 | #: search.c:38 |
| 5276 | msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" |
| 5277 | msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" |
| 5278 | |
| 5279 | #: search.c:526 |
| 5280 | #, c-format |
| 5281 | msgid "E383: Invalid search string: %s" |
| 5282 | msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" |
| 5283 | |
| 5284 | #: search.c:853 |
| 5285 | #, c-format |
| 5286 | msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" |
| 5287 | msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" |
| 5288 | |
| 5289 | #: search.c:856 |
| 5290 | #, c-format |
| 5291 | msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" |
| 5292 | msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" |
| 5293 | |
| 5294 | #: search.c:1249 |
| 5295 | msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" |
| 5296 | msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" |
| 5297 | |
| 5298 | #: search.c:3759 |
| 5299 | msgid " (includes previously listed match)" |
| 5300 | msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" |
| 5301 | |
| 5302 | #. cursor at status line |
| 5303 | #: search.c:3779 |
| 5304 | msgid "--- Included files " |
| 5305 | msgstr "--- Tập tin tính đến " |
| 5306 | |
| 5307 | #: search.c:3781 |
| 5308 | msgid "not found " |
| 5309 | msgstr "không tìm thấy " |
| 5310 | |
| 5311 | #: search.c:3782 |
| 5312 | msgid "in path ---\n" |
| 5313 | msgstr "trong đường dẫn ---\n" |
| 5314 | |
| 5315 | #: search.c:3839 |
| 5316 | msgid " (Already listed)" |
| 5317 | msgstr " (Đã liệt kê)" |
| 5318 | |
| 5319 | #: search.c:3841 |
| 5320 | msgid " NOT FOUND" |
| 5321 | msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" |
| 5322 | |
| 5323 | #: search.c:3893 |
| 5324 | #, c-format |
| 5325 | msgid "Scanning included file: %s" |
| 5326 | msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" |
| 5327 | |
| 5328 | #: search.c:4111 |
| 5329 | msgid "E387: Match is on current line" |
| 5330 | msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" |
| 5331 | |
| 5332 | #: search.c:4254 |
| 5333 | msgid "All included files were found" |
| 5334 | msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" |
| 5335 | |
| 5336 | #: search.c:4256 |
| 5337 | msgid "No included files" |
| 5338 | msgstr "Không có tập tin được tính đến" |
| 5339 | |
| 5340 | #: search.c:4272 |
| 5341 | msgid "E388: Couldn't find definition" |
| 5342 | msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" |
| 5343 | |
| 5344 | #: search.c:4274 |
| 5345 | msgid "E389: Couldn't find pattern" |
| 5346 | msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
| 5347 | |
| 5348 | #: syntax.c:3050 |
| 5349 | #, c-format |
| 5350 | msgid "E390: Illegal argument: %s" |
| 5351 | msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" |
| 5352 | |
| 5353 | #: syntax.c:3230 |
| 5354 | #, c-format |
| 5355 | msgid "E391: No such syntax cluster: %s" |
| 5356 | msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" |
| 5357 | |
| 5358 | #: syntax.c:3394 |
| 5359 | msgid "No Syntax items defined for this buffer" |
| 5360 | msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" |
| 5361 | |
| 5362 | #: syntax.c:3402 |
| 5363 | msgid "syncing on C-style comments" |
| 5364 | msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" |
| 5365 | |
| 5366 | #: syntax.c:3410 |
| 5367 | msgid "no syncing" |
| 5368 | msgstr "không đồng bộ hóa" |
| 5369 | |
| 5370 | #: syntax.c:3413 |
| 5371 | msgid "syncing starts " |
| 5372 | msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " |
| 5373 | |
| 5374 | #: syntax.c:3415 syntax.c:3490 |
| 5375 | msgid " lines before top line" |
| 5376 | msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" |
| 5377 | |
| 5378 | #: syntax.c:3420 |
| 5379 | msgid "" |
| 5380 | "\n" |
| 5381 | "--- Syntax sync items ---" |
| 5382 | msgstr "" |
| 5383 | "\n" |
| 5384 | "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" |
| 5385 | |
| 5386 | #: syntax.c:3425 |
| 5387 | msgid "" |
| 5388 | "\n" |
| 5389 | "syncing on items" |
| 5390 | msgstr "" |
| 5391 | "\n" |
| 5392 | "đồng bộ hóa theo phần tử" |
| 5393 | |
| 5394 | #: syntax.c:3431 |
| 5395 | msgid "" |
| 5396 | "\n" |
| 5397 | "--- Syntax items ---" |
| 5398 | msgstr "" |
| 5399 | "\n" |
| 5400 | "--- Phần tử cú pháp ---" |
| 5401 | |
| 5402 | #: syntax.c:3454 |
| 5403 | #, c-format |
| 5404 | msgid "E392: No such syntax cluster: %s" |
| 5405 | msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" |
| 5406 | |
| 5407 | #: syntax.c:3480 |
| 5408 | msgid "minimal " |
| 5409 | msgstr "nhỏ nhất " |
| 5410 | |
| 5411 | #: syntax.c:3487 |
| 5412 | msgid "maximal " |
| 5413 | msgstr "lớn nhất " |
| 5414 | |
| 5415 | #: syntax.c:3499 |
| 5416 | msgid "; match " |
| 5417 | msgstr "; tương ứng " |
| 5418 | |
| 5419 | #: syntax.c:3501 |
| 5420 | msgid " line breaks" |
| 5421 | msgstr " chuyển dòng" |
| 5422 | |
| 5423 | #: syntax.c:4135 |
| 5424 | msgid "E393: group[t]here not accepted here" |
| 5425 | msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" |
| 5426 | |
| 5427 | #: syntax.c:4159 |
| 5428 | #, c-format |
| 5429 | msgid "E394: Didn't find region item for %s" |
| 5430 | msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" |
| 5431 | |
| 5432 | #: syntax.c:4187 |
| 5433 | msgid "E395: contains argument not accepted here" |
| 5434 | msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" |
| 5435 | |
| 5436 | #: syntax.c:4198 |
| 5437 | msgid "E396: containedin argument not accepted here" |
| 5438 | msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" |
| 5439 | |
| 5440 | #: syntax.c:4276 |
| 5441 | msgid "E397: Filename required" |
| 5442 | msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" |
| 5443 | |
| 5444 | #: syntax.c:4614 |
| 5445 | #, c-format |
| 5446 | msgid "E398: Missing '=': %s" |
| 5447 | msgstr "E398: Thiếu '=': %s" |
| 5448 | |
| 5449 | #: syntax.c:4772 |
| 5450 | #, c-format |
| 5451 | msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" |
| 5452 | msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" |
| 5453 | |
| 5454 | #: syntax.c:5103 |
| 5455 | msgid "E400: No cluster specified" |
| 5456 | msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" |
| 5457 | |
| 5458 | #: syntax.c:5140 |
| 5459 | #, c-format |
| 5460 | msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" |
| 5461 | msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" |
| 5462 | |
| 5463 | #: syntax.c:5215 |
| 5464 | #, c-format |
| 5465 | msgid "E402: Garbage after pattern: %s" |
| 5466 | msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" |
| 5467 | |
| 5468 | #: syntax.c:5305 |
| 5469 | msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" |
| 5470 | msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" |
| 5471 | |
| 5472 | #: syntax.c:5362 |
| 5473 | #, c-format |
| 5474 | msgid "E404: Illegal arguments: %s" |
| 5475 | msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" |
| 5476 | |
| 5477 | #: syntax.c:5412 |
| 5478 | #, c-format |
| 5479 | msgid "E405: Missing equal sign: %s" |
| 5480 | msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" |
| 5481 | |
| 5482 | #: syntax.c:5418 |
| 5483 | #, c-format |
| 5484 | msgid "E406: Empty argument: %s" |
| 5485 | msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" |
| 5486 | |
| 5487 | #: syntax.c:5445 |
| 5488 | #, c-format |
| 5489 | msgid "E407: %s not allowed here" |
| 5490 | msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" |
| 5491 | |
| 5492 | #: syntax.c:5452 |
| 5493 | #, c-format |
| 5494 | msgid "E408: %s must be first in contains list" |
| 5495 | msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" |
| 5496 | |
| 5497 | #: syntax.c:5522 |
| 5498 | #, c-format |
| 5499 | msgid "E409: Unknown group name: %s" |
| 5500 | msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" |
| 5501 | |
| 5502 | #: syntax.c:5755 |
| 5503 | #, c-format |
| 5504 | msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" |
| 5505 | msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" |
| 5506 | |
| 5507 | #: syntax.c:6136 |
| 5508 | #, c-format |
| 5509 | msgid "E411: highlight group not found: %s" |
| 5510 | msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" |
| 5511 | |
| 5512 | #: syntax.c:6160 |
| 5513 | #, c-format |
| 5514 | msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" |
| 5515 | msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" |
| 5516 | |
| 5517 | #: syntax.c:6167 |
| 5518 | #, c-format |
| 5519 | msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" |
| 5520 | msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" |
| 5521 | |
| 5522 | #: syntax.c:6187 |
| 5523 | msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" |
| 5524 | msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" |
| 5525 | |
| 5526 | #: syntax.c:6316 |
| 5527 | #, c-format |
| 5528 | msgid "E415: unexpected equal sign: %s" |
| 5529 | msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" |
| 5530 | |
| 5531 | #: syntax.c:6352 |
| 5532 | #, c-format |
| 5533 | msgid "E416: missing equal sign: %s" |
| 5534 | msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" |
| 5535 | |
| 5536 | #: syntax.c:6380 |
| 5537 | #, c-format |
| 5538 | msgid "E417: missing argument: %s" |
| 5539 | msgstr "E417: thiếu tham số: %s" |
| 5540 | |
| 5541 | #: syntax.c:6417 |
| 5542 | #, c-format |
| 5543 | msgid "E418: Illegal value: %s" |
| 5544 | msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" |
| 5545 | |
| 5546 | #: syntax.c:6536 |
| 5547 | msgid "E419: FG color unknown" |
| 5548 | msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" |
| 5549 | |
| 5550 | #: syntax.c:6547 |
| 5551 | msgid "E420: BG color unknown" |
| 5552 | msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" |
| 5553 | |
| 5554 | #: syntax.c:6608 |
| 5555 | #, c-format |
| 5556 | msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" |
| 5557 | msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" |
| 5558 | |
| 5559 | #: syntax.c:6814 |
| 5560 | #, c-format |
| 5561 | msgid "E422: terminal code too long: %s" |
| 5562 | msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" |
| 5563 | |
| 5564 | #: syntax.c:6861 |
| 5565 | #, c-format |
| 5566 | msgid "E423: Illegal argument: %s" |
| 5567 | msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" |
| 5568 | |
| 5569 | #: syntax.c:7390 |
| 5570 | msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" |
| 5571 | msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" |
| 5572 | |
| 5573 | #: syntax.c:7911 |
| 5574 | msgid "E669: Unprintable character in group name" |
| 5575 | msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" |
| 5576 | |
| 5577 | #. This is an error, but since there previously was no check only |
| 5578 | #. * give a warning. |
| 5579 | #: syntax.c:7918 |
| 5580 | msgid "W18: Invalid character in group name" |
| 5581 | msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" |
| 5582 | |
| 5583 | #: tag.c:90 |
| 5584 | msgid "E555: at bottom of tag stack" |
| 5585 | msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" |
| 5586 | |
| 5587 | #: tag.c:91 |
| 5588 | msgid "E556: at top of tag stack" |
| 5589 | msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" |
| 5590 | |
| 5591 | #: tag.c:412 |
| 5592 | msgid "E425: Cannot go before first matching tag" |
| 5593 | msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" |
| 5594 | |
| 5595 | #: tag.c:550 |
| 5596 | #, c-format |
| 5597 | msgid "E426: tag not found: %s" |
| 5598 | msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" |
| 5599 | |
| 5600 | #: tag.c:583 |
| 5601 | msgid " # pri kind tag" |
| 5602 | msgstr "" |
| 5603 | |
| 5604 | #: tag.c:586 |
| 5605 | msgid "file\n" |
| 5606 | msgstr "tập tin\n" |
| 5607 | |
| 5608 | #. |
| 5609 | #. * Ask to select a tag from the list. |
| 5610 | #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. |
| 5611 | #. |
| 5612 | #: tag.c:744 |
| 5613 | msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " |
| 5614 | msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" |
| 5615 | |
| 5616 | #: tag.c:784 |
| 5617 | msgid "E427: There is only one matching tag" |
| 5618 | msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" |
| 5619 | |
| 5620 | #: tag.c:786 |
| 5621 | msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" |
| 5622 | msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" |
| 5623 | |
| 5624 | #: tag.c:810 |
| 5625 | #, c-format |
| 5626 | msgid "File \"%s\" does not exist" |
| 5627 | msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" |
| 5628 | |
| 5629 | #. Give an indication of the number of matching tags |
| 5630 | #: tag.c:823 |
| 5631 | #, c-format |
| 5632 | msgid "tag %d of %d%s" |
| 5633 | msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" |
| 5634 | |
| 5635 | #: tag.c:826 |
| 5636 | msgid " or more" |
| 5637 | msgstr " và hơn nữa" |
| 5638 | |
| 5639 | #: tag.c:828 |
| 5640 | msgid " Using tag with different case!" |
| 5641 | msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" |
| 5642 | |
| 5643 | #: tag.c:872 |
| 5644 | #, c-format |
| 5645 | msgid "E429: File \"%s\" does not exist" |
| 5646 | msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" |
| 5647 | |
| 5648 | #. Highlight title |
| 5649 | #: tag.c:941 |
| 5650 | msgid "" |
| 5651 | "\n" |
| 5652 | " # TO tag FROM line in file/text" |
| 5653 | msgstr "" |
| 5654 | "\n" |
| 5655 | " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" |
| 5656 | |
| 5657 | #: tag.c:1363 |
| 5658 | #, c-format |
| 5659 | msgid "Searching tags file %s" |
| 5660 | msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" |
| 5661 | |
| 5662 | #: tag.c:1550 |
| 5663 | #, c-format |
| 5664 | msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" |
| 5665 | msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" |
| 5666 | |
| 5667 | #: tag.c:2203 |
| 5668 | #, c-format |
| 5669 | msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" |
| 5670 | msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" |
| 5671 | |
| 5672 | #: tag.c:2207 |
| 5673 | #, c-format |
| 5674 | msgid "Before byte %ld" |
| 5675 | msgstr "Trước byte %ld" |
| 5676 | |
| 5677 | #: tag.c:2240 |
| 5678 | #, c-format |
| 5679 | msgid "E432: Tags file not sorted: %s" |
| 5680 | msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" |
| 5681 | |
| 5682 | #. never opened any tags file |
| 5683 | #: tag.c:2280 |
| 5684 | msgid "E433: No tags file" |
| 5685 | msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" |
| 5686 | |
| 5687 | #: tag.c:3016 |
| 5688 | msgid "E434: Can't find tag pattern" |
| 5689 | msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" |
| 5690 | |
| 5691 | #: tag.c:3027 |
| 5692 | msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" |
| 5693 | msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" |
| 5694 | |
| 5695 | #: term.c:1759 |
| 5696 | msgid "' not known. Available builtin terminals are:" |
| 5697 | msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" |
| 5698 | |
| 5699 | #: term.c:1783 |
| 5700 | msgid "defaulting to '" |
| 5701 | msgstr "theo mặc định '" |
| 5702 | |
| 5703 | #: term.c:2141 |
| 5704 | msgid "E557: Cannot open termcap file" |
| 5705 | msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" |
| 5706 | |
| 5707 | #: term.c:2145 |
| 5708 | msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" |
| 5709 | msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" |
| 5710 | |
| 5711 | #: term.c:2147 |
| 5712 | msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" |
| 5713 | msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" |
| 5714 | |
| 5715 | #: term.c:2306 |
| 5716 | #, c-format |
| 5717 | msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" |
| 5718 | msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" |
| 5719 | |
| 5720 | #: term.c:2780 |
| 5721 | msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" |
| 5722 | msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" |
| 5723 | |
| 5724 | #. Highlight title |
| 5725 | #: term.c:4990 |
| 5726 | msgid "" |
| 5727 | "\n" |
| 5728 | "--- Terminal keys ---" |
| 5729 | msgstr "" |
| 5730 | "\n" |
| 5731 | "--- Phím terminal ---" |
| 5732 | |
| 5733 | #: ui.c:258 |
| 5734 | msgid "new shell started\n" |
| 5735 | msgstr "đã chạy shell mới\n" |
| 5736 | |
| 5737 | #: ui.c:1841 |
| 5738 | msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" |
| 5739 | msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" |
| 5740 | |
| 5741 | #. must display the prompt |
| 5742 | #: undo.c:405 |
| 5743 | msgid "No undo possible; continue anyway" |
| 5744 | msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" |
| 5745 | |
| 5746 | #: undo.c:561 |
| 5747 | msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" |
| 5748 | msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" |
| 5749 | |
| 5750 | #: undo.c:757 |
| 5751 | msgid "1 change" |
| 5752 | msgstr "duy nhất 1 thay đổi" |
| 5753 | |
| 5754 | #: undo.c:759 |
| 5755 | #, c-format |
| 5756 | msgid "%ld changes" |
| 5757 | msgstr "%ld thay đổi" |
| 5758 | |
| 5759 | #: undo.c:812 |
| 5760 | msgid "E439: undo list corrupt" |
| 5761 | msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" |
| 5762 | |
| 5763 | #: undo.c:844 |
| 5764 | msgid "E440: undo line missing" |
| 5765 | msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" |
| 5766 | |
| 5767 | #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s |
| 5768 | #: version.c:721 |
| 5769 | msgid "" |
| 5770 | "\n" |
| 5771 | "MS-Windows 16/32 bit GUI version" |
| 5772 | msgstr "" |
| 5773 | "\n" |
| 5774 | "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" |
| 5775 | |
| 5776 | #: version.c:723 |
| 5777 | msgid "" |
| 5778 | "\n" |
| 5779 | "MS-Windows 32 bit GUI version" |
| 5780 | msgstr "" |
| 5781 | "\n" |
| 5782 | "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" |
| 5783 | |
| 5784 | #: version.c:726 |
| 5785 | msgid " in Win32s mode" |
| 5786 | msgstr " trong chế độ Win32" |
| 5787 | |
| 5788 | #: version.c:728 |
| 5789 | msgid " with OLE support" |
| 5790 | msgstr " với hỗ trợ OLE" |
| 5791 | |
| 5792 | #: version.c:731 |
| 5793 | msgid "" |
| 5794 | "\n" |
| 5795 | "MS-Windows 32 bit console version" |
| 5796 | msgstr "" |
| 5797 | "\n" |
| 5798 | "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" |
| 5799 | |
| 5800 | #: version.c:735 |
| 5801 | msgid "" |
| 5802 | "\n" |
| 5803 | "MS-Windows 16 bit version" |
| 5804 | msgstr "" |
| 5805 | "\n" |
| 5806 | "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" |
| 5807 | |
| 5808 | #: version.c:739 |
| 5809 | msgid "" |
| 5810 | "\n" |
| 5811 | "32 bit MS-DOS version" |
| 5812 | msgstr "" |
| 5813 | "\n" |
| 5814 | "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" |
| 5815 | |
| 5816 | #: version.c:741 |
| 5817 | msgid "" |
| 5818 | "\n" |
| 5819 | "16 bit MS-DOS version" |
| 5820 | msgstr "" |
| 5821 | "\n" |
| 5822 | "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" |
| 5823 | |
| 5824 | #: version.c:747 |
| 5825 | msgid "" |
| 5826 | "\n" |
| 5827 | "MacOS X (unix) version" |
| 5828 | msgstr "" |
| 5829 | "\n" |
| 5830 | "Phiên bản cho MacOS X (unix)" |
| 5831 | |
| 5832 | #: version.c:749 |
| 5833 | msgid "" |
| 5834 | "\n" |
| 5835 | "MacOS X version" |
| 5836 | msgstr "" |
| 5837 | "\n" |
| 5838 | "Phiên bản cho MacOS X" |
| 5839 | |
| 5840 | #: version.c:752 |
| 5841 | msgid "" |
| 5842 | "\n" |
| 5843 | "MacOS version" |
| 5844 | msgstr "" |
| 5845 | "\n" |
| 5846 | "Phiên bản cho MacOS" |
| 5847 | |
| 5848 | #: version.c:757 |
| 5849 | msgid "" |
| 5850 | "\n" |
| 5851 | "RISC OS version" |
| 5852 | msgstr "" |
| 5853 | "\n" |
| 5854 | "Phiên bản cho RISC OS" |
| 5855 | |
| 5856 | #: version.c:767 |
| 5857 | msgid "" |
| 5858 | "\n" |
| 5859 | "Included patches: " |
| 5860 | msgstr "" |
| 5861 | "\n" |
| 5862 | "Bao gồm các bản vá lỗi: " |
| 5863 | |
| 5864 | #: version.c:793 version.c:1161 |
| 5865 | msgid "Modified by " |
| 5866 | msgstr "Với các thay đổi bởi " |
| 5867 | |
| 5868 | #: version.c:800 |
| 5869 | msgid "" |
| 5870 | "\n" |
| 5871 | "Compiled " |
| 5872 | msgstr "" |
| 5873 | "\n" |
| 5874 | "Được biên dịch " |
| 5875 | |
| 5876 | #: version.c:803 |
| 5877 | msgid "by " |
| 5878 | msgstr "bởi " |
| 5879 | |
| 5880 | #: version.c:815 |
| 5881 | msgid "" |
| 5882 | "\n" |
| 5883 | "Huge version " |
| 5884 | msgstr "" |
| 5885 | "\n" |
| 5886 | "Phiên bản khổng lồ " |
| 5887 | |
| 5888 | #: version.c:818 |
| 5889 | msgid "" |
| 5890 | "\n" |
| 5891 | "Big version " |
| 5892 | msgstr "" |
| 5893 | "\n" |
| 5894 | "Phiên bản lớn " |
| 5895 | |
| 5896 | #: version.c:821 |
| 5897 | msgid "" |
| 5898 | "\n" |
| 5899 | "Normal version " |
| 5900 | msgstr "" |
| 5901 | "\n" |
| 5902 | "Phiên bản thông thường " |
| 5903 | |
| 5904 | #: version.c:824 |
| 5905 | msgid "" |
| 5906 | "\n" |
| 5907 | "Small version " |
| 5908 | msgstr "" |
| 5909 | "\n" |
| 5910 | "Phiên bản nhỏ " |
| 5911 | |
| 5912 | #: version.c:826 |
| 5913 | msgid "" |
| 5914 | "\n" |
| 5915 | "Tiny version " |
| 5916 | msgstr "" |
| 5917 | "\n" |
| 5918 | "Phiên bản \"tí hon\" " |
| 5919 | |
| 5920 | #: version.c:832 |
| 5921 | msgid "without GUI." |
| 5922 | msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." |
| 5923 | |
| 5924 | #: version.c:837 |
| 5925 | msgid "with GTK2-GNOME GUI." |
| 5926 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." |
| 5927 | |
| 5928 | #: version.c:839 |
| 5929 | msgid "with GTK-GNOME GUI." |
| 5930 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." |
| 5931 | |
| 5932 | #: version.c:843 |
| 5933 | msgid "with GTK2 GUI." |
| 5934 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." |
| 5935 | |
| 5936 | #: version.c:845 |
| 5937 | msgid "with GTK GUI." |
| 5938 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." |
| 5939 | |
| 5940 | #: version.c:850 |
| 5941 | msgid "with X11-Motif GUI." |
| 5942 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." |
| 5943 | |
| 5944 | #: version.c:854 |
| 5945 | msgid "with X11-neXtaw GUI." |
| 5946 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." |
| 5947 | |
| 5948 | #: version.c:856 |
| 5949 | msgid "with X11-Athena GUI." |
| 5950 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." |
| 5951 | |
| 5952 | #: version.c:860 |
| 5953 | msgid "with BeOS GUI." |
| 5954 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." |
| 5955 | |
| 5956 | #: version.c:863 |
| 5957 | msgid "with Photon GUI." |
| 5958 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." |
| 5959 | |
| 5960 | #: version.c:866 |
| 5961 | msgid "with GUI." |
| 5962 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI." |
| 5963 | |
| 5964 | #: version.c:869 |
| 5965 | msgid "with Carbon GUI." |
| 5966 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." |
| 5967 | |
| 5968 | #: version.c:872 |
| 5969 | msgid "with Cocoa GUI." |
| 5970 | msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." |
| 5971 | |
| 5972 | #: version.c:875 |
| 5973 | msgid "with (classic) GUI." |
| 5974 | msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." |
| 5975 | |
| 5976 | #: version.c:886 |
| 5977 | msgid " Features included (+) or not (-):\n" |
| 5978 | msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" |
| 5979 | |
| 5980 | #: version.c:898 |
| 5981 | msgid " system vimrc file: \"" |
| 5982 | msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" |
| 5983 | |
| 5984 | #: version.c:903 |
| 5985 | msgid " user vimrc file: \"" |
| 5986 | msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" |
| 5987 | |
| 5988 | #: version.c:908 |
| 5989 | msgid " 2nd user vimrc file: \"" |
| 5990 | msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" |
| 5991 | |
| 5992 | #: version.c:913 |
| 5993 | msgid " 3rd user vimrc file: \"" |
| 5994 | msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" |
| 5995 | |
| 5996 | #: version.c:918 |
| 5997 | msgid " user exrc file: \"" |
| 5998 | msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" |
| 5999 | |
| 6000 | #: version.c:923 |
| 6001 | msgid " 2nd user exrc file: \"" |
| 6002 | msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" |
| 6003 | |
| 6004 | #: version.c:929 |
| 6005 | msgid " system gvimrc file: \"" |
| 6006 | msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" |
| 6007 | |
| 6008 | #: version.c:933 |
| 6009 | msgid " user gvimrc file: \"" |
| 6010 | msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" |
| 6011 | |
| 6012 | #: version.c:937 |
| 6013 | msgid "2nd user gvimrc file: \"" |
| 6014 | msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" |
| 6015 | |
| 6016 | #: version.c:942 |
| 6017 | msgid "3rd user gvimrc file: \"" |
| 6018 | msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" |
| 6019 | |
| 6020 | #: version.c:949 |
| 6021 | msgid " system menu file: \"" |
| 6022 | msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" |
| 6023 | |
| 6024 | #: version.c:957 |
| 6025 | msgid " fall-back for $VIM: \"" |
| 6026 | msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" |
| 6027 | |
| 6028 | #: version.c:963 |
| 6029 | msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" |
| 6030 | msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" |
| 6031 | |
| 6032 | #: version.c:967 |
| 6033 | msgid "Compilation: " |
| 6034 | msgstr "Tham số biên dịch: " |
| 6035 | |
| 6036 | #: version.c:973 |
| 6037 | msgid "Compiler: " |
| 6038 | msgstr "Trình biên dịch: " |
| 6039 | |
| 6040 | #: version.c:978 |
| 6041 | msgid "Linking: " |
| 6042 | msgstr "Liên kết: " |
| 6043 | |
| 6044 | #: version.c:983 |
| 6045 | msgid " DEBUG BUILD" |
| 6046 | msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" |
| 6047 | |
| 6048 | #: version.c:1022 |
| 6049 | msgid "VIM - Vi IMproved" |
| 6050 | msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" |
| 6051 | |
| 6052 | #: version.c:1024 |
| 6053 | msgid "version " |
| 6054 | msgstr "phiên bản " |
| 6055 | |
| 6056 | #: version.c:1025 |
| 6057 | msgid "by Bram Moolenaar et al." |
| 6058 | msgstr "do Bram Moolenaar và những người khác" |
| 6059 | |
| 6060 | #: version.c:1029 |
| 6061 | msgid "Vim is open source and freely distributable" |
| 6062 | msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" |
| 6063 | |
| 6064 | #: version.c:1031 |
| 6065 | msgid "Help poor children in Uganda!" |
| 6066 | msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" |
| 6067 | |
| 6068 | #: version.c:1032 |
| 6069 | msgid "type :help iccf<Enter> for information " |
| 6070 | msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" |
| 6071 | |
| 6072 | #: version.c:1034 |
| 6073 | msgid "type :q<Enter> to exit " |
| 6074 | msgstr "hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " |
| 6075 | |
| 6076 | #: version.c:1035 |
| 6077 | msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" |
| 6078 | msgstr "hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " |
| 6079 | |
| 6080 | #: version.c:1036 |
| 6081 | msgid "type :help version6<Enter> for version info" |
| 6082 | msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " |
| 6083 | |
| 6084 | #: version.c:1039 |
| 6085 | msgid "Running in Vi compatible mode" |
| 6086 | msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" |
| 6087 | |
| 6088 | #: version.c:1040 |
| 6089 | msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" |
| 6090 | msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " |
| 6091 | |
| 6092 | #: version.c:1041 |
| 6093 | msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" |
| 6094 | msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" |
| 6095 | |
| 6096 | #: version.c:1056 |
| 6097 | msgid "menu Help->Orphans for information " |
| 6098 | msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " |
| 6099 | |
| 6100 | #: version.c:1058 |
| 6101 | msgid "Running modeless, typed text is inserted" |
| 6102 | msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" |
| 6103 | |
| 6104 | #: version.c:1059 |
| 6105 | msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " |
| 6106 | msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " |
| 6107 | |
| 6108 | #: version.c:1060 |
| 6109 | msgid " for two modes " |
| 6110 | msgstr " cho hai chế độ " |
| 6111 | |
| 6112 | #: version.c:1064 |
| 6113 | msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" |
| 6114 | msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " |
| 6115 | |
| 6116 | #: version.c:1065 |
| 6117 | msgid " for Vim defaults " |
| 6118 | msgstr " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " |
| 6119 | |
| 6120 | #: version.c:1112 |
| 6121 | msgid "Sponsor Vim development!" |
| 6122 | msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" |
| 6123 | |
| 6124 | #: version.c:1113 |
| 6125 | msgid "Become a registered Vim user!" |
| 6126 | msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" |
| 6127 | |
| 6128 | #: version.c:1116 |
| 6129 | msgid "type :help sponsor<Enter> for information " |
| 6130 | msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " |
| 6131 | |
| 6132 | #: version.c:1117 |
| 6133 | msgid "type :help register<Enter> for information " |
| 6134 | msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " |
| 6135 | |
| 6136 | #: version.c:1119 |
| 6137 | msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " |
| 6138 | msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " |
| 6139 | |
| 6140 | #: version.c:1129 |
| 6141 | msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" |
| 6142 | msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" |
| 6143 | |
| 6144 | #: version.c:1132 |
| 6145 | msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" |
| 6146 | msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " |
| 6147 | |
| 6148 | #: window.c:203 |
| 6149 | msgid "E441: There is no preview window" |
| 6150 | msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" |
| 6151 | |
| 6152 | #: window.c:581 |
| 6153 | msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" |
| 6154 | msgstr "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" |
| 6155 | |
| 6156 | #: window.c:1340 |
| 6157 | msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" |
| 6158 | msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" |
| 6159 | |
| 6160 | #: window.c:1836 |
| 6161 | msgid "E444: Cannot close last window" |
| 6162 | msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" |
| 6163 | |
| 6164 | #: window.c:2567 |
| 6165 | msgid "Already only one window" |
| 6166 | msgstr "Chỉ có một cửa sổ" |
| 6167 | |
| 6168 | #: window.c:2614 |
| 6169 | msgid "E445: Other window contains changes" |
| 6170 | msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" |
| 6171 | |
| 6172 | #: window.c:4480 |
| 6173 | msgid "E446: No file name under cursor" |
| 6174 | msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" |
| 6175 | |
| 6176 | #: window.c:4599 |
| 6177 | #, c-format |
| 6178 | msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" |
| 6179 | msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" |
| 6180 | |
| 6181 | #: if_perl.xs:326 globals.h:1232 |
| 6182 | #, c-format |
| 6183 | msgid "E370: Could not load library %s" |
| 6184 | msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" |
| 6185 | |
| 6186 | #: if_perl.xs:554 |
| 6187 | msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." |
| 6188 | msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." |
| 6189 | |
| 6190 | #: if_perl.xs:607 |
| 6191 | msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" |
| 6192 | msgstr "" |
| 6193 | "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An toàn" |
| 6194 | |
| 6195 | #: GvimExt/gvimext.cpp:583 |
| 6196 | msgid "Edit with &multiple Vims" |
| 6197 | msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" |
| 6198 | |
| 6199 | #: GvimExt/gvimext.cpp:589 |
| 6200 | msgid "Edit with single &Vim" |
| 6201 | msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" |
| 6202 | |
| 6203 | #: GvimExt/gvimext.cpp:598 |
| 6204 | msgid "&Diff with Vim" |
| 6205 | msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" |
| 6206 | |
| 6207 | #: GvimExt/gvimext.cpp:611 |
| 6208 | msgid "Edit with &Vim" |
| 6209 | msgstr "Soạn thảo trong &Vim" |
| 6210 | |
| 6211 | #. Now concatenate |
| 6212 | #: GvimExt/gvimext.cpp:633 |
| 6213 | msgid "Edit with existing Vim - &" |
| 6214 | msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" |
| 6215 | |
| 6216 | #: GvimExt/gvimext.cpp:746 |
| 6217 | msgid "Edits the selected file(s) with Vim" |
| 6218 | msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" |
| 6219 | |
| 6220 | #: GvimExt/gvimext.cpp:885 GvimExt/gvimext.cpp:966 |
| 6221 | msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" |
| 6222 | msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" |
| 6223 | |
| 6224 | #: GvimExt/gvimext.cpp:886 GvimExt/gvimext.cpp:900 GvimExt/gvimext.cpp:967 |
| 6225 | msgid "gvimext.dll error" |
| 6226 | msgstr "lỗi gvimext.dll" |
| 6227 | |
| 6228 | #: GvimExt/gvimext.cpp:899 |
| 6229 | msgid "Path length too long!" |
| 6230 | msgstr "Đường dẫn quá dài!" |
| 6231 | |
| 6232 | #: globals.h:1022 |
| 6233 | msgid "--No lines in buffer--" |
| 6234 | msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" |
| 6235 | |
| 6236 | #. |
| 6237 | #. * The error messages that can be shared are included here. |
| 6238 | #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. |
| 6239 | #. |
| 6240 | #: globals.h:1185 |
| 6241 | msgid "E470: Command aborted" |
| 6242 | msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" |
| 6243 | |
| 6244 | #: globals.h:1186 |
| 6245 | msgid "E471: Argument required" |
| 6246 | msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" |
| 6247 | |
| 6248 | #: globals.h:1187 |
| 6249 | msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" |
| 6250 | msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" |
| 6251 | |
| 6252 | #: globals.h:1189 |
| 6253 | msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" |
| 6254 | msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" |
| 6255 | |
| 6256 | #: globals.h:1191 |
| 6257 | msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" |
| 6258 | msgstr "" |
| 6259 | "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc trong" |
| 6260 | "tìm kiếm thẻ ghi" |
| 6261 | |
| 6262 | #: globals.h:1193 |
| 6263 | msgid "E171: Missing :endif" |
| 6264 | msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" |
| 6265 | |
| 6266 | #: globals.h:1194 |
| 6267 | msgid "E600: Missing :endtry" |
| 6268 | msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" |
| 6269 | |
| 6270 | #: globals.h:1195 |
| 6271 | msgid "E170: Missing :endwhile" |
| 6272 | msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" |
| 6273 | |
| 6274 | #: globals.h:1196 |
| 6275 | msgid "E588: :endwhile without :while" |
| 6276 | msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" |
| 6277 | |
| 6278 | #: globals.h:1198 |
| 6279 | msgid "E13: File exists (add ! to override)" |
| 6280 | msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" |
| 6281 | |
| 6282 | #: globals.h:1199 |
| 6283 | msgid "E472: Command failed" |
| 6284 | msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" |
| 6285 | |
| 6286 | #: globals.h:1201 |
| 6287 | #, c-format |
| 6288 | msgid "E234: Unknown fontset: %s" |
| 6289 | msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" |
| 6290 | |
| 6291 | #: globals.h:1205 |
| 6292 | #, c-format |
| 6293 | msgid "E235: Unknown font: %s" |
| 6294 | msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" |
| 6295 | |
| 6296 | #: globals.h:1208 |
| 6297 | #, c-format |
| 6298 | msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" |
| 6299 | msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" |
| 6300 | |
| 6301 | #: globals.h:1210 |
| 6302 | msgid "E473: Internal error" |
| 6303 | msgstr "E473: Lỗi nội bộ" |
| 6304 | |
| 6305 | #: globals.h:1211 |
| 6306 | msgid "Interrupted" |
| 6307 | msgstr "Bị gián đoạn" |
| 6308 | |
| 6309 | #: globals.h:1212 |
| 6310 | msgid "E14: Invalid address" |
| 6311 | msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" |
| 6312 | |
| 6313 | #: globals.h:1213 |
| 6314 | msgid "E474: Invalid argument" |
| 6315 | msgstr "E474: Tham số không cho phép" |
| 6316 | |
| 6317 | #: globals.h:1214 |
| 6318 | #, c-format |
| 6319 | msgid "E475: Invalid argument: %s" |
| 6320 | msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" |
| 6321 | |
| 6322 | #: globals.h:1216 |
| 6323 | #, c-format |
| 6324 | msgid "E15: Invalid expression: %s" |
| 6325 | msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" |
| 6326 | |
| 6327 | #: globals.h:1218 |
| 6328 | msgid "E16: Invalid range" |
| 6329 | msgstr "E16: Vùng không cho phép" |
| 6330 | |
| 6331 | #: globals.h:1219 |
| 6332 | msgid "E476: Invalid command" |
| 6333 | msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" |
| 6334 | |
| 6335 | #: globals.h:1221 |
| 6336 | #, c-format |
| 6337 | msgid "E17: \"%s\" is a directory" |
| 6338 | msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" |
| 6339 | |
| 6340 | #: globals.h:1224 |
| 6341 | msgid "E18: Unexpected characters before '='" |
| 6342 | msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" |
| 6343 | |
| 6344 | #: globals.h:1227 |
| 6345 | #, c-format |
| 6346 | msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" |
| 6347 | msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" |
| 6348 | |
| 6349 | #: globals.h:1233 |
| 6350 | #, c-format |
| 6351 | msgid "E448: Could not load library function %s" |
| 6352 | msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" |
| 6353 | |
| 6354 | #: globals.h:1235 |
| 6355 | msgid "E19: Mark has invalid line number" |
| 6356 | msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" |
| 6357 | |
| 6358 | #: globals.h:1236 |
| 6359 | msgid "E20: Mark not set" |
| 6360 | msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" |
| 6361 | |
| 6362 | #: globals.h:1237 |
| 6363 | msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" |
| 6364 | msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" |
| 6365 | |
| 6366 | #: globals.h:1238 |
| 6367 | msgid "E22: Scripts nested too deep" |
| 6368 | msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" |
| 6369 | |
| 6370 | #: globals.h:1239 |
| 6371 | msgid "E23: No alternate file" |
| 6372 | msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" |
| 6373 | |
| 6374 | #: globals.h:1240 |
| 6375 | msgid "E24: No such abbreviation" |
| 6376 | msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" |
| 6377 | |
| 6378 | #: globals.h:1241 |
| 6379 | msgid "E477: No ! allowed" |
| 6380 | msgstr "E477: Không cho phép !" |
| 6381 | |
| 6382 | #: globals.h:1243 |
| 6383 | msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" |
| 6384 | msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" |
| 6385 | |
| 6386 | #: globals.h:1246 |
| 6387 | msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| 6388 | msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" |
| 6389 | |
| 6390 | #: globals.h:1249 |
| 6391 | msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| 6392 | msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" |
| 6393 | |
| 6394 | #: globals.h:1252 |
| 6395 | msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
| 6396 | msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" |
| 6397 | |
| 6398 | #: globals.h:1255 |
| 6399 | #, c-format |
| 6400 | msgid "E28: No such highlight group name: %s" |
| 6401 | msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" |
| 6402 | |
| 6403 | #: globals.h:1257 |
| 6404 | msgid "E29: No inserted text yet" |
| 6405 | msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" |
| 6406 | |
| 6407 | #: globals.h:1258 |
| 6408 | msgid "E30: No previous command line" |
| 6409 | msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" |
| 6410 | |
| 6411 | #: globals.h:1259 |
| 6412 | msgid "E31: No such mapping" |
| 6413 | msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" |
| 6414 | |
| 6415 | #: globals.h:1260 |
| 6416 | msgid "E479: No match" |
| 6417 | msgstr "E479: Không có tương ứng" |
| 6418 | |
| 6419 | #: globals.h:1261 |
| 6420 | #, c-format |
| 6421 | msgid "E480: No match: %s" |
| 6422 | msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" |
| 6423 | |
| 6424 | #: globals.h:1262 |
| 6425 | msgid "E32: No file name" |
| 6426 | msgstr "E32: Không có tên tập tin" |
| 6427 | |
| 6428 | #: globals.h:1263 |
| 6429 | msgid "E33: No previous substitute regular expression" |
| 6430 | msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" |
| 6431 | |
| 6432 | #: globals.h:1264 |
| 6433 | msgid "E34: No previous command" |
| 6434 | msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" |
| 6435 | |
| 6436 | #: globals.h:1265 |
| 6437 | msgid "E35: No previous regular expression" |
| 6438 | msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" |
| 6439 | |
| 6440 | #: globals.h:1266 |
| 6441 | msgid "E481: No range allowed" |
| 6442 | msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" |
| 6443 | |
| 6444 | #: globals.h:1268 |
| 6445 | msgid "E36: Not enough room" |
| 6446 | msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" |
| 6447 | |
| 6448 | #: globals.h:1271 |
| 6449 | #, c-format |
| 6450 | msgid "E247: no registered server named \"%s\"" |
| 6451 | msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" |
| 6452 | |
| 6453 | #: globals.h:1273 |
| 6454 | #, c-format |
| 6455 | msgid "E482: Can't create file %s" |
| 6456 | msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" |
| 6457 | |
| 6458 | #: globals.h:1274 |
| 6459 | msgid "E483: Can't get temp file name" |
| 6460 | msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" |
| 6461 | |
| 6462 | #: globals.h:1275 |
| 6463 | #, c-format |
| 6464 | msgid "E484: Can't open file %s" |
| 6465 | msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" |
| 6466 | |
| 6467 | #: globals.h:1276 |
| 6468 | #, c-format |
| 6469 | msgid "E485: Can't read file %s" |
| 6470 | msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" |
| 6471 | |
| 6472 | #: globals.h:1277 |
| 6473 | msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" |
| 6474 | msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" |
| 6475 | |
| 6476 | #: globals.h:1278 |
| 6477 | msgid "E38: Null argument" |
| 6478 | msgstr "E38: Tham sô bằng 0" |
| 6479 | |
| 6480 | #: globals.h:1280 |
| 6481 | msgid "E39: Number expected" |
| 6482 | msgstr "E39: Yêu cầu một số" |
| 6483 | |
| 6484 | #: globals.h:1283 |
| 6485 | #, c-format |
| 6486 | msgid "E40: Can't open errorfile %s" |
| 6487 | msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" |
| 6488 | |
| 6489 | #: globals.h:1286 |
| 6490 | msgid "E233: cannot open display" |
| 6491 | msgstr "E233: không mở được màn hình" |
| 6492 | |
| 6493 | #: globals.h:1288 |
| 6494 | msgid "E41: Out of memory!" |
| 6495 | msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" |
| 6496 | |
| 6497 | #: globals.h:1290 |
| 6498 | msgid "Pattern not found" |
| 6499 | msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
| 6500 | |
| 6501 | #: globals.h:1292 |
| 6502 | #, c-format |
| 6503 | msgid "E486: Pattern not found: %s" |
| 6504 | msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" |
| 6505 | |
| 6506 | #: globals.h:1293 |
| 6507 | msgid "E487: Argument must be positive" |
| 6508 | msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" |
| 6509 | |
| 6510 | #: globals.h:1295 |
| 6511 | msgid "E459: Cannot go back to previous directory" |
| 6512 | msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" |
| 6513 | |
| 6514 | #: globals.h:1299 |
| 6515 | msgid "E42: No Errors" |
| 6516 | msgstr "E42: Không có lỗi" |
| 6517 | |
| 6518 | #: globals.h:1301 |
| 6519 | msgid "E43: Damaged match string" |
| 6520 | msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" |
| 6521 | |
| 6522 | #: globals.h:1302 |
| 6523 | msgid "E44: Corrupted regexp program" |
| 6524 | msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" |
| 6525 | |
| 6526 | #: globals.h:1303 |
| 6527 | msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" |
| 6528 | msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" |
| 6529 | |
| 6530 | #: globals.h:1305 |
| 6531 | #, c-format |
| 6532 | msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" |
| 6533 | msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" |
| 6534 | |
| 6535 | #: globals.h:1308 |
| 6536 | msgid "E47: Error while reading errorfile" |
| 6537 | msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" |
| 6538 | |
| 6539 | #: globals.h:1311 |
| 6540 | msgid "E48: Not allowed in sandbox" |
| 6541 | msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" |
| 6542 | |
| 6543 | #: globals.h:1313 |
| 6544 | msgid "E523: Not allowed here" |
| 6545 | msgstr "E523: Không cho phép ở đây" |
| 6546 | |
| 6547 | #: globals.h:1316 |
| 6548 | msgid "E359: Screen mode setting not supported" |
| 6549 | msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" |
| 6550 | |
| 6551 | #: globals.h:1318 |
| 6552 | msgid "E49: Invalid scroll size" |
| 6553 | msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" |
| 6554 | |
| 6555 | #: globals.h:1319 |
| 6556 | msgid "E91: 'shell' option is empty" |
| 6557 | msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" |
| 6558 | |
| 6559 | #: globals.h:1321 |
| 6560 | msgid "E255: Couldn't read in sign data!" |
| 6561 | msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" |
| 6562 | |
| 6563 | #: globals.h:1323 |
| 6564 | msgid "E72: Close error on swap file" |
| 6565 | msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" |
| 6566 | |
| 6567 | #: globals.h:1324 |
| 6568 | msgid "E73: tag stack empty" |
| 6569 | msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" |
| 6570 | |
| 6571 | #: globals.h:1325 |
| 6572 | msgid "E74: Command too complex" |
| 6573 | msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" |
| 6574 | |
| 6575 | #: globals.h:1326 |
| 6576 | msgid "E75: Name too long" |
| 6577 | msgstr "E75: Tên quá dài" |
| 6578 | |
| 6579 | #: globals.h:1327 |
| 6580 | msgid "E76: Too many [" |
| 6581 | msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" |
| 6582 | |
| 6583 | #: globals.h:1328 |
| 6584 | msgid "E77: Too many file names" |
| 6585 | msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" |
| 6586 | |
| 6587 | #: globals.h:1329 |
| 6588 | msgid "E488: Trailing characters" |
| 6589 | msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" |
| 6590 | |
| 6591 | #: globals.h:1330 |
| 6592 | msgid "E78: Unknown mark" |
| 6593 | msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" |
| 6594 | |
| 6595 | #: globals.h:1331 |
| 6596 | msgid "E79: Cannot expand wildcards" |
| 6597 | msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" |
| 6598 | |
| 6599 | #: globals.h:1333 |
| 6600 | msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" |
| 6601 | msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" |
| 6602 | |
| 6603 | #: globals.h:1335 |
| 6604 | msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" |
| 6605 | msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" |
| 6606 | |
| 6607 | #: globals.h:1338 |
| 6608 | msgid "E80: Error while writing" |
| 6609 | msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" |
| 6610 | |
| 6611 | #: globals.h:1339 |
| 6612 | msgid "Zero count" |
| 6613 | msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" |
| 6614 | |
| 6615 | #: globals.h:1341 |
| 6616 | msgid "E81: Using <SID> not in a script context" |
| 6617 | msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" |
| 6618 | |
| 6619 | #: globals.h:1344 |
| 6620 | msgid "E449: Invalid expression received" |
| 6621 | msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" |
| 6622 | |
| 6623 | #: globals.h:1347 |
| 6624 | msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" |
| 6625 | msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" |